Động lực từ đầu tư công và đầu tư tư
Việt Nam đã có một hành trình phát triển ấn tượng và đầy thành tựu trong suốt nhiều thập kỷ qua. Theo đánh giá từ S&P Global Ratings, mặc dù phải đối mặt với những biến động toàn cầu, nền kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng trung bình 6,2% trong suốt một thập kỷ qua. Việt Nam đã tận dụng tốt dòng vốn FDI, biến nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu. Năm 2024, giá trị xuất khẩu của Việt Nam đạt 79% GDP, trong khi vốn FDI đăng ký chiếm 8% GDP. Triển vọng kinh tế Việt Nam vẫn rất tích cực dựa trên những nền tảng này.
Tuy nhiên, theo ông Louis Kuijs, Kinh tế trưởng khu vực châu Á - Thái Bình Dương của S&P Global Ratings, Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong những rủi ro đáng lo ngại là chính sách thuế quan thương mại của Mỹ, đặc biệt là thặng dư thương mại song phương giữa hai quốc gia đang ở mức cao. Ngoài ra, nền kinh tế Việt Nam còn chịu tác động từ những biến động không lường trước được trong quá trình toàn cầu hóa. Mặc dù vậy, S&P Global Ratings vẫn duy trì quan điểm lạc quan về triển vọng phát triển của Việt Nam và dự báo GDP sẽ tăng trưởng khoảng 6,5% trong ba năm tới, giúp Việt Nam duy trì vị thế cạnh tranh với Ấn Độ trong cuộc đua trở thành nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất châu Á.

Việt Nam cần thúc đẩy phát triển thị trường vốn. Nguồn: ITN
Để hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025, ông Suan Teck Kin, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, Ngân hàng UOB, cho rằng, một trong những giải pháp quan trọng là tăng mạnh đầu tư công để hỗ trợ tăng trưởng và giảm tác động từ sự suy giảm trong xuất khẩu và sản xuất. Tuy nhiên, ông lưu ý về tốc độ giải ngân và thực hiện đầu tư công. Ngay cả khi ngân sách đã được phân bổ cho các dự án hạ tầng, quá trình triển khai cần được đẩy nhanh để vừa tạo động lực tăng trưởng ngắn hạn trong khi đầu tư được thực hiện, vừa nâng cao năng suất dài hạn sau khi dự án hoàn thành.
Trong khi đó, ông Nguyễn Quang Thuân, Tổng Giám đốc FiinRatings, nhấn mạnh rằng mục tiêu tăng trưởng GDP 8% vào năm 2025 và chạm mốc hai con số từ năm 2026 sẽ phụ thuộc lớn vào sự phục hồi và bứt phá của đầu tư tư nhân. Dù đầu tư từ khối doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực bất động sản, năng lượng và những ngành thâm dụng vốn, vẫn chưa thực sự hồi phục mạnh mẽ, song một điểm sáng là tiêu dùng nội địa đã tăng tốc đáng kể và được dự báo sẽ trở thành động lực quan trọng thúc đẩy nền kinh tế từ năm 2025.
Minh bạch thông tin, cải thiện tín nhiệm
"Tuy nhiên, bài toán lớn vẫn là nguồn vốn cho tăng trưởng", Tổng Giám đốc FiinRatings nhấn mạnh. Ông Nguyễn Quang Thuân cho rằng, Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng. Mặc dù mục tiêu tăng trưởng tín dụng năm nay đạt 16%, nhưng cần chú trọng vào việc đảm bảo sự an toàn và bền vững trong tăng trưởng tín dụng, đồng thời quản lý tốt các yếu tố rủi ro để tránh tác động tiêu cực trong tương lai.
Dữ liệu từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy tổng dư nợ tín dụng của hệ thống ngân hàng năm 2024 đã vượt 13 triệu tỷ đồng, tương đương 125% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình của các nước trong khu vực. Trong khi đó, Ngân hàng Nhà nước đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng năm 2025 ở mức 16%, đồng nghĩa với việc cần bơm thêm ít nhất 2 triệu tỷ đồng tín dụng mới vào nền kinh tế. Tuy nhiên, hệ thống ngân hàng đang đối diện với nhiều rủi ro khi tỷ lệ an toàn vốn (CAR) chỉ đạt 12,4%, thấp hơn đáng kể so với Campuchia (22,6%), Thái Lan (20,5%) và Trung Quốc (15,6%). Điều này cho thấy, nếu tiếp tục mở rộng tín dụng, hệ thống tài chính sẽ phải gánh chịu áp lực lớn hơn về thanh khoản và quản trị rủi ro.
Trong bối cảnh tín dụng ngân hàng bị giới hạn, thị trường trái phiếu doanh nghiệp được kỳ vọng sẽ trở thành kênh huy động vốn hiệu quả. Tuy nhiên, theo báo cáo từ FiinRatings, tổng giá trị dư nợ trái phiếu doanh nghiệp năm 2024 chỉ đạt 1,3 triệu tỷ đồng, tương đương 13% GDP, thấp hơn nhiều so với mức 25 - 30% tại các quốc gia trong khu vực. Điều này phản ánh thực tế rằng thị trường trái phiếu vẫn chưa phát huy hết tiềm năng để trở thành trụ cột tài chính cho nền kinh tế. Bên cạnh đó, trái phiếu doanh nghiệp không thuộc khối ngân hàng vẫn chiếm tỷ lệ khá nhỏ, chỉ khoảng 23%, điều này làm hạn chế khả năng huy động vốn trực tiếp vào sản xuất kinh doanh.
Theo ông Thomas Jacobs, Giám đốc Quốc gia IFC (Tổ chức Tài chính Quốc tế) tại Việt Nam, để trái phiếu doanh nghiệp thực sự trở thành nguồn vốn dài hạn đáng tin cậy, Việt Nam cần tập trung vào minh bạch thông tin và chuẩn hóa quy trình phát hành. “Nhà đầu tư vẫn e ngại khi tham gia thị trường trái phiếu Việt Nam do sự thiếu vắng của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm nội địa đáng tin cậy”, ông nhấn mạnh.
Ông Louis Kuijs, Kinh tế trưởng, khu vực châu Á - Thái Bình Dương, S&P Global Ratings, cũng nhấn mạnh rằng nhà đầu tư nước ngoài sẽ xem xét xếp hạng tín nhiệm quốc gia khi quyết định đầu tư vào thị trường. Hơn nữa, một quốc gia có xếp hạng tín nhiệm cao sẽ có chi phí vay thấp hơn trên thị trường quốc tế. Ngoài việc nâng cao xếp hạng tín nhiệm quốc gia, việc cải thiện xếp hạng tín nhiệm của các doanh nghiệp cũng rất quan trọng, vì hiện nay các doanh nghiệp Việt Nam vẫn phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng, trong khi huy động vốn qua thị trường chứng khoán và trái phiếu còn chiếm tỷ lệ nhỏ. Do đó, việc nâng cao tính minh bạch thông tin cũng là yếu tố quan trọng để thúc đẩy phát triển thị trường vốn.