Hội thảo do dự án "Hỗ trợ tăng cường tiếp cận Vaccine và năng lực hệ thống y tế để Việt Nam ứng phó với COVID-19" hỗ trợ, chia sẻ những phát hiện chính của ba nghiên cứu quan trọng được thực hiện trong dự án bao gồm: tổng quan kinh nghiệm quốc tế về phát triển và sản xuất vaccine trong nước; lập bản đồ năng lực sản xuất vaccine hiện tại của Việt Nam và xem xét các chính sách và thủ tục cấp phép vaccine quốc tế, bao gồm kinh nghiệm cấp phép vaccine COVID-19 quốc tế.
Sự tham gia của Việt Nam vào Chương trình chuyển giao công nghệ mRNA do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khởi xướng đã được nhấn mạnh, đánh dấu một bước quan trọng hướng tới tăng cường khả năng tiếp cận và sản xuất vaccine trong nước. Bằng cách tận dụng kinh nghiệm quốc tế và hợp tác với các bên liên quan chính, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về sản xuất vaccine và đóng góp vào nỗ lực toàn cầu trong việc ứng phó với các cuộc khủng hoảng y tế.
Đại dịch COVID-19 đặt ra những thách thức đáng kể đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong việc tiếp cận nguồn cung ứng vaccine. Đến giữa năm 2021, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ bao phủ vaccine COVID-19 thấp nhất Đông Nam Á. Tuy nhiên, thông qua sự kết hợp giữa nguồn cung cấp COVAX, các nguồn tài trợ được điều phối bởi ban chuyên trách của Chính phủ và việc mua sắm từ các nhà cung cấp quốc tế, Việt Nam đã nhanh chóng tăng tỷ lệ tiêm chủng vào nửa cuối năm 2021. Thành tích này không chỉ cứu được tính mạng của nhiều người mà còn tạo điều kiện để mở cửa trở lại và phục hồi sau tác động kinh tế của đại dịch.
“Hỗ trợ tăng cường tiếp cận Vaccine và năng lực hệ thống y tế để Việt Nam ứng phó với COVID-19” là dự án do Chính phủ Nhật Bản tài trợ thông qua UNDP, tập trung vào việc tăng cường tiếp cận và chứng nhận vaccine COVID-19 tại Việt Nam.
Phó Trưởng đại diện thường trú của UNDP Patrick Haverman tại Việt Nam đánh giá cao cơ hội Việt Nam được tiếp cận công nghệ mới mRNA để phục vụ cho việc sản xuất vaccine. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tính bền vững tài chính của hoạt động chuyển giao công nghệ mới này đòi hỏi Việt Nam phải xem xét cẩn thận các bước, thời gian, quy mô, nguồn vốn đầu tư cần thiết cũng như tập trung phát triển, nâng cao chuyên môn.
Theo ông Haverman, kết quả của các nghiên cứu sẽ cung cấp thêm thông tin cho những cân nhắc này. Sự phối hợp giữa các cục, vụ, viện, doanh nghiệp, chuyên gia cao cấp và các đối tác quan trọng tại hội thảo sẽ góp phần xây dựng một chiến lược quốc gia hiệu quả nhằm tăng cường tiếp cận vaccine tại Việt Nam và khu vực rộng hơn trong thời gian tới.
Điểm nhấn quan trọng của hội thảo là việc đề xuất lộ trình đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất vaccine của khu vực. Lộ trình này vạch ra các bước và các hành động cần thiết để nâng cao năng lực sản xuất vaccine của Việt Nam, góp phần đảm bảo an ninh y tế khu vực. Bên cạnh đó, việc rà soát toàn diện các quy định liên quan đến cấp phép sản xuất vaccine quốc tế tại Việt Nam cũng đã được tiến hành. Các phát hiện và khuyến nghị từ các nghiên cứu đã được thảo luận, khuyến khích sự tham gia tích cực và gắn kết giữa những người tham gia hội thảo. Cuộc thảo luận này đóng vai trò cần thiết trong việc định hình các chiến lược và hành động trong tương lai liên quan đến sản xuất và tiếp cận vaccine tại Việt Nam.
Cũng tại hội thảo, các chuyên gia đã đề cập đến nhiều chủ đề quan trọng khác nhau, bao gồm đánh giá tài liệu chuyên sâu về kinh nghiệm quốc tế trong phát triển và sản xuất vaccine trong nước, tập trung vào việc lập bản đồ năng lực sản xuất vaccine hiện tại của Việt Nam và cung cấp những thông tin có giá trị cho việc lập kế hoạch trong tương lai.