Luật Cơ bản về quản lý thiên tai (1961)
Hệ thống pháp luật về quản lý thảm họa của Nhật Bản ra đời sau cơn bão Ise Bay tàn khốc năm 1959, thúc đẩy Chính phủ thể chế hóa các chiến lược ứng phó với thiên tai. Kết quả là Luật Cơ bản về quản trị thiên tai ra đời năm 1961, trở thành trụ cột cho khuôn khổ pháp luật về đối phó với thảm họa của đất nước mặt trời mọc.
Luật quy định vai trò của các cơ quan nhà nước trong phòng ngừa thiên tai và biện pháp xử lý khi thiên tai xảy ra. Theo Điều 2, "mọi thiệt hại do bão, lốc xoáy, mưa lũ, tuyết rơi dày, lũ lụt, sạt lở, động đất, sóng thần, núi lửa phun trào, sạt lở đất và các hiện tượng thiên nhiên bất thường khác, hoặc các hiện tượng cháy nổ quy mô lớn…” là đối tượng điều chỉnh của luật. Ở cấp Trung ương, chính quyền đã thành lập Hội đồng Quốc gia về quản trị thiên tai thuộc Văn phòng Nội các. Cơ quan này gồm người đứng đầu là Thủ tướng, tất cả các thành viên Nội các, người đứng đầu các cơ quan nhà nước lớn và một số nhà khoa học trong các lĩnh vực liên quan. Ngoài việc xây dựng kế hoạch quản trị thảm họa, Hội đồng còn chịu trách nhiệm cung cấp các báo cáo và đề xuất với Thủ tướng về các vấn đề liên quan đến quản trị thảm họa. Trong trường hợp xảy ra thảm họa thiên tai, Hội đồng có nhiệm vụ đưa ra các biện pháp khắc phục khẩn cấp. Các thể chế tương tự cũng được thiết lập ở chính quyền địa phương
Hội đồng chịu trách nhiệm phối hợp công tác quản trị thảm họa ở mọi cấp chính quyền. Luật vạch ra hướng tiếp cận 3 giai đoạn quản lý thảm họa là: phòng ngừa và chuẩn bị; ứng phó khẩn cấp; và phục hồi, tái thiết. Điều này bảo đảm rằng hệ thống bao gồm mọi khía cạnh của công tác quản trị thảm họa, từ giảm thiểu đến phục hồi...
Luật Thúc đẩy gia cố chống động đất cho các tòa nhà (1995)
Nằm trên “Vành đai lửa” Thái Bình Dương, Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với các trận động đất và núi lửa hoạt động mạnh. Do đó, Luật Thúc đẩy gia cố chống động đất cho các tòa nhà, được thông qua vào năm 1995, là phản ứng trực tiếp đối với trận động đất Hanshin thảm khốc xảy ra ở Kobe cùng năm. Thảm họa này khiến hơn 6.000 người thiệt mạng, đồng thời bộc lộ những điểm yếu trong kết cấu hạ tầng của Nhật Bản, đặc biệt là ở các tòa nhà cũ.
Luật yêu cầu cải tạo các tòa nhà cũ để đáp ứng các tiêu chuẩn chống động đất hiện đại. Chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp các ưu đãi tài chính, khấu trừ thuế và trợ cấp để khuyến khích chủ sở hữu tòa nhà tuân thủ quy định. Trường học, bệnh viện và các tòa nhà khác có đông dân cư được ưu tiên trong các dự án cải tạo...
Luật Tiêu chuẩn xây dựng (1950)
Luật Tiêu chuẩn xây dựng, ban đầu được ban hành vào năm 1950, đã trải qua một số lần sửa đổi để cải thiện khả năng phục hồi của các tòa nhà trước thảm họa thiên nhiên. Luật thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với việc xây dựng tòa nhà để giảm thiểu thiệt hại do động đất, sóng thần và các mối nguy hiểm tự nhiên khác. Theo đó, các tòa nhà được yêu cầu sử dụng vật liệu và thiết kế có thể chịu được hoạt động địa chấn, như có thể “uốn cong” thay vì gãy trong động đất, giúp giảm nguy cơ sụp đổ.
Sau mỗi thảm họa lớn, chẳng hạn như trận động đất lớn ở Đông Bắc Nhật Bản năm 2011, luật được sửa đổi để tăng cường các quy định về xây dựng. Những bản cập nhật mới kết hợp các bài học kinh nghiệm từ mỗi thảm họa. Luật cũng đưa ra các quy định phân vùng, đặc biệt là ở các khu vực dễ bị lũ lụt và nhạy cảm với động đất, bảo đảm rằng các tòa nhà được xây dựng có tính đến rủi ro thiên tai.
Luật Về các biện pháp đặc biệt đối với núi lửa đang hoạt động (1973)
Luật này được thông qua vào năm 1973, nhằm giảm thiểu các mối nguy hiểm do núi lửa phun trào. Luật tập trung đưa ra các quy định nhằm tăng cường giám sát hoạt động của núi lửa, đồng thời bảo đảm an toàn cho cư dân sống gần các khu vực có nguy cơ cao.
Cơ quan Khí tượng Nhật Bản chịu trách nhiệm theo dõi chặt chẽ hoạt động của núi lửa và đưa ra cảnh báo khi các vụ phun trào sắp xảy ra. Chính quyền địa phương ở các khu vực có núi lửa được yêu cầu lập kế hoạch sơ tán chi tiết, đồng thời duy trì các tuyến đường an toàn đến nơi trú ẩn. Luật yêu cầu lập bản đồ cảnh báo nguy hiểm, chỉ ra các khu vực có nguy cơ xảy ra dòng dung nham, dòng chảy pyroclastic hay bụi tro, được cập nhật thường xuyên và chia sẻ với công chúng.
Luật Kiểm soát lũ lụt (1949)
Bão thường xuyên kèm mưa lớn gây ra nguy cơ lũ lụt đáng kể ở Nhật Bản. Để giải quyết những thách thức này, Nhật Bản đã thông qua Luật Kiểm soát lũ lụt năm 1949 nhằm bảo vệ các khu vực thành thị và nông thôn khỏi sự tàn phá do lũ lụt gây ra thông qua việc quản lý nước và quản lý sông toàn diện.
Theo luật, Chính phủ tập trung đầu tư vào việc xây dựng bờ kè, đê, đập để kiểm soát dòng chảy của sông, cũng như ngăn ngừa lũ lụt. Ngoài ra, luật còn yêu cầu chính quyền địa phương phải lập và công bố các bản đồ rủi ro, trong đó cung cấp thông tin về các khu vực dễ xảy ra lũ lụt, cho phép người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa và sơ tán khi cần thiết.
Thực tế, Nhật Bản đã phát triển một trong những hệ thống cảnh báo sớm tiên tiến nhất về lũ lụt và bão. Những cảnh báo đó được phát qua điện thoại di động, tivi và radio.
Luật Đối phó với sóng thần (2011)
Luật này được thông qua sau trận động đất và sóng thần kinh hoàng ở Đông Bắc Nhật Bản năm 2011, tập trung vào việc tăng cường khả năng bảo vệ các khu vực ven biển khỏi sóng thần thông qua các biện pháp có cấu trúc và phi cấu trúc.
Cụ thể, luật chỉ định một số khu vực ven biển là “Khu vực bảo vệ trước sóng thần”, nơi các quy tắc xây dựng và giao thức chuẩn bị ứng phó thảm họa nghiêm ngặt hơn được thực thi. Ngoài ra, chính quyền địa phương được yêu cầu thiết lập các tuyến đường sơ tán sóng thần và xây dựng nơi trú ẩn trên vùng đất cao hơn. Bên cạnh đó, luật cũng yêu cầu chính quyền lập bản đồ nguy cơ sóng thần, nêu chi tiết các khu vực có thể bị sóng thần nhấn chìm, cung cấp thông tin quan trọng cho cư dân ở các vùng ven biển.
Luật Thúc đẩy phòng ngừa thảm họa bùn ở các khu vực cụ thể (2000)
Địa hình đồi núi và mưa lớn thường xuyên khiến lở đất và lũ bùn trở thành thách thức nghiêm trọng. Vì vậy, luật trên được thông qua vào năm 2000 để giảm thiểu các nguy cơ. Luật yêu cầu phải lập kế hoạch sơ tán tại địa phương để bảo đảm người dân có thể nhanh chóng thoát khỏi các khu vực dễ xảy ra lở đất trong trường hợp mưa lớn. Luật cũng khuyến khích Nhật Bản phát triển các hệ thống tiên tiến để dự đoán lở đất và lũ bùn, phát cảnh báo khi điều kiện trở nên nguy hiểm. Văn bản pháp lý này đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp ngăn ngừa mất mát về người và tài sản ở các vùng núi, nơi lở đất có thể xảy ra đột ngột.