Fintech thúc đẩy phát triển kinh tế và tài chính toàn diện
Nghiên cứu của Serhan Cevik (2024), Wu-Po Liu và Ya-Ching Chu (2024) phát hiện ra rằng, Fintech thể hiện mối tương quan thuận chiều đáng kể về mặt thống kê với tăng trưởng kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch Covid-19 khi Fintech góp phần duy trì hoạt động kinh tế.
Nhìn từ khía cạnh tích cực, Fintech mang lại nhiều tác động tích cực cho nền kinh tế. Trước hết là tư duy đổi mới khi ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực tài chính rất quan trọng, là mạch máu của nền kinh tế. Thông qua các nền tảng gọi vốn cộng đồng hoặc cho vay trực tuyến, các doanh nghiệp có nhiều cơ hội dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn so với phương thức truyền thống. Theo KPMG, vốn đầu tư toàn cầu vào Fintech đã tăng gấp đôi từ 222,6 tỷ USD (2021) lên 519,7 tỷ USD (2022). Tại Việt Nam, vốn đầu tư vào Fintech cũng tăng trưởng mạnh… cho thấy tiềm năng phát triển vượt bậc của lĩnh vực này.
Fintech có vai trò lớn trong phát triển kinh tế số, như là một chất xúc tác cho kinh tế số, thúc đẩy thương mại điện tử thông qua các giải pháp thanh toán không dùng tiền mặt. Cách đây 5 năm, người tiêu dùng còn ít biết đến QR code, ví điện tử thì hiện nay tại Việt Nam, các ví điển tử như Momo, ZaloPay, VNPay, ECOPay đã trở thành công cụ thanh toán quen thuộc cho các dịch vụ viễn thông, thanh toán điện nước, các dịch vụ tài chính mua trước trả sau, trả góp và dịch vụ mua sắm khác, giúp mở rộng quy mô và tính thuận tiện cho giao dịch số.
Bên cạnh đó, Fintech giúp cải thiện năng suất và hiệu quả trong hoạt động tài chính. Bằng việc tiêu chuẩn hóa, các quy trình được tự động hóa, giảm thiểu chi phí giao dịch và nâng cao trải nghiệm người dùng. Các dịch vụ tài chính kỹ thuật số cũng góp phần đưa Việt Nam gần hơn tới mục tiêu tài chính toàn diện quốc gia. Đặc biệt, ở các vùng nông thôn và nhóm dân cư yếu thế chưa được tiếp cận đầy đủ với các dịch vụ ngân hàng, Fintech nổi lên như một giải pháp có ý nghĩa.
Ở khía cạnh xã hội, một trong những lợi ích quan trọng nhất của Fintech là thúc đẩy tài chính toàn diện, giúp những nhóm đối tượng yếu thế như người dân vùng sâu vùng xa, người lao động thu nhập thấp có cơ hội tiếp cận các sản phẩm tài chính. Những dịch vụ như thanh toán qua điện thoại, tiết kiệm số hóa, và chuyển tiền nhanh đã xóa bỏ rào cản địa lý và chi phí cao.
Ngoài ra, Fintech cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới. Nghiên cứu của Mohd Daud và cộng sự (2024) cho thấy Fintech có tác động tích cực đến tỷ lệ thất nghiệp. Youssra B. Romdhane và cộng sự (2023) cũng chỉ ra rằng Fintech tạo ra việc làm thông qua đầu tư vào các công ty Fintech không chỉ trong lĩnh vực công nghệ và tài chính mà còn trong các ngành phụ trợ như marketing, phân tích dữ liệu và bảo mật thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh tự động hóa đang thay đổi cục diện thị trường lao động toàn cầu.
Những thách thức lớn
Dù mang lại nhiều lợi ích, Fintech cũng đối mặt với không ít thách thức tại Việt Nam. Đầu tiên là vấn đề an ninh thông tin và dữ liệu. Sự gia tăng của các cuộc tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu khiến ngành tài chính phải đối mặt với chi phí bảo mật ngày càng lớn. Theo IBM, chi phí trung bình cho một vụ rò rỉ dữ liệu là 4,45 triệu USD. Các công ty Fintech tại Việt Nam, đặc biệt là các startup, thường không có đủ nguồn lực để đầu tư mạnh vào bảo mật.
Thứ hai, khung pháp lý chưa hoàn thiện là một rào cản lớn. Ngoại trừ lĩnh vực thanh toán, các phân khúc Fintech khác như cho vay ngang hàng, gọi vốn cộng đồng, và tiền điện tử vẫn chưa có hành lang pháp lý đầy đủ. Điều này không chỉ gây khó khăn cho các doanh nghiệp mà còn tiềm ẩn nguy cơ gian lận tài chính.
Thứ ba, lợi thế của Fintech chỉ tập trung vào một số nhóm đối tượng nhất định. Điều này có thể tạo ra sự phân biệt đối xử và hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ của những nhóm yếu thế.
Ngoài ra, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Việt Nam đang thiếu các chuyên gia về công nghệ, phân tích dữ liệu, và quản lý rủi ro trong lĩnh vực Fintech. Việc đào tạo và thu hút nhân tài đòi hỏi nỗ lực lớn từ cả Chính phủ, đơn vị đào tạo và doanh nghiệp.
Chuyển đổi cách tiếp cận
Để Fintech phát triển bền vững, cần có những chính sách và giải pháp cụ thể. Trước hết, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý để tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro. Cơ chế "sandbox" (thử nghiệm có kiểm soát) là một ví dụ điển hình, cho phép thử nghiệm các sản phẩm mới trong môi trường được giám sát chặt chẽ.
Nâng cao nhận thức của người dùng cũng là yếu tố then chốt. Các chiến dịch giáo dục về lợi ích và rủi ro của Fintech, đặc biệt là về an ninh mạng, an ninh con người hay các vấn đề liên quan đến an ninh phi truyền thống sẽ giúp người dùng tự bảo vệ mình tốt hơn. Bên cạnh đó, Chính phủ cần khuyến khích các khoản đầu tư vào lĩnh vực công nghệ mới như RegTech (công nghệ quy định), trí tuệ nhân tạo (AI), và blockchain để thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Cuối cùng, cần xây dựng hệ sinh thái hợp tác giữa các ngân hàng, công ty Fintech, và các tập đoàn công nghệ. Sự hợp tác này sẽ tạo ra những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao hơn, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Fintech đang mở ra những cơ hội lớn cho nền kinh tế - xã hội, từ việc thúc đẩy tài chính toàn diện đến hỗ trợ phát triển kinh tế số theo chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ Fintech, Việt Nam nên chuyển đổi từ cách tiếp cận "chờ đợi và quan sát" sang các phương pháp chủ động hơn, như "thử nghiệm và điều chỉnh", để quản lý Fintech, như một nền tảng của nền kinh tế số, tài chính số, một phương thức sản xuất, kinh doanh mới. Việt Nam cần đối mặt và giải quyết những thách thức về an ninh thông tin, khung pháp lý, và nguồn nhân lực. Với sự đồng lòng từ Chính phủ, doanh nghiệp và người dân, Fintech sẽ trở thành động lực mạnh mẽ giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.