Xuất khẩu tăng trưởng mạnh
EVFTA có hiệu lực từ ngày 1.8.2020. Theo TS. Đặng Đức Anh, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM), đây là một trong những hiệp định thương mại thế hệ mới (FTA) quan trọng nhất của nước ta. EVFTA không chỉ giúp Việt Nam mở rộng tiếp cận thị trường và dòng vốn đầu tư từ EU mà còn tạo điều kiện thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

Trong báo cáo “Việt Nam sau 5 năm thực hiện EVFTA: Kết quả, yêu cầu và định hướng cải cách” vừa công bố, CIEM cho biết, xuất khẩu sang EU tăng trưởng mạnh mẽ, nhờ nhiều ngành hàng chủ lực như dệt may, da giày, nông sản, thủy sản được hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế quan. Năm 2014, xuất khẩu sang EU đạt 27,9 tỷ USD, đến năm 2024 đã tăng lên 51,66 tỷ USD. Tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng dần, đạt 13,19% vào năm 2024. Việt Nam vẫn duy trì xuất siêu lớn với EU, đạt mức 35,2 tỷ USD vào năm 2024, cao nhất trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia. Bên cạnh đó, tỷ lệ sử dụng ưu đãi thuế quan theo EVFTA đã tăng từ 14,8% năm 2020 lên 35,2% năm 2023.
Cùng với đó, EVFTA tạo ra sức hút đáng kể đối với dòng vốn từ EU, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất xanh. Các cam kết mở cửa thị trường, bảo hộ đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho các doanh nghiệp EU.
Ngoài ra, các cam kết về sở hữu trí tuệ, môi trường, lao động và phát triển bền vững trong EVFTA đã thúc đẩy Việt Nam nâng cấp hệ thống pháp luật, tiệm cận với tiêu chuẩn quốc tế. Các lĩnh vực có thay đổi đáng kể bao gồm minh bạch hóa quy trình hải quan, cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao tiêu chuẩn lao động và bảo vệ môi trường.
Đặc biệt, về phát triển bền vững, EVFTA đã thúc đẩy Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động và quản trị doanh nghiệp theo hướng bền vững hơn. Theo ông Nguyễn Anh Dương, Trưởng Ban Nghiên cứu tổng hợp, CIEM, EU đã ban hành và thực thi nhiều quy định mới về phát triển bền vững, điều này tác động lớn tới doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, bước đầu, các doanh nghiệp Việt Nam đã có sự thích ứng tích cực. Cụ thể, chúng ta có thể thấy các doanh nghiệp đang triển khai các giải pháp giảm phát thải, áp dụng các mô hình kinh tế mới, và tổ chức sản xuất sao cho phù hợp với các quy định phát triển bền vững của EU. Thành công này một phần nhờ vào các chính sách hỗ trợ trong nước, đặc biệt là những chính sách quyết liệt nhằm thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, ông Dương nói.
Cần chiến lược thích ứng phù hợp
Bên cạnh các kết quả đạt được, nghiên cứu của CIEM cũng chỉ ra, việc thực thi EVFTA vẫn đối mặt với không ít thách thức. Đó là tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan còn thấp do nhiều doanh nghiệp chưa đáp ứng được các quy tắc xuất xứ khắt khe. Dòng vốn FDI từ EU vẫn chưa tăng mạnh như kỳ vọng do các rào cản về thủ tục hành chính, chính sách thuế và hạn chế trong chuỗi cung ứng nội địa. Các yêu cầu về lao động, môi trường, phát triển bền vững của EU ngày càng cao, đòi hỏi Việt Nam phải có chiến lược thích ứng phù hợp. Ngoài ra, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa cần có sự chuẩn bị tốt hơn để khai thác cơ hội từ EVFTA...
TS. Đặng Đức Anh, Phó Viện trưởng CIEM, cho rằng, Việt Nam và EU đã cho thấy mức độ bổ trợ lẫn nhau về cơ cấu thương mại trong thời gian vừa qua. Trong bối cảnh hiện nay, hai bên còn có nhiều dư địa để gia tăng hợp tác, đặc biệt là về các vấn đề đang cùng phải đối mặt như xu hướng gia tăng bảo hộ ở nhiều thị trường trên thế giới, tạo quy định phù hợp cho chính sách cạnh tranh và thúc đẩy các ngành công nghệ mới, hiện thực hóa các quy định nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu.
Nhằm tối ưu hóa lợi ích từ EVFTA, báo cáo của CIEM cho rằng, cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh hệ thống văn bản quy phạm pháp luật để bảo đảm thực hiện đầy đủ và hiệu quả các cam kết EVFTA. Theo đó, cách tiếp cận cần hướng tới tăng cường hợp tác giữa Việt Nam và EU về cải cách các quy định theo hướng phù hợp với các xu hướng mới, đặc biệt là về công nghệ mới và phát triển bền vững.
Đồng thời, cần cải thiện cơ chế phối hợp giữa Trung ương và địa phương trong việc thực thi hiệp định, nâng cao năng lực của các cơ quan thực thi; đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo và hướng dẫn doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc tận dụng các ưu đãi từ EVFTA.
Cùng với đó, đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch và ổn định trong chính sách để thu hút thêm FDI có chất lượng từ EU; xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ số và tối ưu hóa quy trình sản xuất, kinh doanh nhằm gia tăng lợi thế cạnh tranh.