Mô hình Thanh tra Quốc hội cổ điển

Xuất phát từ nhu cầu giám sát hoạt động quản lý hành chính

Hầu như các nước trên thế giới đều công nhận “cái nôi” của Thanh tra Quốc hội là quốc gia Thụy Điển. Tuy nhiên, nếu tìm hiểu một cách ngọn ngành thì một loại thiết chế có tính chất như Thanh tra Quốc hội - cơ quan (hoặc là một chức danh) được thành lập để giám sát hoạt động hành chính công, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người dân thực chất đã được hình thành từ rất lâu trong lịch sử nhân loại và nó tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau ở nhiều nơi trên thế giới.

Riêng tại Thụy Điển, thuật ngữ “Ombudsman” là một từ cổ, được sử dụng qua nhiều thế kỷ để mô tả một người đại diện hoặc bảo vệ lợi ích của người dân. Từ này ban đầu có nguồn gốc từ các bộ tộc của người Đức thời trung cổ, nơi áp dụng thuật ngữ này cho một bên thứ ba, nhiệm vụ của họ là thu tiền phạt từ các gia đình có tội đã ăn năn và đưa họ đến các gia đình bị thương của nạn nhân (Kircheiner, 1983). Phần còn lại của từ trong thuật ngữ “ombudsman” - từ "man" được lấy trực tiếp từ tiếng Thụy Điển (từ tiếng Na Uy cổ đại là “umbodhsmadr”) và không nhất thiết có nghĩa là người đó có giới tính nam.

Tại Thụy Điển, cơ quan Thanh tra Quốc hội được thành lập bởi Quốc hội nhằm hỗ trợ cho Quốc hội giám sát hoạt động của nhánh hành pháp và tư pháp. Rõ ràng, Quốc hội Thụy Điển cảm thấy chưa hài lòng với khả năng giám sát các nhánh quyền lực còn lại trong bộ máy nhà nước. Để thể hiện vai trò của mình là người đại diện cho nhân dân, Quốc hội Thụy Điển nhận thấy cần phải có một cơ quan để tiếp nhận các khiếu nại của người dân về những hành động của nhánh hành pháp và tư pháp. Qua phân tích công trình nghiên cứu của tiến sĩ Pickl, có thể nhận thấy, hành chính công xuất hiện rất sớm, dường như là gắn liền với sự ra đời của nhà nước và kể từ khi hành chính công xuất hiện thì nhu cầu kiểm soát hoạt động hành chính đã được đặt ra, mặc dù thời gian đầu có thể chưa thực sự rõ ràng. Điều này có thể lý giải bởi hoạt động hành chính là sự thi hành các quyết định của chủ thể có quyền hoạch định chính sách hay đặt ra pháp luật, vì thế, những chủ thể này bao giờ cũng muốn việc thực thi phải đúng với những gì mà mình đã đặt ra và để bảo đảm được điều này, cần phải có sự giám sát, kiểm tra các quan chức hành chính cũng như hoạt động của họ. Mặt khác, các nhà nước cổ đại đã phần nào nhận thức căn cứ quan trọng để kiểm soát được hành chính công là phải dựa trên phản ánh của người dân. Vì nền hành chính công ở thời kỳ nào thì sự tác động của nó cũng chủ yếu là đến người dân, chính quyền cũng nhận thức được rằng kiểm soát hành chính công, hạn chế sự xâm phạm bất hợp pháp đến quyền lợi của người dân là cách để củng cố sự thống trị của chính quyền. Như vậy, cần phải khẳng định, về bản chất, sự xuất hiện của Thanh tra Quốc hội chính là dựa trên dòng chảy khách quan của lịch sử về nhu cầu kiểm soát đối với hoạt động quản lý hành chính. Về thực tiễn, lịch sử phát triển tổ chức quyền lực nhà nước của Thụy Điển đã phản ánh nguyên nhân dẫn đến sự ra đời Thanh tra Quốc hội. Như đã đề cập ở trên, một cơ quan thanh tra được thành lập tại Thụy Điển lúc đầu là do ý tưởng của nhà vua Charles XII vào năm 1713 với tên gọi là Thanh tra công lý (Ombudsman for Justice) nhằm bảo đảm sự tuân thủ các đạo luật và quy tắc được đề ra đối với các thẩm phán, sĩ quan quân đội và nhân viên dân sự.

Văn phòng Thanh tra Quốc hội được thành lập liên quan đến việc thông qua Regeringsform (Luật Công cụ của Chính phủ) có hiệu lực sau khi Vua Thụy Điển bị phế truất vào năm 1809 và trên một mức độ nào đó dựa trên ý tưởng của Montesquieu về sự phân chia quyền hạn. Trước sự cai trị chuyên quyền của Vua Gustav III, các nhà lập pháp đã đưa vào hiến pháp mới một hệ thống cho phép Riksdag kiểm soát một số việc thực thi quyền hành pháp. Do đó, Ủy ban Thường vụ về Hiến pháp được giao nhiệm vụ giám sát hành động của các bộ trưởng và đảm bảo việc bầu ra một Thanh tra viên đặc biệt của Quốc hội để giám sát việc tuân thủ luật pháp của các cơ quan công quyền, với cơ sở pháp lý được ghi nhận trong Luật Công cụ của Chính phủ năm 1809 và Đạo luật Quốc hội được thông qua năm 1810. Đạo luật này có các điều khoản liên quan đến Kiểm toán viên do Riksdag bầu ra để xem xét kỹ lưỡng các hoạt động của cơ quan dân sự, Ngân hàng Thụy Điển và Văn phòng Nợ quốc gia. Các quy định trong Chương 12 của Luật Công cụ của Chính phủ năm 1974 sau đó đã hợp nhất ba cơ quan của Riksdag giám sát này (tức là Thanh tra Quốc hội, Ủy ban Thường vụ về Hiến pháp và Kiểm toán của Quốc hội) vào hệ thống hiện hành Quốc hội.

Theo Luật Công cụ của Chính phủ (Regeringsform) năm 1809, quyền lực được phân chia giữa Vua và Quốc hội. Vua được chỉ định Quan chưởng lý (nói cách khác là Thanh tra Hoàng gia) và Quốc hội bổ nhiệm Thanh tra của riêng mình. Mục đích chính của việc thành lập chức vụ mới này với tên gọi Ombudsman (Thanh tra viên Quốc hội) là để bảo vệ quyền của công dân bằng cách thành lập một cơ quan giám sát hoàn toàn độc lập với cơ quan hành pháp. Tuy nhiên, có vẻ khá tự nhiên khi mô hình văn phòng mới này dựa trên mô hình của Tổng chưởng lý tư pháp. Do đó, giống như Tổng chưởng lý, Thanh tra viên là một công tố viên có nhiệm vụ giám sát việc áp dụng pháp luật của các thẩm phán và công chức.

Theo quy định của Luật Công cụ của Chính phủ 1809, Riksdag đã bổ nhiệm một người đàn ông có nhiệm vụ “đưa ra các hình thức kiểm tra và truy vấn thành các khiếu nại. Trong thế kỷ đầu tiên tồn tại của Văn phòng, tổng số đơn khiếu nại lên tới khoảng 8.000.

Ngày nay, Đạo luật có Hướng dẫn cho Thanh tra Quốc hội (1986) và các sửa đổi bổ sung vào năm 1989 - nêu rõ rằng khi đảm nhận vai trò công tố, Thanh tra viên cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật khác áp dụng cho các công tố viên. (Ngoài ra, các hướng dẫn năm 1975 cũng bao gồm một quy định đặc biệt trao quyền cho Thanh tra viên đưa ra các ý kiến ​​phản biện hoặc tư vấn).

Năm 1957, thiết chế Thanh tra Quốc hội cũng được trao quyền giám sát các cơ quan chính quyền địa phương.

Nghị viện thế giới

Chế độ nghị viện Uzbekistan: Sự gặp gỡ của giá trị truyền thống và nền dân chủ hiện đại
Nghị viện thế giới

Chế độ nghị viện Uzbekistan: Sự gặp gỡ của giá trị truyền thống và nền dân chủ hiện đại

Xây dựng nhà nước pháp quyền là một quá trình phức tạp. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ XXI, một chân lý đã được khẳng định: một quốc gia sẽ không thể có nền dân chủ hoàn chỉnh nếu không có một quốc hội được trao toàn quyền. Ngày nay, Uzbekistan đang thực hiện những cải cách nhất quán để phát triển các thể chế dân chủ trên cơ sở đẩy mạnh vai trò của Quốc hội. Sự phát triển của chế độ nghị viện ở Uzbekistan có những nét đặc thù, là sự gặp gỡ giữa bản sắc dân tộc và các nguyên tắc dân chủ phổ quát.

Hành động vì sự phát triển và công bằng xã hội
Nghị viện thế giới

Hành động vì sự phát triển và công bằng xã hội

Với chủ đề bao trùm “Hành động của nghị viện vì sự phát triển và công bằng xã hội”, Đại hội đồng lần thứ 150 của IPU sẽ tập trung làm rõ những cam kết của nghị viện nhằm thúc đẩy các mục tiêu giảm nghèo, bảo đảm việc làm, thúc đẩy hòa nhập xã hội và tăng cường sự tham gia của các nhóm thiểu số vào quá trình ra quyết định.

Khẳng định vị thế Uzbekistan
Nghị viện thế giới

Khẳng định vị thế Uzbekistan

Lần đầu tiên trong lịch sử Trung Á, Đại hội đồng Liên minh Nghị viện Thế giới lần thứ 150 (IPU-150) sẽ diễn ra tại Thủ đô Tashkent của Uzbekistan. Việc Uzbekistan đăng cai hội nghị lớn nhất của cơ quan nghị viện thế giới là sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với hiệu quả của các cải cách đang được thúc đẩy ở Uzbekistan cũng như cho thấy ảnh hưởng ngày càng tăng của Uzbekistan trên trường quốc tế.

Từ Paris đến Tashkent: Hành trình bền bỉ vì chủ nghĩa nghị viện
Nghị viện thế giới

Từ Paris đến Tashkent: Hành trình bền bỉ vì chủ nghĩa nghị viện

Ngày 5.4 tới, Liên minh Nghị viện Thế giới (IPU) sẽ tổ chức lễ kỷ niệm Đại hội đồng lần thứ 150 (IPU-150) tại Thủ đô Tashkent của Uzbekistan. Đây là dịp để nhìn lại hành trình 136 năm qua của IPU, kể từ Đại hội đồng đầu tiên tại Paris năm 1889, nhìn lại những sự kiện tôn vinh tinh thần hợp tác bền bỉ giữa các nghị sĩ trên toàn thế giới cũng như một lần nữa khẳng định vai trò, vị trí và phạm vi hoạt động ngày càng được mở rộng trên toàn cầu của IPU.

Nguồn ITN
Nghị viện thế giới

Phát triển đường sắt bằng công nghệ và pháp lý

Nhật Bản là một trong những quốc gia có hệ thống đường sắt phát triển nhất thế giới, đặc biệt nổi bật với mạng lưới đường sắt cao tốc Shinkansen. Thành công này không chỉ đến từ công nghệ tiên tiến bảo đảm an toàn hàng đầu, mà còn nhờ khung pháp lý chặt chẽ và chiến lược phát triển hợp lý.

thechinaproject.com
Nghị viện thế giới

“Rồng sắt” hiện đại - biểu tượng sức mạnh công nghệ

Từ Vạn Lý Trường thành - kỳ quan của quá khứ - đến mạng lưới đường sắt cao tốc - biểu tượng của thời đại mới, Trung Quốc không ngừng ghi dấu những thành tựu vĩ đại. Chỉ trong hơn một thập kỷ, đất nước gấu trúc đã tận dụng nguồn lực khổng lồ, công nghệ tiên tiến và năng lực triển khai vượt trội để xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc lớn nhất, hiện đại nhất thế giới. Không chỉ định hình lại giao thông trong nước, mạng lưới này còn trở thành biểu tượng cho sự phát triển, sức mạnh công nghệ và tầm ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc.

Malaysia: Tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế về quản trị dữ liệu
Quốc tế

Malaysia: Tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế về quản trị dữ liệu

Nhờ những nỗ lực bảo vệ dữ liệu cá nhân, Malaysia đã trở thành thành viên của Thỏa thuận thực thi quyền riêng tư xuyên biên giới của Tổ chức Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương năm 2023. Vào năm 2024, quốc gia này tiếp tục sửa đổi Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân (PDPA) ban hành năm 2010. Được thiết kế để hiện thực hóa cam kết củng cố niềm tin trong nước và hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài, PDPA sửa đổi được kỳ vọng sẽ đưa Malaysia tiến gần hơn đến các tiêu chuẩn quốc tế và tìm kiếm sự công nhận từ các nước trong khu vực cũng như trên thế giới về bảo mật dữ liệu.

Nền tảng của niềm tin trong kỷ nguyên số
Quốc tế

Nền tảng của niềm tin trong kỷ nguyên số

Sau 3 năm có hiệu lực kể từ năm 2022, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân (PDPA) của Thái Lan đã chứng minh là một bước đi đúng đắn cần thiết, tạo ra một bộ tiêu chuẩn rõ ràng cho việc bảo vệ các thông tin cá nhân, giúp các doanh nghiệp địa phương nâng cao uy tín trên trường quốc tế.

Kết quả ấn tượng
Nghị viện thế giới

Kết quả ấn tượng

Năm 2015, Pháp ban hành Luật NOTRe nhằm cải cách chính quyền địa phương, giảm chi phí hành chính, tinh gọn bộ máy và nâng cao hiệu quả quản lý. Luật NOTRe được ban hành với các biện pháp chính như sáp nhập vùng hành chính, giảm số lượng hội đồng địa phương và tăng quyền tự chủ cho chính quyền cơ sở.

www.kl.dk
Nghị viện thế giới

Đan Mạch: Cải tổ cấu trúc mang tính lịch sử

Vào năm 2007, Đan Mạch đã trải qua một trong những cuộc cải cách chính quyền địa phương quan trọng nhất trong lịch sử đất nước, tạo ra một cấu trúc khu vực công hiệu quả và hiện đại hơn bằng cách giảm số lượng đô thị từ 271 xuống còn 98. Đồng thời, 14 tỉnh đã bị bãi bỏ và thay thế bằng 5 vùng hành chính lớn hơn.

Nguồn: ITN
Quốc tế

Hoài bão trở thành vựa lương thực của thế giới

Indonesia đang đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hiện đại thông qua phát triển các cụm nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao. Chiến lược này nhằm giảm tối đa chi phí sản xuất lên đến 50% và tăng gấp đôi sản lượng, hướng đến mục tiêu trở thành vựa lương thực của thế giới.

Nguồn: ITN
Quốc tế

Khung pháp lý toàn diện

Indonesia thiết lập một hệ thống pháp lý toàn diện để điều chỉnh và phát triển lĩnh vực nông nghiệp, tập trung vào tính bền vững, an ninh lương thực, cũng như tăng trưởng kinh tế. Trong đó, một số đạo luật, chính sách quan trọng có vai trò định hình ngành nông nghiệp của quốc gia này.

Nguồn: ITN
Quốc tế

Thu hút thanh niên làm nông nghiệp công nghệ cao

Indonesia đang triển khai một chiến lược đầy tham vọng nhằm thu hút 50.000 thanh niên tham gia vào lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, với mục tiêu bảo đảm mức thu nhập tối thiểu 10 triệu rupiah (tương đương 640 USD) mỗi tháng. Đây là mức cao gấp 5 lần so với thu nhập trung bình hiện tại của nông dân Indonesia, thể hiện quyết tâm hiện đại hóa ngành nông nghiệp và giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trẻ trong lĩnh vực này.

Cải cách mạnh mẽ tuyển sinh đại học
Nghị viện thế giới

Cải cách mạnh mẽ tuyển sinh đại học

Kỳ thi vào đại học ở Hàn Quốc càng trở nên được quan tâm nhiều hơn khi có những nghi ngờ về hiệu quả của kỳ thi gia tăng vì một số nội dung trọng tâm của bài thi nằm ngoài chương trình học chính khóa. Có những ý kiến cho rằng, kết quả kỳ thi là “bài kiểm tra sự giàu có” bởi chỉ những gia đình có điều kiện cho con học luyện thi thêm mới có thể vượt qua; trước tình hình đó, tháng 7.2023, Bộ Giáo dục Hàn Quốc tuyên bố nội dung cải cách mạnh mẽ đối với kỳ thi tuyển sinh đại học cũng như kiểm soát chặt chẽ hoạt động dạy thêm, học thêm nhằm mang lại những kỳ thi đại học công bằng.

Tấm vé vào đại học “nặng” đến mức nào?
Nghị viện thế giới

Tấm vé vào đại học “nặng” đến mức nào?

Vào tháng 11 hàng năm, có khoảng nửa triệu học sinh Hàn Quốc tham dự thi tuyển sinh đại học, được gọi là "Suneung" theo tiếng Hàn hoặc tên gọi tiếng Anh là CSAT. Thi vào các trường top đầu là một áp lực khó khăn nhất đối với các gia đình và học sinh. Mọi hy vọng của xã hội, gia đình và bản thân các học sinh đều đặt trọn vào kỳ thi đại học với quan niệm cho rằng, kết quả thi quyết định thu nhập và thậm chí cả cuộc đời sau này của một người.

Hàn Quốc cải cách tuyển sinh đại học, hạn chế dạy thêm: Nghịch lý học chính khóa - học thêm
Nghị viện thế giới

Hàn Quốc cải cách tuyển sinh đại học, hạn chế dạy thêm: Nghịch lý học chính khóa - học thêm

Ở một số trường học, ngay trên các lớp học chính khóa, đã có những học sinh cuối cấp mang bài tập của lớp học thêm đến làm hoặc ngủ thiếp do phải tham gia lớp học thêm vào ban đêm; nguyên nhân là bởi nếu không tham gia học thêm ngoài thời gian học chính khóa, các sĩ tử sẽ khó lòng vượt qua được kỳ thi đại học mang tính "sống còn" với những đề thi không có trong chương trình chính khóa. Thực tế này đã tạo nên cuộc đua chi tiêu mạnh của các bậc phụ huynh cho giáo dục tư nhân, đặc biệt là các lò luyện thi, dẫn đến tình trạng bất công bằng trong tiếp cận giáo dục.