Tăng trưởng xanh và bản sắc Việt - hai trụ cột của du lịch bền vững
Du lịch Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò là ngành kinh tế mũi nhọn đầy tiềm năng. Tuy nhiên, theo TS. TRẦN HỮU HIỆP, Phó Chủ tịch Hiệp hội Du lịch đồng bằng sông Cửu Long, con đường phát triển của ngành chỉ thật sự bền vững khi được dẫn dắt bởi hai giá trị cốt lõi: xanh - thân thiện với môi trường, và Việt - đậm đà bản sắc dân tộc.
Duy trì tăng trưởng ấn tượng
- Ông đánh giá như thế nào về tốc độ tăng trưởng của ngành du lịch trong những tháng đầu năm nay?
- Trong 10 tháng qua, ngành du lịch tiếp tục duy trì đà tăng trưởng ấn tượng. Cả nước đón 17,2 triệu lượt khách quốc tế, tăng 22% so với cùng kỳ 2024 và hơn 125 triệu lượt khách nội địa. Tổng thu từ du lịch ước đạt trên 858 nghìn tỷ đồng.
Ngoài các thị trường truyền thống như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam đã mở rộng mạnh mẽ sang các thị trường mới như Ấn Độ, Australia, Trung Đông. Xu hướng du lịch xanh, du lịch cộng đồng và du lịch nông nghiệp trải nghiệm đang trở thành dòng chảy chủ đạo. Các điểm đến vùng đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nguyên, duyên hải Nam Trung Bộ... thu hút du khách nhờ những sản phẩm đặc trưng, gắn với thiên nhiên và văn hóa bản địa.

Kết quả này được tích hợp từ chính sách mở visa điện tử, kích cầu du lịch nội địa, chuyển đổi số, cùng nỗ lực không ngừng của doanh nghiệp trong việc tái cấu trúc sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Chính phủ đang nỗ lực đạt tăng trưởng 8,3 - 8,5%, theo ông ngành du lịch đóng vai trò như thế nào trong việc hiện thực hóa mục tiêu này?
- Du lịch đang khẳng định vai trò là một trong những động lực then chốt của tăng trưởng kinh tế. Với đặc thù là ngành kinh tế tổng hợp, du lịch tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ đến hơn 50 lĩnh vực khác nhau, từ giao thông vận tải, lưu trú, ẩm thực đến thủ công mỹ nghệ, nông nghiệp và công nghiệp văn hóa.
Nếu đạt mục tiêu 25 triệu lượt khách quốc tế và 120 triệu lượt khách nội địa, ngành du lịch có thể đóng góp khoảng 10% GDP, tương đương 27 - 30 tỷ USD doanh thu trực tiếp. Quan trọng hơn, du lịch còn là “tấm gương phản chiếu” hình ảnh, thương hiệu và sức cạnh tranh quốc gia trong thời kỳ hội nhập toàn cầu.
Để đảm nhận vai trò đó, ngành cần chuyển từ tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu, chú trọng chất lượng sản phẩm, trải nghiệm du khách và tính bền vững của hệ sinh thái điểm đến. Bên cạnh đó, cần tận dụng các động lực mới từ liên kết vùng và chuyển đổi số trong du lịch, trong đó đồng bằng sông Cửu Long, miền Trung và Tây Bắc được kỳ vọng sẽ trở thành những cực tăng trưởng mới trên bản đồ du lịch Việt Nam.
- Trong tiến trình đó, theo ông, ngành du lịch phải vượt qua những thách thức nào?
- Doanh nghiệp du lịch đang đối mặt với nhiều thách thức lớn về sức chống chịu và khả năng thích ứng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Mặc dù có lợi thế về du lịch xanh, du lịch nông nghiệp chất lượng cao hay du lịch biển đảo, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa tận dụng hiệu quả các cơ hội này.
Nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu, năng lực sáng tạo sản phẩm hạn chế, trong khi chi phí đầu vào như nhân công, nhiên liệu, tín dụng và quảng bá không ngừng tăng. Liên kết vùng và chuỗi giá trị du lịch vẫn lỏng lẻo, khiến doanh nghiệp khó mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả.
Thách thức không chỉ là thu hút lượng khách, mà là nâng cao chất lượng tăng trưởng, làm sao để du khách ở lâu hơn, chi tiêu nhiều hơn và quay lại nhiều lần, đòi hỏi tư duy đổi mới và lấy khách hàng làm trung tâm.
Du lịch cần có “chất riêng”
- Chưa đầy 2 tháng sẽ kết thúc năm, liệu mục tiêu đón 25 triệu lượt khách quốc tế có khả thi không, thưa ông?
- Mục tiêu này sẽ khả thi nếu Việt Nam giữ vững đà tăng trưởng và nâng cao chất lượng thị trường. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO, 2024), Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia phục hồi du lịch quốc tế nhanh nhất, cho thấy tiềm năng mạnh mẽ của ngành.
Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần đẩy mạnh liên kết vùng, đa dạng hóa sản phẩm và xác định “bản sắc riêng” cho từng địa phương. Đồng bằng sông Cửu Long nên phát huy lợi thế du lịch sinh thái sông nước, nông nghiệp thông minh; miền Trung tập trung vào du lịch biển và văn hóa - di sản; miền Bắc khai thác du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và mạo hiểm.
Song song đó, chuyển đổi số và kinh tế trải nghiệm là xu hướng tất yếu, giúp doanh nghiệp cá nhân hóa dịch vụ, tiếp cận khách hàng nhanh hơn và nâng cao hiệu quả quản lý. Các mô hình như “du lịch thông minh”, “tour ảo metaverse”, hay “trải nghiệm không chạm” mở ra không gian mới cho ngành.
Bên cạnh đó, đầu tư cho nguồn nhân lực và hệ sinh thái khởi nghiệp là yếu tố quyết định. Cần hình thành “chuỗi giá trị nhân lực” giữa nhà trường, doanh nghiệp và địa phương để đào tạo đội ngũ chuyên nghiệp, sáng tạo.
Quan trọng hơn cả, phát triển du lịch phải đi đôi với bảo tồn tài nguyên, giảm phát thải và tôn trọng văn hóa bản địa. Những mô hình cộng đồng như Cồn Sơn (Cần Thơ), Rừng tràm Trà Sư (An Giang) hay du lịch Đồng Tháp Mười là minh chứng cho hướng đi đúng đắn, khi người dân trở thành chủ thể, vừa phát triển kinh tế, vừa giữ gìn bản sắc. Du lịch bền vững không chỉ là tăng trưởng về lượng, mà còn là trách nhiệm với môi trường, văn hóa và con người Việt Nam.
- Doanh nghiệp kỳ vọng gì vào chính sách hỗ trợ của Nhà nước để thúc đẩy phục hồi và tăng trưởng trong thời gian tới?
- Điều doanh nghiệp mong đợi nhất là chính sách “đi cùng thực tiễn” linh hoạt, dễ tiếp cận và có tầm nhìn dài hạn.
Trước hết, cần chính sách tín dụng và tài chính ưu đãi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là những dự án du lịch xanh, chuyển đổi số, hoặc khởi nghiệp sáng tạo. Tiếp theo là giảm thuế giá trị gia tăng, chi phí đầu vào, hỗ trợ doanh nghiệp nội địa mở rộng thị trường. Nhà nước cũng nên đầu tư mạnh cho hạ tầng giao thông kết nối vùng và số hóa điểm đến.
Cùng với đó là chiến dịch quảng bá quốc gia thống nhất, với thông điệp như “Vietnam - Live Fully, Travel Green” để khẳng định hình ảnh Việt Nam thân thiện, an toàn, bền vững. Du lịch Việt Nam 2025 đang bước vào thời khắc bứt phá. Điều quan trọng không chỉ là chạy nhanh, mà phải chạy xa bằng sự khác biệt, bản sắc và giá trị bền vững.
- Xin cảm ơn ông!

