Nhìn về phía trước có thể thấy 5 rủi ro lớn có thể trở thành những cơn gió ngược cản trở tăng trưởng GDP toàn cầu trong nhiều năm tới, bao gồm: xu hướng phi toàn cầu hóa; trí tuệ nhân tạo; xu hướng nhân khẩu học; bất bình đẳng gia tăng; khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
Xu hướng phi toàn cầu hóa
Trong 50 năm qua, nền kinh tế thế giới đã chuyển từ trò chơi tổng dương sang trò chơi tổng âm. Kỷ nguyên tổng dương, được thúc đẩy bởi hợp tác kinh tế ở mức độ toàn cầu, được đánh dấu bằng sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989 và việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới năm 2001. Nhưng sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, thế giới đã bước vào thời kỳ tổng âm, được đánh dấu bằng sự suy giảm tăng trưởng, cạnh tranh gia tăng và xung đột gia tăng.
Trong bối cảnh, thập kỷ của hợp tác đa phương nhường chỗ cho xu hướng phân mảnh kinh tế, các liên minh xuyên quốc gia mới đã làm suy yếu trật tự quốc tế do Hoa Kỳ lãnh đạo và các thể chế Bretton Woods, chẳng hạn như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Khối BRICS mở rộng - do Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi lãnh đạo - là liên minh quan trọng nhất trong số các liên minh này, đại diện cho hơn 40% dân số thế giới và 36% GDP toàn cầu.
Thoái trào của toàn cầu hóa đe dọa mọi trụ cột của trật tự kinh tế quốc tế: thương mại, dòng vốn, nhập cư và chủ nghĩa đa phương. Các mức thuế mà Tổng thống đắc cử của Mỹ đề xuất - bao gồm mức thuế 10% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu và mức thuế 60% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ Trung Quốc - có khả năng sẽ đẩy nhanh quá trình này bằng cách kích thích lạm phát, phá vỡ thương mại toàn cầu và làm suy yếu tăng trưởng.
AI và sự gián đoạn công nghệ
Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là AI tạo sinh, mang lại tiềm năng to lớn khi thúc đẩy năng suất và tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng mang lại những rủi ro đáng kể. Về mặt tích cực, AI được dự đoán sẽ đóng góp thêm 16 nghìn tỷ USD vào GDP toàn cầu vào năm 2030, có khả năng mở ra siêu chu kỳ kinh tế lớn đầu tiên trong nửa thế kỷ.
Tuy nhiên, tin xấu là AI có thể thay thế hàng triệu công nhân, tạo ra một tầng lớp thất nghiệp khổng lồ. Một báo cáo năm 2023 của Goldman Sachs ước tính rằng tự động hóa có thể xóa sổ 300 triệu việc làm toàn thời gian.
Hơn nữa, có những lo ngại chính đáng rằng sự phát triển nhanh chóng của AI, cùng với lượng năng lượng khổng lồ cần thiết để vận hành các trung tâm dữ liệu, đang đi ngược lại với những nỗ lực nhằm giảm thiểu những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu.
Trong tương lai gần, đầu tư quá mức có thể dẫn đến sự phân bổ vốn sai đáng kể khi các nhà đầu tư vội vã tận dụng sự bùng nổ của AI. Tỷ lệ đầu tư mạo hiểm hiện tại vào AI là khoảng 60 tỷ USD và, dựa trên xu hướng tăng trưởng gần đây, có thể dễ dàng vượt qua 100 tỷ USD trong tương lai gần.
Thay đổi về nhân khẩu học
Thế giới đang trải qua những thay đổi nhân khẩu học sâu sắc ảnh hưởng đến cả quy mô dân số toàn cầu và chất lượng lực lượng lao động. Theo LHQ, dân số thế giới dự kiến sẽ tăng từ khoảng 8 tỷ người hiện nay lên 10,4 tỷ người vào năm 2100. Nhưng đang có một xu hướng đặc biệt đáng lo ngại là mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa tăng trưởng dân số và hiệu quả kinh tế. Các quốc gia có dân số tăng nhanh đang lại đang chứng kiến tăng trưởng kinh tế chậm, trong khi dân số của các nền kinh tế có hiệu suất cao có xu hướng tăng trưởng chậm hơn. Rất ít quốc gia đạt được cả hai, làm dấy lên mối lo ngại rằng thu nhập bình quân đầu người toàn cầu đang trên đà giảm.
Trung Quốc là một ví dụ điển hình. IMF dự báo tăng trưởng GDP của quốc gia này, hiện đang dao động quanh mức 5%, sẽ giảm xuống dưới 3,5% vào năm 2029. Trong khi đó, LHQ ước tính rằng dân số Trung Quốc sẽ giảm mạnh xuống còn dưới 800 triệu người vào năm 2100. Ở châu Âu, các nền kinh tế tăng trưởng chậm như Italy và Pháp có tỷ lệ sinh thấp hơn nhiều so với mức thay thế. Ngược lại, nhiều quốc gia nghèo hơn có dân số trẻ hơn nhiều nhưng cũng phải đối mặt với triển vọng tăng trưởng ảm đạm tương tự.
Xu hướng dân số có tác động to lớn đến những gì thế giới sản xuất và tiêu thụ. Ví dụ, trong khi dân số Ấn Độ đã vượt qua Trung Quốc, Ấn Độ vẫn nghèo hơn năm lần về GDP bình quân đầu người. Sự chênh lệch này định hình giỏ hàng tiêu dùng của thế giới, vì dân số đông hơn, nghèo hơn có xu hướng tiêu thụ các sản phẩm rẻ hơn, chẳng hạn như than thay vì năng lượng tái tạo.
Nhìn rộng hơn, tuổi thọ cao hơn và tỷ lệ sinh giảm cũng có thể làm thu hẹp chiếc bánh GDP, vì ít công nhân sản xuất hàng hóa hơn trong khi số lượng người tiêu dùng tăng lên. Xu hướng này được phản ánh trong tỷ lệ phụ thuộc (người dưới 15 hoặc trên 64 tuổi so với dân số trong độ tuổi lao động - đã tăng trên tất cả các nền kinh tế lớn. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ này tăng từ 51,2 người phụ thuộc trên 100 cá nhân trong độ tuổi lao động vào năm 1990 lên 54,5 vào năm 2023.
Bất bình đẳng gia tăng
Bất bình đẳng - không chỉ về thu nhập và của cải mà còn về khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng, chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng - từ lâu đã được coi là lực cản đối với tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, một nghiên cứu năm 2017 của Viện Chính sách Kinh tế cho thấy bất bình đẳng đã làm giảm tăng trưởng toàn cầu 2 - 4 điểm %GDP mỗi năm từ cuối những năm 1970 đến năm 2012.
Không chỉ được cảm nhận rõ nét trong nội bộ quốc gia, lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, bất bình đẳng giữa các quốc gia cũng gia tăng. Theo báo cáo năm 2023 của Oxfam, 81 tỷ phú giàu nhất thế giới giàu hơn 50% dân số thế giới nghèo nhất. Đồng thời, tăng trưởng chậm hơn ở các quốc gia có thu nhập thấp đã làm gia tăng chênh lệch toàn cầu.
Đại dịch Covid-19 đã đẩy nhanh những xu hướng này, khiến gần 100 triệu người rơi vào cảnh nghèo đói cùng cực. Và trong bối cảnh khả năng tiếp cận năng lượng mới và các công nghệ mới nổi như AI chỉ tập trung ở các nước phát triển, các nền kinh tế nghèo càng đứng trước nguy cơ tụt hậu hơn bao giờ hết.
Tình trạng khan hiếm tài nguyên
Tài nguyên thiên nhiên - đặc biệt là đất canh tác, nước uống, năng lượng và các nguyên tố đất hiếm - đang ngày càng trở nên khan hiếm. Trong lịch sử, đổi mới công nghệ đã làm giảm thiểu những rủi ro như vậy, nhưng tình hình bất ổn địa chính trị và phân mảnh kinh tế ngày nay đe dọa làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt, đẩy giá hàng hóa lên cao và thúc đẩy lạm phát.
Điều đáng lưu ý là chuỗi cung ứng tài nguyên hiện đang rất mong mong manh. Ví dụ, Trung Quốc chiếm 60% sản lượng đất hiếm của thế giới và gần 90% hoạt động chế biến và tinh chế, tạo ra những lỗ hổng địa chính trị đáng kể.
Làm thế nào để thích ứng?
Bất chấp những rủi ro này, tình hình toàn cầu hiện nay vẫn mang đến cơ hội cho các nhà hoạch định chính sách và các nhà đầu tư, miễn là họ phân bổ vốn một cách khôn ngoan, quản lý rủi ro hiệu quả và tuân thủ một số nguyên tắc chỉ đạo.
Để bắt đầu, họ phải đánh giá lại các hoạt động tài chính, hoạt động và tuyển dụng của mình. Chẳng hạn như trước đây các nhà đầu tư huy động vốn với lãi suất thấp tại các thị trường như London hoặc New York và đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao hơn ở các quốc gia như Brazil. Chiến lược này, vốn rất phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa, đang tỏ ra không hiệu quả trong bối cảnh nền kinh tế thế giới có xu hướng phân mảnh và co cụm.
Tương tự như vậy, chuỗi cung ứng và mua sắm xuyên quốc gia hoạt động tốt trong một thế giới toàn cầu hóa hoàn toàn. Nhưng như đại dịch đã chứng minh, mô hình này có thể nhanh chóng sụp đổ khi gặp sự đứt gãy chuỗi cung ứng.
Hơn nữa, các tập đoàn sẽ nhận thấy, đây là thời đại can thiệp của chính phủ nhiều hơn, với các quy định chặt chẽ hơn, thuế suất cao hơn. Kết quả là, khu vực tư nhân có khả năng sẽ thu hẹp.
Nói như vậy, siêu chu kỳ song sinh của AI và quá trình chuyển đổi năng lượng có thể chống lại những cơn gió ngược này và phục hồi nền kinh tế toàn cầu. Trong khi đó, những người ra quyết định phải luôn cảnh giác và tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận có ý nghĩa bằng cách phân bổ vốn một cách chiến lược, xác định các dự án có thể đầu tư và triển khai nguồn lực một cách hiệu quả.