Danh mục ngành thí điểm trình độ đại học như sau:
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Hiệu lực
|
Ghi chú
|
721
|
Nghệ thuật
|
|
|
72102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
|
|
7210206
|
Quản lý nghệ thuật
|
|
|
7210212
|
Công nghệ âm nhạc
|
|
|
7210215
|
Quản lý âm nhạc
|
|
|
72104
|
Mỹ thuật ứng dụng
|
|
|
7210408
|
Nghệ thuật số
|
|
|
7210412
|
Phục chế mỹ thuật
|
|
|
7210413
|
Giám tuyển mỹ thuật
|
|
|
722
|
Nhân văn
|
|
|
72202
|
Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
|
|
|
7220214
|
Ngôn ngữ Thái Lan
|
|
|
72290
|
Khác
|
|
|
7229047
|
Di sản học
|
|
|
731
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
73101
|
Kinh tế học
|
|
|
7310110
|
Quản lý kinh tế
|
|
|
73103
|
Xã hội học và Nhân học
|
|
|
7310399
|
Giới và phát triển
|
|
|
73106
|
Khu vực học
|
|
|
7310631
|
Châu Á - Thái Bình Dương học
|
|
|
7310639
|
Châu Mỹ học
|
|
|
7310640
|
Hoa Kỳ học
|
|
|
738
|
Pháp luật
|
|
|
73801
|
Luật
|
|
|
7380109
|
Luật thương mại quốc tế
|
|
|
742
|
Khoa học sự sống
|
|
|
74202
|
Sinh học ứng dụng
|
|
|
7420204
|
Khoa học y sinh
|
|
|
744
|
Khoa học tự nhiên
|
|
|
74402
|
Khoa học trái đất
|
|
|
7440221
|
Biến đổi khí hậu
|
|
|
748
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
|
|
74802
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
7480208
|
An ninh mạng
|
|
|
751
|
Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
75190
|
Khác
|
|
|
7519002
|
Công nghệ nông nghiệp
|
|
|
752
|
Kỹ thuật
|
|
|
75201
|
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
|
|
|
7520107
|
Kỹ thuật Robot
|
|
|
75202
|
Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
|
7520215
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
|
75206
|
Kỹ thuật mỏ
|
|
|
7520605
|
Kỹ thuật khí thiên nhiên
|
|
|
758
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
|
75801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
|
|
7580109
|
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
|
|
|
7580110
|
Thiết kế đô thị
|
|
|
75802
|
Xây dựng
|
|
|
7580215
|
Kỹ thuật an toàn giao thông
|
|
|
762
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
|
76202
|
Lâm nghiệp
|
|
|
7620210
|
Lâm nghiệp
|
|
|
772
|
Sức khoẻ
|
|
|
77202
|
Dược học
|
|
|
7720202
|
Công nghệ dược phẩm
|
|
|
77204
|
Dinh dưỡng
|
|
|
7720402
|
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
|
|
|
77206
|
Kỹ thuật Y học
|
|
|
7720604
|
Vật lý trị liệu
|
|
|
7720605
|
Hoạt động trị liệu
|
|
|
7720606
|
Ngôn ngữ trị liệu
|
|
|
7720607
|
Kỹ thuật y học thể dục thể thao
|
|
|
7720608
|
Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả
|
|
|
7720609
|
Khúc xạ nhãn khoa
|
|
|
7720610
|
Kỹ thuật gây mê hồi sức
|
|
|
776
|
Dịch vụ xã hội
|
|
|
77601
|
Công tác xã hội
|
|
|
7760104
|
Dân số và phát triển
|
|
|
781
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
78101
|
Du lịch
|
|
|
7810106
|
Du lịch văn hóa
|
|
|
785
|
Môi trường và bảo vệ môi trường
|
|
|
78501
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
|
7850196
|
Quản lý tài nguyên khoáng sản
|
|
|
7850198
|
Quản lý tài nguyên nước
|
|
|
786
|
An ninh, Quốc phòng
|
|
|
78601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
|
|
7860114
|
An ninh mạng và phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
|
|
|
78602
|
Quân sự
|
|
|
7860215
|
Chỉ huy tham mưu tác chiến không gian mạng
|
|
|
Phần II: Danh mục ngành thí điểm trình độ thạc sĩ
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Hiệu lực
|
Ghi chú
|
821
|
Nghệ thuật
|
|
|
82102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
|
|
8210206
|
Quản lý nghệ thuật
|
|
|
8210210
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
|
|
822
|
Nhân văn
|
|
|
82290
|
Khác
|
|
|
8229047
|
Di sản học
|
|
|
831
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
83102
|
Khoa học chính trị
|
|
|
8310205
|
Quản lý nhà nước
|
|
|
83106
|
Khu vực học
|
|
|
8310614
|
Hàn Quốc học
|
|
|
832
|
Báo chí và thông tin
|
|
|
83201
|
Báo chí và truyền thông
|
|
|
8320107
|
Truyền thông quốc tế
|
|
|
834
|
Kinh doanh và quản lý
|
|
|
83401
|
Kinh doanh
|
|
|
8340115
|
Marketing
|
|
|
8340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
|
844
|
Khoa học tự nhiên
|
|
|
84402
|
Khoa học trái đất
|
|
|
8440221
|
Biến đổi khí hậu
|
|
|
84403
|
Khoa học môi trường
|
|
|
8440304
|
Quản lý, an toàn và sức khỏe môi trường
|
|
|
858
|
Kiến trúc và xây dựng
|
|
|
85801
|
Kiến trúc và quy hoạch
|
|
|
8580104
|
Phát triển đô thị bền vững
|
|
|
85802
|
Xây dựng
|
|
|
8580215
|
Kỹ thuật an toàn giao thông
|
|
|
872
|
Sức khoẻ
|
|
|
87201
|
Y học
|
|
|
8720113
|
Dịch tễ học thực địa
|
|
|
876
|
Dịch vụ xã hội
|
|
|
87601
|
Công tác xã hội
|
|
|
8760103
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
|
|
881
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
88101
|
Du lịch
|
|
|
8810106
|
Du lịch văn hóa
|
|
|
88102
|
Khách sạn, nhà hàng
|
|
|
8810201
|
Quản trị khách sạn
|
|
|
8810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
|
|
88103
|
Thể dục, thể thao
|
|
|
8810302
|
Huấn luyện thể thao
|
|
|
886
|
An ninh - Quốc phòng
|
|
|
88601
|
An ninh và trật tự xã hội
|
|
|
8860114
|
An ninh mạng và phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao
|
|
|
Phần III: Danh mục ngành thí điểm trình độ tiến sĩ
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Hiệu lực
|
Ghi chú
|
921
|
Nghệ thuật
|
|
|
92101
|
Mỹ thuật
|
|
|
9210102
|
Mỹ thuật tạo hình
|
|
|
92102
|
Nghệ thuật trình diễn
|
|
|
9210206
|
Quản lý nghệ thuật
|
|
|
922
|
Nhân văn
|
|
|
92290
|
Khác
|
|
|
9229047
|
Di sản học
|
|
|
931
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
|
|
93101
|
Kinh tế học
|
|
|
9310109
|
Kinh tế và quản lý tài nguyên biển
|
|
|
932
|
Báo chí và thông tin
|
|
|
93201
|
Báo chí và truyền thông
|
|
|
9320108
|
Quan hệ công chúng
|
|
|
944
|
Khoa học tự nhiên
|
|
|
94403
|
Khoa học môi trường
|
|
|
9440306
|
Bảo tồn thiên nhiên, môi trường và phát triển bền vững
|
|
|
946
|
Toán và thống kê
|
|
|
94601
|
Toán học
|
|
|
9460107
|
Khoa học tính toán
|
|
|
951
|
Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
95106
|
Quản lý công nghiệp
|
|
|
9510602
|
Quản lý năng lượng
|
|
|
981
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
|
|
98103
|
Thể dục, thể thao
|
|
|
9810302
|
Huấn luyện thể thao
|
|
|