Cú hích mới cho công nghiệp văn hóa
Ngày 14/11/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định 2486/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Việc ban hành Chiến lược mới nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng, chuyển đổi số và khai thác sức mạnh mềm văn hóa trong phát triển kinh tế quốc gia.
Quyết tâm nâng tầm quy mô của công nghiệp sáng tạo
Sau 5 năm triển khai Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, công nghiệp văn hóa Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Tỷ trọng đóng góp của ngành vào GDP tăng từ 2,68% năm 2015 lên 3,61% năm 2018, vượt mục tiêu 3% đề ra cho năm 2020. Nhiều sản phẩm văn hóa sáng tạo của Việt Nam chinh phục khán giả trong và ngoài nước, từ phim điện ảnh đạt doanh thu trăm tỷ đồng đến các chương trình biểu diễn thu hút hàng vạn khán giả. Số lượng doanh nghiệp và cơ sở hoạt động trong lĩnh vực này tăng trung bình trên 7%/năm, tạo việc làm cho khoảng 2 triệu lao động. Những con số này cho thấy công nghiệp văn hóa không chỉ dừng ở khẩu hiệu mà đã dần khẳng định vai trò trong nền kinh tế.

Tuy nhiên, bối cảnh đang đặt ra nhiều thách thức và cơ hội mới, đòi hỏi một chiến lược dài hạn và toàn diện hơn. Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn 2045 vừa được phê duyệt chính là câu trả lời. Chiến lược mới thu hẹp các lĩnh vực trọng tâm xuống 10 ngành chủ chốt, bao gồm: điện ảnh; mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm; nghệ thuật biểu diễn; phần mềm và trò chơi giải trí; quảng cáo; thủ công mỹ nghệ; du lịch văn hóa; thiết kế sáng tạo; truyền hình và phát thanh; xuất bản - được định nghĩa là những ngành tạo ra sản phẩm kết hợp yếu tố văn hóa, sáng tạo, công nghệ và sở hữu trí tuệ, đáp ứng nhu cầu hưởng thụ văn hóa của người dân, phù hợp với mục tiêu hội nhập quốc tế và phát triển bền vững.
Mục tiêu tổng quát là đưa các ngành này trở thành những ngành kinh tế quan trọng, tăng trưởng cao, đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm văn hóa, đồng thời quảng bá mạnh mẽ hình ảnh, giá trị văn hóa và con người Việt Nam ra thế giới. Chiến lược đặt ra các chỉ tiêu cụ thể đầy tham vọng: đến năm 2030, công nghiệp văn hóa đóng góp 7% GDP, chiếm 6% lực lượng lao động; và đến năm 2045 đạt 9% GDP, 8% lao động, trong đó phần lớn sản phẩm văn hóa mang nội dung số, đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển về công nghiệp văn hóa, công nghiệp giải trí trong khu vực châu Á, khẳng định vị thế trên bản đồ công nghiệp văn hóa thế giới. Đây là bước tiến đáng kể so với tầm nhìn 2030 của Chiến lược năm 2016 (mục tiêu 7% GDP vào 2030), thể hiện quyết tâm nâng tầm quy mô và ảnh hưởng của ngành công nghiệp sáng tạo trong giai đoạn mới.
Bệ phóng để tạo ra các sản phẩm văn hóa có giá trị cao
Việc ban hành Chiến lược mới mang ý nghĩa quan trọng đối với tương lai công nghiệp văn hóa Việt Nam. Trước hết, nó tạo khuôn khổ chính sách rõ ràng để huy động nguồn lực đầu tư hơn 100 nghìn tỷ đồng theo các chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025 - 2035. Chiến lược mới nhấn mạnh yếu tố chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, coi công nghệ là “con đường ngắn nhất” để sản phẩm văn hóa Việt vươn ra toàn cầu. Điều này đặc biệt quan trọng sau đại dịch Covid-19 khi hành vi tiêu dùng văn hóa chuyển mạnh lên các nền tảng số.

Bên cạnh đó, Chiến lược cũng chú trọng xây dựng hệ sinh thái sáng tạo, hỗ trợ các không gian văn hóa, trung tâm công nghiệp văn hóa và các cụm sáng tạo tại các thành phố lớn - những “thung lũng sáng tạo” có thể tập hợp tài năng và kết nối với thị trường quốc tế. Nếu thực thi hiệu quả, đây sẽ là bệ phóng để các lĩnh vực như điện ảnh, âm nhạc, thiết kế, trò chơi... của Việt Nam tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị cao, vừa đóng góp kinh tế vừa truyền tải bản sắc dân tộc.
Trong bức tranh toàn cầu, Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa của Việt Nam trong giai đoạn mới được xem là bước đi kịp thời nhằm bắt nhịp xu hướng và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã thành công với công nghiệp văn hóa. Hàn Quốc là ví dụ điển hình ở châu Á, từ cuối thập niên 1990, nước này đưa làn sóng văn hóa Hallyu thành chiến lược quốc gia, kiên trì đầu tư và thu hoạch “quả ngọt” khi xuất khẩu nội dung văn hóa năm 2024 đạt 14,16 tỷ USD. Văn hóa đại chúng Hàn Quốc (âm nhạc, phim ảnh, truyền hình) không chỉ mang lại doanh thu khổng lồ mà còn nâng tầm ảnh hưởng văn hóa, đưa Hàn Quốc trở thành một cường quốc mềm.
Tại châu Âu, các quốc gia phát triển cũng coi công nghiệp sáng tạo là trụ cột kinh tế mới. Vương quốc Anh - quê hương của những ngành công nghiệp sáng tạo lâu đời như âm nhạc, điện ảnh, thiết kế - hiện ghi nhận khu vực công nghiệp sáng tạo đóng góp khoảng 124 tỷ bảng Anh/năm (tương đương 5,2% GDP) và tạo việc làm cho 2,4 triệu lao động. Chính phủ Anh vừa công bố Chiến lược 10 năm cho ngành công nghiệp sáng tạo (2025 - 2035) với mục tiêu đưa Anh trở thành “điểm đến số một thế giới về đầu tư cho sáng tạo”, tăng cường rót vốn và chính sách ưu đãi cho các lĩnh vực như phim ảnh, âm nhạc, game, quảng cáo.
Rõ ràng, ở cả phương Đông lẫn phương Tây, công nghiệp văn hóa đã và đang được xem là lĩnh vực kinh tế mới đầy tiềm năng, đồng thời là công cụ quyền lực mềm để nâng cao ảnh hưởng quốc gia. Việc Việt Nam phê duyệt Chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, cho thấy tầm nhìn dài hạn nhằm đưa văn hóa trở thành trụ cột phát triển. Chiến lược mới không chỉ đặt ra các con số tăng trưởng mà quan trọng hơn, khẳng định quyết tâm tạo môi trường thuận lợi để “các giá trị lịch sử, văn hóa, con người Việt Nam” được lan tỏa, đồng thời xây dựng “thương hiệu, vị thế quốc gia trên trường quốc tế” thông qua các sản phẩm văn hóa.
Với kho tàng di sản văn hóa phong phú và sức sáng tạo của con người Việt Nam, nếu được đầu tư bài bản và có chính sách sát sườn, công nghiệp văn hóa hứa hẹn sẽ trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn đúng nghĩa trong tương lai gần. Chiến lược chính là bước đi chiến lược, tạo cú hích mới để biến tiềm năng đó thành hiện thực, đưa văn hóa trở thành sức mạnh nội sinh cho phát triển bền vững và nâng cao vị thế Việt Nam trong kỷ nguyên kinh tế sáng tạo.

