Manh nha từ rất sớm
Theo The Royal Society, người Ai Cập cổ đại gọi quốc gia của họ là Kemet, có nghĩa là đất đen hoặc đất tối. Đất sét pha bùn đen của thung lũng sông Nile không chỉ đơn giản là phép ẩn dụ cho đất nước mà trong tâm trí của họ đó chính là đất nước. Sự phụ thuộc của con người vào đất sản xuất và tác động của sự suy thoái của nó đối với nền văn minh trong suốt lịch sử đã được chứng minh rõ ràng. Lưỡng Hà từng trải qua ít nhất hai lần thay đổi chế độ thảm khốc do nhiễm mặn đất và xói mòn đất. Các tác giả Hy Lạp và La Mã cũng đề cập nhiều đến lợi ích của chất lượng đất hay mối đe dọa của sự thoái hóa đất, và vào những năm 1500 ở châu Âu, đất được coi là yếu tố then chốt của nền kinh tế. Lịch sử đầy những ví dụ về các cuộc chiến tranh và chinh phục liên quan đến đất đai, thường tương quan với chất lượng đất…
Năm 2015, ông Qu Dongyu - Tổng Giám đốc Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) khẳng định, mục tiêu của cơ quan này trong tương lai là cải thiện và duy trì sức khỏe của ít nhất 50% đất trên thế giới vào năm 2030. Mục tiêu này đặc biệt cấp thiết khi 1/3 đất trên thế giới ngày nay đang trong tình trạng bạc màu hoặc rất bạc màu và phải đối mặt với nhiều quá trình thoái hóa do việc quản lý đất không bền vững gây ra.
Những nỗ lực sớm nhất được biết đến để đặt giá trị kinh tế trên đất sản xuất là việc phân loại và lập bản đồ đất của Trung Quốc được tạo ra từ năm 2000 trước Công nguyên cho mục đích đánh thuế. Nhiều dân tộc cổ đại khác cũng bắt đầu các hệ thống tương tự.
Song có lẽ văn bản luật lâu đời nhất còn tồn tại giải quyết rõ ràng về đất là trong Digesta của Hoàng đế Đông La Mã Justinian, được xuất bản vào Thế kỷ thứ VI, nhưng bao gồm các luật có từ nhiều thế kỷ trước đó. Mặc dù không có hàm ý rõ ràng rằng đất là nguồn tài nguyên khan hiếm ở Đế chế La Mã, nhưng những sắc lệnh này khiến người ta không nghi ngờ gì rằng đất có tầm quan trọng lớn đối với tất cả mọi người tham gia vào việc sử dụng nó, từ câu hỏi ai được hưởng lợi từ nó cho đến người chịu trách nhiệm duy trì nó.
Phát triển mạnh trong thời hiện đại
Trong thời kỳ hiện đại, các trường hợp cụ thể đầu tiên của luật đất đai thường được khởi xướng để đối phó với mối đe dọa xói mòn đất nghiêm trọng. Ví dụ mang tính biểu tượng nhất là sự kiện Cơn bão đen Dust bowl của Mỹ vào những năm 1930, dẫn đến sự ra đời luật quan trọng đầu tiên liên quan đến đất ở xứ sở cờ hoa - Đạo luật Bảo tồn đất năm 1935. Thực tế, ngay cả trước đó xói mòn đất đã được coi là mối đe dọa luôn luôn hiện hữu đối với nông dân Mỹ và sản xuất lương thực.
Đến những năm 1870, đã có nhận thức rộng rãi trên thế giới về vấn đề xói mòn. Phong trào môi trường nổi lên ở châu Âu và châu Mỹ cũng ảnh hưởng ngày càng lớn đến chính sách, và luật bảo vệ rừng kết hợp nguyên tắc bảo tồn đất đã xuất hiện, ví dụ ở Mỹ từ năm 1873 và ở New Zealand năm 1874. Năm 1894, Mỹ cấm chăn thả gia súc trong các khu bảo tồn liên bang để ngăn chặn sự suy thoái đất và vào năm 1901, bang Punjab của Ấn Độ, dưới sự quản lý của Anh, đã thông qua luật bảo tồn đất và nước đầu tiên. Đạo luật Bảo tồn đất Punjab vẫn còn hiệu lực ngày nay. Năm 1907, Quốc hội Iceland cũng thông qua luật bảo tồn đất đầu tiên.
Sau đó, ít nhất ba công cụ khái niệm tiên phong liên quan đến đất đã được tạo ra trên thế giới: đó là Phân loại đất, phương pháp luận phân loại khả năng đất đai (LCC) và phương trình mất đất phổ dụng (USLE). Những điều này làm thay đổi hoàn toàn khoa học, quản lý và luật pháp quốc tế về đất.
Từ những năm 1930, các quốc gia khác nhanh chóng thông qua luật đất đai của riêng mình. An ninh lương thực là động lực chính, nhưng sự mất mát cảnh quan nông thôn và vùng hoang dã cũng thúc đẩy việc xây dựng, củng cố hệ thống pháp luật về đất. Các hình thức bảo vệ môi trường khác cũng được thực hiện trong suốt thế kỷ XX, chẳng hạn như việc tạo ra các vành đai xanh xung quanh các thành phố, thậm chí ngay từ năm 1901. Tuy nhiên, vào những năm 1940, Thế giới II đã tác động đến việc sản xuất và phân phối lương thực, đặc biệt là ở châu Âu, thúc đẩy sự tự cường hơn nữa. Sau chiến tranh, năng suất nông nghiệp có tầm quan trọng mới và kỹ thuật đánh giá đất mới đã được nhiệt tình áp dụng.
Ở Anh, ngay cả trước khi chiến tranh kết thúc, Báo cáo Scott về sử dụng đất nông thôn khuyến nghị bảo vệ “đất nông nghiệp tốt”, nhưng cũng báo hiệu một cách tiếp cận quy hoạch mới kết hợp tiện ích cảnh quan vì sự phát triển bền vững. Báo cáo được đưa vào Sách trắng năm 1944- Kiểm soát việc sử dụng đất, mở đường cho một trong những chính sách quy hoạch cấp tiến và sớm nhất thuộc loại này ở bất kỳ đâu.
Kỷ nguyên sau chiến tranh đáng chú ý với việc thành lập các tổ chức toàn cầu và khu vực như Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), Liên minh Bảo tồn thiên nhiên quốc tế (IUCN) và Liên minh châu Âu (EU), tất cả đều là công cụ liên quan đến quản lý đất đai và đất đai. Ngay sau khi được thành lập vào năm 1945, FAO đã bắt tay vào nỗ lực quốc tế chính thức đầu tiên trên thế giới nhằm giải quyết vấn đề bảo tồn đất như một vấn đề toàn cầu, thông qua một báo cáo và hội nghị vào năm 1948. Nền tảng của các sáng kiến này là nhận thức ngày càng tăng về tác động kinh tế của sự suy thoái đất đối với xã hội nói chung cũng như người sử dụng đất cá nhân, với những gợi ý có tầm nhìn xa về việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái và các tác động đối với chính sách của Chính phủ.
Năm 1949, nhà thực vật học Aubreville đặt ra thuật ngữ sa mạc hóa để mô tả quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp ở những vùng khô hạn hoặc bán khô hạn sang trạng thái không thể canh tác, thiếu khả năng tồn tại sinh thái do sự kết hợp của các yếu tố khí hậu và con người. Đến năm 1958, Chính phủ Trung Quốc thừa nhận mối đe dọa của sa mạc hóa đối với cuộc sống của gần 200 triệu người, và bắt đầu các chương trình trồng rừng từ năm 1978. Bất chấp những tranh cãi về ý nghĩa của nó, khái niệm sa mạc hóa đã trở thành và tiếp tục là động lực quan trọng của các sáng kiến quản lý đất bền vững được thiết kế để giải quyết tình trạng thoái hóa đất.