Ở Quốc hội Mỹ và nghị viện của một số nước châu Âu như Pháp, Bỉ, Hà Lan…, một trong những công cụ quan trọng nhất trong việc thực hiện chức năng giám sát là hoạt động điều tra. Quyền điều tra thường được trao cho các ủy ban điều tra hoặc ủy ban đặc biệt.
Mặc dù Hiến pháp của nhiều nước không có quy định về việc nghị viện có quyền điều tra và thu thập chứng cứ nhằm thực hiện chức năng của mình, nhưng hàng loạt các văn bản của Tòa án Tối cao của nhiều nước, đặc biệt là các nước thuộc khối Pháp ngữ, lại quy định rằng: Điều tra là công cụ quan trọng của nghị viện để thực hiện chức năng lập pháp và giám sát. Nó như một thứ quyền được ngầm trao cho nghị viện. Quyền điều tra của nghị viện là quyền vốn được sử dụng trong quy trình lập pháp. Các cuộc điều tra có thể được nghị viện tiến hành nhằm thu thập thông tin về sự cần thiết cho việc soạn thảo các văn bản pháp luật mới và thẩm định tính hiệu lực của các văn bản đã được thông qua. Đồng thời, nghị viện tiến hành điều tra khi có những sự lạm dụng quyền lực, sự quản lý chính sách tồi hoặc có sự tham nhũng trong chính quyền. Hoạt động điều tra này nhằm tìm hiểu phẩm chất và kết quả hoạt động của các thành viên và quan chức các ngành, trong một số trường hợp đặt cơ sở cho việc luận tội (impeachment). Đặc biệt, ở một số nước châu Âu, vai trò của ủy ban điều tra tập trung vào việc giám sát các hoạt động của cá nhân thành viên cũng như tập thể chính phủ. Thông thường, các ủy ban dựa vào sự giúp đỡ của các chuyên gia ở bên ngoài trong việc tiến hành các cuộc điều trần có tính chất điều tra và thực hiện những nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể đối với các vấn đề liên quan.
Việc thành lập các ủy ban để điều tra về hoạt động của cơ quan hành pháp đặc biệt phổ biến ở các nước theo mô hình Cộng hòa Tổng thống. Nguyên nhân chính xuất phát từ nguyên tắc cơ quan lập pháp cần được thông tin về các hoạt động của các cơ quan hành pháp. Các ủy ban điều tra với thẩm quyền rộng lớn là nơi cung cấp nguồn thông tin chủ yếu cho nghị viện, thay thế cho các phiên hỏi - đáp hoặc chất vấn không có ở truyền thống của mô hình này. Bên cạnh đó, ở các nước này, quyền thành lập các ủy ban điều tra cũng xuất phát từ cơ chế “kiềm chế và đối trọng” trong tổ chức bộ máy nhà nước.
Ở các nước theo mô hình Nghị viện Anh, nghị viện cũng có thể thành lập các ủy ban điều tra. Điều này là do trong nhiều trường hợp, nghị viện cần phải có các thông tin xác thực hơn, cẩn trọng hơn trước khi đưa ra một quyết định về trách nhiệm của cơ quan hành pháp. Trong các trường hợp này, nghị viện không sử dụng các ủy ban thường trực là để bảo đảm tính hiệu quả của hoạt động điều tra bởi vì phạm vi điều tra của ủy ban có thể chuyên sâu hơn, cần đến cả các thành viên bên ngoài nghị viện chứ không chỉ các nghị sĩ nghị viện. Tuy nhiên, so với nghị viện ở các nước Cộng hòa Tổng thống, ủy ban điều tra ít được sử dụng hơn ở các nước có chính thể Cộng hòa đại nghị. Sở dĩ như thế vì Chính phủ của các nước này xuất thân từ đảng đa số trong nghị viện, thường nghị viện biết rất rõ các hoạt động của chính phủ nên không cần thông qua các hoạt động điều tra.
Bên cạnh vai trò cố vấn cho Chủ tịch Nghị viện về các vấn đề thủ tục và thể chế, vị trí Tổng Thư ký còn đảm đương nhiều chức năng và nhiệm vụ quan trọng khác liên quan đến việc chỉ đạo và điều hành các dịch vụ hành chính phức tạp nhằm bảo đảm hoạt động của nghị viện diễn ra suôn sẻ.
Thủ tục và cách thức bổ nhiệm quyết định địa vị pháp lý của Tổng Thư ký cũng như mối quan hệ của vị trí này đối với cơ quan lãnh đạo. Có sự khác biệt đáng kể trong cách thức bổ nhiệm Tổng Thư ký ở Nghị viện các nước trên thế giới. Qua khảo sát, có thể chia thành 5 cách thức: Do người đứng đầu Nghị viện bổ nhiệm; do ban lãnh đạo Nghị viện bổ nhiệm; do toàn thể Nghị viện bầu, do một cơ quan bên ngoài Nghị viện bầu; hoặc là kết quả của một cuộc cạnh tranh công khai để lựa chọn các ứng cử viên.
Bạo lực gia đình lâu nay vẫn là vấn đề nhức nhối, đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách luôn phải nỗ lực mong tìm ra các biện pháp hữu hiệu để xử lý triệt để. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 bùng phát trên khắp thế giới khiến số ca bạo lực gia đình tăng mạnh, nhiều quốc gia đã coi đây là đại dịch nguy hiểm không kém gì virus Corona.
Năm 1974, việc Ủy ban Pháp luật Hạ viện Mỹ vào cuộc điều tra trong vụ bê bối Watergates đã buộc Tổng thống Nixon từ chức. Đó là một trong những ví dụ điển hình cho thấy, các ủy ban điều tra đóng vai trò rất lớn trong thực hiện chức năng giám sát của Nghị viện. Đây cũng là một trong những “thanh gươm sắc bén” trong chống tham nhũng và tình trạng lạm dụng công quyền trong hệ thống cơ quan nhà nước.
Để thực hiện chức năng giám sát đối với cơ quan hành pháp và các cơ quan khác của EU, EP được trao một số công cụ giám sát cơ bản như quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Ủy ban châu Âu, quyền chất vấn và thành lập các ủy ban điều tra.
Tiền thân là Quốc hội chung (Common Assembly) ra đời dựa trên Hiệp ước thành lập Cộng đồng Than và Thép châu Âu (1951), Nghị viện châu Âu (EP) ngày nay đã trở thành một trong những thể chế chính trị quan trọng nhất của Liên minh châu Âu (EU). Cùng với Hội đồng Bộ trưởng, EP tạo thành lưỡng viện lập pháp của các thể chế của Liên minh và được mô tả là một trong những cơ quan lập pháp quyền lực nhất thế giới.
EP được trao một loạt quyền giám sát và kiểm soát đối với các thể chế khác của EU, trong đó có quyền giám sát ngân sách châu Âu và bảo đảm luật pháp của châu Âu được thực thi đúng cách.
Ở nhiều nước, nghị viện được trao quyền phế truất người đứng đầu hành pháp với những hình thức khác nhau như luận tội, bãi miễn… Theo khảo sát 88 nước của IPU, 77 nước có quy định về những hình thức này. Trong đó, thủ tục luận tội các quan chức hành pháp được áp dụng ở 66 nước, có cả theo chính thể đại nghị lẫn các nước theo chính thể cộng hòa tổng thống.
Nghị viện ở các nước dù ít hay nhiều đều thực hiện chức năng giám sát, trong đó chủ yếu giám sát hoạt động của hành pháp. Để giám sát được hiệu quả, không chỉ cần có năng lực, nguồn lực, mà còn cần đến các hình thức giám sát. Hoạt động giám sát của nghị viện các nước gồm có một số hình thức tiêu biểu như phiên hỏi - đáp, chất vấn, bỏ phiếu bất tín nhiệm, điều tra, điều trần, luận tội...
Ở những nước có Chính phủ được thành lập từ nghị viện, quy trình quy trách nhiệm của Chính phủ trước nghị viện được thực hiện chủ yếu bằng hai hình thức: bỏ phiếu bất tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm Chính phủ. Trong số 88 nước được khảo sát, 64 nghị viện có quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ, trong đó 36 nước theo chế độ đại nghị, 10 nước theo chế độ tổng thống, 18 nước theo chế độ hỗn hợp; các nước còn lại đại đa số với chế độ tổng thống không thừa nhận hình thức bỏ phiếu này.
Hội đồng địa phương thường phải xem xét, phê chuẩn báo cáo của cơ quan hành chính địa phương như báo cáo hàng năm, báo cáo giám sát, kế hoạch phát triển địa phương, báo cáo kiểm toán, báo cáo hoạt động, báo cáo tài chính… Những báo cáo này là một trong những kênh giám sát chính thống vì chúng cung cấp thông tin, góp phần minh bạch hóa quá trình hoạt động của chính quyền địa phương.
Ở nhiều nước, theo quy định, Hội đồng có thể thành lập các tiểu ban thường trực hoặc lâm thời để giám sát hoặc thảo luận các dự thảo chính sách và trình báo cáo của tiểu ban cho hội đồng, ví dụ như Nam Phi, Tanzania, Philippines. Đây là công cụ giám sát mạnh, giúp Hội đồng xem xét kỹ lưỡng hơn các vấn đề chuyên sâu, có tính kỹ thuật mà toàn thể hội đồng khó có thể đảm nhận, qua đó nâng cao sự hiệu quả, hiệu lực của giám sát.
Hội đồng địa phương nhiều nước, ngoài các công cụ giám sát chung, trong lĩnh vực ngân sách có hai công cụ giám sát không thể thiếu là cơ quan kiểm toán và các tiểu ban trong lĩnh vực ngân sách.
Được khởi xướng khoảng hai mươi năm trước, Thẻ cho điểm cộng đồng (Community Score Card - CSC) và Thẻ báo cáo công dân (Citizen Report Card - CRC) là những công cụ giám sát ở Hội đồng địa phương một số nước với sự tham gia của cộng đồng dân cư địa phương.
Giám sát của hội đồng còn bao hàm việc đánh giá tính hiệu quả và hiệu năng hoạt động của chính quyền địa phương. Khái niệm hiệu quả trong mọi công việc mà hội đồng và hành chính địa phương đang làm như thế nào? Vẫn còn quan niệm đồng nhất giữa hiệu quả với năng suất, chi phí hoặc hiệu năng (chi phí tiền bạc và thời gian ít mà vẫn đạt mức dự kiến) hoặc đồng nhất hiệu quả với kết quả cuối cùng (có đầu ra, sản phẩm, bất luận có đạt mục tiêu không).
Một nguyên tắc khác trong giám sát cho thấy mối quan hệ giữa chính quyền địa phương và dân chúng là hỏi xem dân đánh giá như thế nào về chất lượng phục vụ của chính quyền.
Các nhóm dân cư đang ngày càng được các hội đồng thu hút như một kênh để tìm hiểu các vấn đề của địa phương và giúp cộng đồng đóng góp vào việc xây dựng các chính sách của hội đồng, một phần của quá trình ra quyết định, tham gia vào hoạt động giám sát của hội đồng.