Quốc hội có trách nhiệm chấm dứt chiến tranh
Động thái này diễn ra chỉ hơn một tuần sau lễ kỷ niệm 20 năm Mỹ bắt đầu cuộc chiến trên bộ tại Iraq, đánh dấu lần đầu tiên kể từ những năm 1970, Thượng viện bỏ phiếu xóa bỏ một quyết định ủy quyền cho phép tổng thống sử dụng vũ lực. Thông thường, theo Hiến pháp Mỹ, chỉ có Quốc hội mới có quyền tuyên chiến. Nhưng Luật Ủy quyền điều động quân đội tham chiến (AUMF) có thể trao cho tổng thống quyền tiến hành chiến tranh.
Thực tế, vài ngày sau vụ tấn công khủng bố 11.9.2001 tại Mỹ, Quốc hội nước này đã phê chuẩn AUMF mở rộng, cấp quyền điều động quân đội Mỹ nhằm truy bắt thủ phạm gây ra vụ tấn công khiến hơn 3.000 người thiệt mạng. Văn kiện này sau đó được sử dụng để biện minh cho những hoạt động quân sự của Mỹ tại hàng chục nước trên thế giới nhằm chống lại tổ chức khủng bố Al Qaeda hay phiến quân Taliban. AUMF năm 2002 cho phép Tổng thống Mỹ trước đây là ông George W. Bush sử dụng vũ lực quân sự để lật đổ chính quyền của Tổng thống Iraq Saddam Hussein lúc bấy giờ.
Đây là động thái được nhiều người hoan nghênh, cho rằng nó thể hiện sự tiến bộ trong nỗ lực cải cách cấu trúc pháp lý của cuộc chiến chống khủng bố sau ngày 11.9.2001 của Washington.
Trong năm 2019 và 2020, Hạ viện Mỹ từng tiến hành bỏ phiếu hủy bỏ AUMF, tuy nhiên, dự luật hủy bỏ này chưa bao giờ được đưa ra bỏ phiếu tại Thượng viện - cơ quan nằm dưới quyền kiểm soát của đảng Cộng hòa.
Bà Heather Brandon-Smith, lãnh đạo của Tổ chức phi lợi nhuận Quaker Friends Committee for National Legislation, gọi cuộc bỏ phiếu hôm 29.3 của Thượng viện là “bước tiến thực sự mạnh mẽ của Quốc hội”, báo hiệu nhánh lập pháp bắt đầu đòi lại quyền lực ủy quyền chiến tranh và vai trò giám sát của mình. “Quốc hội đang nói rằng, chúng tôi không muốn điều này nữa”. “Công việc của chúng tôi là quyết định khi nào chúng ta tham chiến và chúng ta sẽ gây chiến với ai”, bà phát biểu.
Dự luật bãi bỏ AUMF năm 2002 của Thượng viện, được Thượng nghị sĩ Tim Kaine và Todd Young giới thiệu, sẽ bãi bỏ cả việc ủy quyền điều động quân đội tại Iraq năm 2002, được thông qua trước cuộc chiến Iraq năm 2003, lẫn AUMF tại Iraq năm 1991, cho phép sử dụng lực lượng quân sự Mỹ trong các cuộc chiến tranh vùng Vịnh.
Trong cuộc tranh luận trước khi biểu quyết, Thượng nghị sĩ Bob Menendez gọi việc bãi bỏ AUMF năm 2002 là “sự công nhận rằng Quốc hội không chỉ có quyền tuyên chiến, mà còn phải có trách nhiệm chấm dứt chiến tranh”. Phía Nhà Trắng cũng ủng hộ bãi bỏ AUMF năm 2002, lập luận rằng hiện tại Chính phủ không dựa vào luật để biện minh cho các hoạt động quân sự liên quan đến Iraq, nơi có khoảng 2.500 binh sĩ Mỹ vẫn đóng quân, giảm từ mức cao nhất là 170.000 quân vào năm 2007.
Theo những người ủng hộ, AUMF năm 2002 đã tồn tại trong thời gian quá lâu so với mục đích. Song nhiều người phản đối lại cho rằng, việc hủy bỏ nó sẽ gây ảnh hưởng đến nhiệm vụ chống khủng bố của Mỹ. Ông Brian Finucane, cố vấn cấp cao của Chương trình Mỹ tại Nhóm Chống khủng hoảng quốc tế, chỉ ra rằng, việc hủy bỏ AUMF có thể dẫn đến sự leo thang căng thẳng mạnh hơn với Tehran.
Lãnh đạo phe thiểu số tại Thượng viện của đảng Cộng hòa, ông Mitch McConnell, cũng trích dẫn về Iran trong tuyên bố của mình để phản đối việc “hủy bỏ bất kỳ việc ủy quyền điều động quân sự nào ở Trung Đông”. Theo ông, Iran sẽ rất hài lòng khi thấy Mỹ giảm bớt hiện diện quân sự, chính quyền và các hoạt động ở Iraq. “Tehran muốn đẩy chúng ta ra khỏi Iraq và Syria. Tại sao Quốc hội lại làm cho điều đó dễ dàng hơn?”, ông nói.
AUMF gần đây nhất được chính quyền của cựu Tổng thống Donald Trump trích dẫn một phần để biện minh hợp pháp cho việc Mỹ thực hiện cuộc tấn công ám sát Tướng cấp cao Qassem Soleimani của Iran gần Thủ đô Baghdad, Iraq năm 2020. Động thái này từng vấp phải phản ứng gay gắt từ cả hai phía, thậm chí có nguy cơ gây ra xung đột trực tiếp. Cuộc tấn công làm dấy lên cơn thịnh nộ trên toàn cầu. Vài ngày sau, Iran đáp trả bằng cuộc tấn công bằng tên lửa đạn đạo nhằm vào hai căn cứ của Mỹ ở Iraq, trong khi Quốc hội Iraq bỏ phiếu yêu cầu quân đội Mỹ rời khỏi nước này.
Hy vọng trở lại Hạ viện
Giờ đây, mọi chú ý sẽ chuyển sang Hạ viện do đảng Cộng hòa kiểm soát, nơi các nhà quan sát nhận định, việc bãi bỏ AUMF tại Iraq sẽ phải đối mặt với trận chiến cam go hơn.
Tuy nhiên, ông Brandon-Smith, người ủng hộ dự luật, lưu ý rằng Hạ viện đã hai lần bỏ phiếu để loại bỏ AUMF tại Iraq với sự ủng hộ rộng rãi của lưỡng đảng. Hơn nữa, ban lãnh đạo đảng Cộng hòa gần đây cũng thể hiện thái độ sẵn sàng tiếp tục giải quyết vấn đề. Chủ tịch Hạ viện Kevin McCarthy đã phát biểu, ông sẵn sàng hỗ trợ nỗ lực bãi bỏ.
Bước khởi đầu về mặt chính trị
Cũng vẫn chưa rõ việc bãi bỏ AUMF tại Iraq có thể có tác động gì đối với những nỗ lực cải cách AUMF rộng hơn đã được Quốc hội thông qua vào năm 2001. Luật đó cho phép tổng thống sử dụng vũ lực chống lại các quốc gia, tổ chức hoặc người được xác định là đã “ủy quyền, thực hiện hoặc hỗ trợ các cuộc tấn công khủng bố xảy ra vào ngày 11.9.2001, hoặc chứa chấp các tổ chức hoặc người đó”.
Các nhà phê bình từ lâu đánh giá, AUMF được áp dụng cho sự can thiệp quân sự của Mỹ nằm ngoài phạm vi dự định của nó. Một báo cáo của Trung tâm Brennan năm 2022 lập luận, luật “được 4 chính quyền Mỹ liên tiếp kéo dài để bao trùm nhiều loại nhóm khủng bố”. Nhiều nhà quan sát nói rằng, AUMF 2001 đã được áp dụng cho các nhóm vũ trang được coi là có liên kết với Al Qaeda ở Afghanistan, Yemen, Libya, Somalia và Syria, cùng nhiều quốc gia khác. Nó cũng trao thẩm quyền trong nước tiếp tục giam giữ tù nhân tại Vịnh Guantanamo.
Tuy nhiên, theo nhiều nhà phân tích, việc cải cách AUMF vẫn là bước khởi đầu về mặt chính trị, một phần do sự phức tạp trong cách thức áp dụng và thiếu ý chí chính trị. Ông Finucane, cố vấn của Nhóm Chống khủng hoảng quốc tế, bày tỏ hy vọng, việc bãi bỏ AUMF trong chiến tranh Iraq của Thượng viện hôm 29.3 sẽ “chuyển sang một cuộc cải tổ lập pháp rộng lớn hơn về cấu trúc pháp lý cho cuộc chiến chống khủng bố của Mỹ”.