Pháp luật một số nước về sở hữu trí tuệ

Toàn cầu hóa và sự phát triển các quy tắc sở hữu trí tuệ xuyên quốc gia

Sở hữu trí tuệ là một lĩnh vực của hệ thống pháp luật quy định việc sử dụng tài sản trí tuệ. Tuy nhiên, cùng với quá trình toàn cầu hóa, thế giới đã có những biến đổi đáng kể trong nửa thế kỷ qua, đòi hỏi các quy tắc sở hữu trí tuệ trong hệ thống này cũng phải thích ứng và thay đổi theo.

Quốc tế hóa và đưa luật pháp quốc gia xích lại gần nhau

Theo Inventa, toàn cầu hóa và thương mại quốc tế hiện nay có sự phát triển mạnh mẽ. Thực tế này va chạm với một trong những nguyên tắc của sở hữu trí tuệ, đó là tính lãnh thổ. Ở hầu hết mọi quốc gia, quyền sở hữu trí tuệ mang tính này. Điều đó có nghĩa, bằng sáng chế được cấp ở một quốc gia cho phép chủ sở hữu chỉ có quyền sử dụng độc quyền sáng chế tại quốc gia này. Nếu chủ sở hữu quan tâm đến việc tiếp thị sản phẩm độc quyền bằng sáng chế ở quốc gia khác, thì họ phải xin được quyền cho phép sử dụng bằng sáng chế tại quốc gia đó. Rõ ràng, nguyên tắc lãnh thổ này là một trở ngại cho quá trình quốc tế hóa bảo hộ. Sự khác biệt trong luật pháp quốc gia cũng vậy. Do đó, các điều ước quốc tế ra đời với mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình quốc tế hóa và đưa luật pháp quốc gia xích lại gần nhau hơn.

Theo cơ sở dữ liệu của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO), có khoảng 208 điều ước quốc tế điều chỉnh các vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ. Trong số này, 48 hiệp ước được thông qua trước năm 1970, và 160 hiệp ước còn lại được thông qua sau đó.

Trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là trong những năm 1990 và 2000, số lượng các hiệp ước có đối tượng chính là sở hữu trí tuệ có mức tăng trưởng ấn tượng. Theo WIPO, các hiệp ước này là 77, so với 27 hiệp ước được thông qua cho đến năm 1969, và 50 từ năm 1970. Nói cách khác, kể từ năm 1970, số hiệp ước sở hữu trí tuệ được thông qua gần như gấp đôi so với số hiệp ước được thông qua trong giai đoạn đề cập trước đó. Phân tích theo thập kỷ cho thấy, năm 2010 là năm có số lượng hiệp ước sở hữu trí tuệ cao nhất, tiếp theo là các hiệp ước của những năm 90 và 70.

Nguồn: ITN
Nguồn: ITN

Các hiệp ước sở hữu trí tuệ quan trọng

Mặc dù một số hiệp ước sở hữu trí tuệ quan trọng nhất đã có hơn một thế kỷ, chẳng hạn như Công ước Paris về bảo hộ sở hữu công nghiệp (1883), Công ước Berne về bảo hộ tác phẩm văn học và nghệ thuật (1886) và Thỏa thuận Madrid liên quan đến đăng ký quốc tế về nhãn hiệu (1891), hoặc gần một thế kỷ như Thỏa thuận La Hay về Đăng ký quốc tế về kiểu dáng công nghiệp (1925), sự phát triển của thương mại toàn cầu trong những thập kỷ gần đây đã dẫn đến việc tăng cường áp dụng các luật quốc gia về các vấn đề về sở hữu trí tuệ và tạo thuận lợi cho quá trình quốc tế hóa thông qua các hiệp ước mới và các nguồn luật xuyên quốc gia khác.

Trong vòng 50 năm trở lại đây, một số hiệp ước sở hữu trí tuệ quan trọng nhất đã được thông qua. Năm 1970, Hiệp ước hợp tác về sáng chế được thông qua, với mục đích “đơn giản hóa và tiết kiệm hơn để bảo hộ cho các sáng chế khi được yêu cầu ở một số quốc gia”. Năm 1989, Nghị định thư liên quan đến Thỏa thuận Madrid về đăng ký quốc tế nhãn hiệu được bật đèn xanh, nhằm mục đích làm cho hệ thống Madrid linh hoạt và tương thích hơn với luật pháp trong nước của một số quốc gia hoặc tổ chức liên chính phủ không thể tiếp cận Thỏa thuận. Chính Nghị định thư này hiện đang cho phép đăng ký nhãn hiệu trên phạm vi quốc tế, nghĩa là chỉ với một đơn đăng ký, nhãn hiệu đã được đăng ký ở một số quốc gia, giảm bớt các thủ tục và chi phí. Năm 1994, Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ được thông qua, với mong muốn “giảm thiểu những méo mó và cản trở đối với thương mại quốc tế”, thừa nhận rằng để đạt được điều đó cần phải thiết lập “các tiêu chuẩn và nguyên tắc phù hợp liên quan đến sự sẵn có, phạm vi và việc sử dụng các quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại”.

Sự phát triển của các quy định sở hữu trí tuệ cũng diễn ra ở cấp độ khu vực. Năm 1973, Công ước Sáng chế châu Âu được thông qua, trong đó thành lập Tổ chức Sáng chế châu Âu (EPO) và đưa ra khả năng nhận được bằng sáng chế châu Âu. Cũng ở lục địa già, nhãn hiệu cộng đồng và thiết kế cộng đồng đã được đăng ký ra đời, cho phép bảo hộ nhãn hiệu và kiểu dáng sản phẩm trong lãnh thổ của Liên minh châu Âu (EU) hiện nay, chỉ với một đơn đăng ký và một thủ tục. Trong những thập kỷ gần đây, luật hài hòa của EU giúp cho luật sở hữu trí tuệ của các quốc gia thành viên trở nên rất gần gũi, thậm chí nhiều khía cạnh giống hệt nhau.

Tại châu Phi, vào năm 1976, Thỏa thuận Lusaka về việc thành lập Tổ chức sở hữu trí tuệ khu vực châu Phi (ARIPO) được thông qua, và vào năm 1977, Hiệp định Bangui về việc thành lập Tổ chức sở hữu trí tuệ châu Phi (OAPI) được đi vào cuộc sống. Năm 1994, Công ước Sáng chế Á - Âu cũng xuất hiện, từ đó thành lập Tổ chức Sáng chế Á - Âu (OEAP). Tại châu Á, năm 1995, Hiệp định khung ASEAN về hợp tác sở hữu trí tuệ cũng được thông qua và là nền tảng cho các quy định sở hữu trí tuệ trong khối.

Lập pháp

Chất vấn và hỏi - đáp, giống hay khác?
Quốc tế

Chất vấn và hỏi - đáp, giống hay khác?

Cùng là thủ tục mà ở đó các nghị sĩ hỏi và các bộ trưởng hoặc Thủ tướng Chính phủ trả lời nhưng ở một số nước đó là phiên chất vấn, ở một số nước khác lại là phiên hỏi - đáp. Vậy hai thủ tục này thực chất chỉ là một hay khác nhau, và nếu khác thì khác ở điểm nào?

Thực tế mới và cập nhật luật pháp
Lập pháp

Thực tế mới và cập nhật luật pháp

Những thay đổi đối với các quy tắc sở hữu trí tuệ không chỉ vì mục tiêu hài hòa hóa các quy tắc sở hữu toàn cầu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo hộ quốc tế và khu vực. Ngoài việc tăng cường thương mại quốc tế, các thay đổi này còn buộc pháp luật về sở hữu trí tuệ phải điều chỉnh và cập nhật phù hợp với thời đại mới.
Nhìn từ một số quốc gia
Lập pháp

Nhìn từ một số quốc gia

Cập nhật và hoàn thiện các quy định pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ luôn là quan tâm hàng đầu của nhiều nước trong thời đại Cách mạng Công nghệ 4.0. Bởi đây là một trong những yếu tố thúc đẩy đổi mới, sáng tạo, giúp phát triển quốc gia và tăng cường năng lực cạnh tranh toàn cầu...
Nam Phi: Minh bạch lương giữa lãnh đạo và người lao động
Lập pháp

Nam Phi: Minh bạch lương giữa lãnh đạo và người lao động

Nội các của Tổng thống Cyril Ramaphosa đã thông qua dự luật sửa đổi Luật Công ty năm 2021 để lấy ý kiến vào ngày 1.10 trước khi được gửi tới Quốc hội xem xét. Như vậy là, kể từ lần đầu tiên được đưa ra năm 2018, dự luật đề xuất những thay đổi đáng kể đối với Luật Công ty Nam Phi, đặc biệt là vấn đề trả lương cho lãnh đạo và người lao động.
Đa dạng mô hình Tổng Thư ký
Lập pháp

Đa dạng mô hình Tổng Thư ký

Trong hầu hết các mô hình hành chính nghị viện dù là đơn viện hay lưỡng viện, Tổng Thư ký cho mỗi viện đều là đại diện cao nhất của cơ quan hành chính và chịu trách nhiệm trước các quan chức chính trị cao nhất của nghị viện.
Những điều chỉnh cần thiết
Lập pháp

Những điều chỉnh cần thiết

LTS: Gần đây, Viện Luật Quốc tế và So sánh của Anh đã đưa ra cảnh báo về “nguy cơ bùng nổ các vụ kiện tụng cho hệ thống giải quyết tranh chấp quốc tế” do những vấn đề phát sinh từ đại dịch Covid-19, gây ra những thách thức lớn đối với các tòa án trên thế giới. Tương tự, theo thừa nhận gần đây của Tòa án Nhân dân Cấp cao Tứ Xuyên (Sichuan High People’s Court), những thách thức không chỉ là việc gia tăng đáng kể số vụ án mà còn làm tăng tính phức tạp trong tranh tụng cả do suy thoái kinh tế và các biện pháp được áp dụng để ngăn chặn đại dịch; do đó, cần có hướng dẫn bổ sung của các tòa án cấp cao hơn về những vấn đề mới nảy sinh này. Trước tình hình đó, các tòa án Trung Quốc đã nhanh chóng ban hành các quy tắc hỗ trợ xét xử tư pháp đối với tranh chấp dân sự hoặc thương mại phát sinh liên quan đến đại dịch Covid-19, có thể được coi là những kinh nghiệm quốc tế quan trọng để các quốc gia khác tham khảo.
Điều chỉnh đối với từng loại hình hợp đồng cụ thể
Lập pháp

Điều chỉnh đối với từng loại hình hợp đồng cụ thể

Hai văn bản pháp lý quan trọng của TANDTC Trung Quốc liên quan đến pháp luật về hợp đồng là Hướng dẫn số 1 và Hướng dẫn số 2 về Covid-19 đã đưa ra quy tắc đặc biệt về việc kiểm tra khả năng thực hiện hợp đồng cho các loại hình hợp đồng cụ thể, bao gồm hợp đồng mua bán, cho thuê, khách sạn, dịch vụ cá nhân và xây dựng.
Quyền pháp lý của các dòng sông: ​​​​​​​Xu thế của thế giới?
Lập pháp

Quyền pháp lý của các dòng sông: ​​​​​​​Xu thế của thế giới?

​​​​​​​Ngày 30.1.2019, Tòa án Tối cao của Bangladesh đã công nhận sông Turag như là một thực thể sống có quyền hợp pháp, đồng thời rằng điều tương tự sẽ áp dụng cho tất cả các con sông ở Bangladesh. Quyết định trên là ví dụ mới nhất về xu hướng tôn trọng các quyền của thiên nhiên, mà cụ thể là các dòng sông, ở nhiều khu vực pháp lý khác nhau trên thế giới.
Nỗ lực bảo vệ “Mẹ sông”
Lập pháp

Nỗ lực bảo vệ “Mẹ sông”

Luật Bảo vệ sông Dương Tử của Trung Quốc đã chính thức có hiệu lực vào ngày 1.3.2021. Luật quy định rõ tất cả các khía cạnh pháp lý về bảo vệ sinh thái của sông Dương Tử cùng sự phát triển dọc theo lưu vực của nó. Đây là luật bảo tồn một lưu vực sông cụ thể đầu tiên và cũng là nỗ lực của đất nước gấu trúc trong việc gìn giữ con sông dài nhất châu Á này.
Hướng tới mô hình “tòa án thông minh” đầu tiên trên thế giới
Lập pháp

Hướng tới mô hình “tòa án thông minh” đầu tiên trên thế giới

Tại kỳ họp lần thứ 4 Quốc hội Khóa XIII vừa diễn ra, các nhà lập pháp Trung Quốc đã thông qua Kế hoạch 5 năm lần thứ 14, giai đoạn 2021 - 2025 trong đó có mong muốn đưa Trung Quốc trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới vận hành mô hình "tòa án thông minh" với một hệ thống tư pháp tích hợp trí tuệ nhân tạo.
Hiệu quả, minh bạch và thuận tiện hơn
Lập pháp

Hiệu quả, minh bạch và thuận tiện hơn

Qua kinh nghiệm của Trung Quốc, có thể thấy việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động của Tòa án mang lại rất nhiều lợi ích, như: Nâng cao khả năng tiếp cận công lý, giảm các thủ tục và chi phí không cần thiết cho các đương sự, đặc biệt là những đương sự ở các khu vực xa trung tâm hay khu vực nông thôn; hỗ trợ thẩm phán, bất kể ở khu vực địa lý nào, thực hiện nhiệm vụ chuyên môn hiệu quả hơn; hỗ trợ bộ phận quản lý hành chính Tòa án thực hiện nhiệm vụ chuyên môn được dễ dàng hơn.
Australia: Đòi lại công bằng cho các hãng truyền thông
Lập pháp

Australia: Đòi lại công bằng cho các hãng truyền thông

Vừa qua, Quốc hội Australia đã chính thức thông qua Dự luật Đàm phán truyền thông, buộc các nền tảng số toàn cầu trả tiền nếu muốn hiển thị nội dung tin tức của nước này. Văn bản pháp lý trên từng gây ra cuộc chiến căng thẳng giữa xứ sở kangaroo và ông lớn Facebook, sẽ là luật tiên phong về vấn đề này trên thế giới, là cơ sở để các nước hoạch định các luật tương tự. Nó đưa Australia trở thành quốc gia đầu tiên mà "trọng tài Chính phủ" sẽ đặt ra mức phí mà các gã khổng lồ công nghệ phải trả nếu quá trình đàm phán với các công ty truyền thông thất bại.
Mỹ: Mọi thứ đều có khuôn khổ
Lập pháp

Mỹ: Mọi thứ đều có khuôn khổ

Mặc dù quê hương của những mạng xã hội nổi tiếng bậc nhất thế giới như Google, Facebook hay Twitter… là nước Mỹ, nhưng không phải các nền tảng công nghệ trên “muốn làm gì thì làm”. Bởi hoạt động của họ phải tuân theo rất nhiều quy định pháp luật mà các nhà lập pháp xứ sở cờ hoa đưa ra nhằm bảo đảm sự phát triển lành mạnh của môi trường ảo có khả năng kết nối không giới hạn này, nhất là việc bảo vệ quyền riêng tư của người dùng và nỗ lực thay đổi Điều 230 trong Luật về Chuẩn mực truyền thông của Mỹ, vốn bảo vệ các mạng xã hội khỏi những vụ kiện về nội dung.
Kiểm soát nền tảng truyền thông xã hội: Không thể lơ là
Lập pháp

Kiểm soát nền tảng truyền thông xã hội: Không thể lơ là

Cuộc tranh cãi giữa Chính phủ Australia và mạng xã hội đình đám Facebook xung quanh vấn đề phí tin tức đang làm nổi lên chủ đề làm thế nào để các quốc gia kiểm soát tin tức của mình trên các mạng truyền thông xã hội khi mà số người dùng rất lớn, có sự kết nối với nhau vô cùng mạnh mẽ và tạo ra quyền lực chưa từng có cho những nền tảng này. Việc bảo vệ lợi ích của người dùng cũng như tránh những tác động tiêu cực từ các mạng xã hội là nhiệm vụ mà các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới luôn chú trọng.
Chặt chẽ để bảo vệ quyền riêng tư
Lập pháp

Chặt chẽ để bảo vệ quyền riêng tư

Trong bối cảnh hoạt động kinh tế - xã hội đang ngày càng được thực hiện nhiều trên môi trường mạng, tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu và sự riêng tư càng được công nhận. Theo UNCTAD (Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển), hiện có khoảng 128/192 quốc gia trên toàn thế giới đã và đang đưa vấn đề trên vào hệ thống luật pháp của mình.
Thụy Sỹ: Đáp ứng bảo vệ dữ liệu theo tiêu chuẩn quốc tế
Lập pháp

Thụy Sỹ: Đáp ứng bảo vệ dữ liệu theo tiêu chuẩn quốc tế

Ở Thụy Sỹ, Luật Bảo vệ dữ liệu liên bang là cơ sở pháp lý chính điều chỉnh việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mới đây nhất, ngày 25.9.2020, dự thảo sửa đổi luật này đã được hai viện của Quốc hội thông qua, kết thúc quá trình cân nhắc 3 năm, bắt đầu vào tháng 9.2017 khi dự thảo lần đầu tiên được trình. Tuy nhiên, luật mới sẽ còn phải qua trưng cầu dân ý và Hội đồng Liên bang vẫn chưa xác định ngày bắt đầu có hiệu lực, nhưng dự đoán sớm nhất vào năm 2022.
Singapore: Luật mới để đáp ứng đòi hỏi của thực tiễn
Lập pháp

Singapore: Luật mới để đáp ứng đòi hỏi của thực tiễn

Ngày 2.11.2020, Quốc hội Singapore đã thông qua dự thảo sửa đổi Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và Luật Kiểm soát thư rác. Đây là động thái mới nhất của đảo quốc sư tử trong việc cập nhật, hoàn thiện hệ thống pháp lý liên quan đến tăng cường bảo đảm quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân của công dân.
Hệ thống bầu cử theo cử tri đoàn
Lập pháp

Hệ thống bầu cử theo cử tri đoàn

Nếu là công dân Mỹ từ 18 tuổi trở lên, bạn có thể nghĩ mình có quyền bỏ phiếu cho các ứng cử viên tổng thống tại cuộc bầu cử quốc gia. Điều này chỉ đúng một phần bởi khi cử tri tham gia bầu cử phổ thông, họ thực chất chọn ra một nhóm các đại cử tri. Sau đó các đại cử tri này mới dùng các lá phiếu của mình để quyết định xem ai sẽ trở thành Tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.