Đòn bẩy phát triển bền vững trong kỷ nguyên số
Trong bối cảnh kỷ nguyên số đang phát triển mạnh mẽ, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã trở thành động lực then chốt thúc đẩy sự thịnh vượng của các nền kinh tế toàn cầu. Đối mặt với cơ hội và thách thức của thời đại mới, Việt Nam không đứng ngoài cuộc, mà thay vào đó, đã và đang thể hiện tầm nhìn chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng của Cách mạng Công nghiệp 4.0 để chuyển đổi và nâng tầm nền kinh tế. Trong số những chính sách quan trọng, Nghị quyết 57 được xem như một đòn bẩy chiến lược, định hướng phát triển kinh tế Việt Nam bền vững, hội nhập và đổi mới trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Ra đời trong giai đoạn Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức như cải thiện năng suất lao động, giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống, và ứng phó với áp lực cạnh tranh quốc tế, Nghị quyết 57 nhấn mạnh việc tận dụng sức mạnh của công nghệ, chuyển đổi số, và xây dựng nền kinh tế dựa trên tri thức. Đây không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là kim chỉ nam đưa Việt Nam bước vào giai đoạn mới, nơi nền tảng số hóa và đổi mới sáng tạo đóng vai trò trung tâm.
Với các chính sách, nhiệm vụ, giải pháp đã đề ra, Nghị quyết 57 sẽ thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp; hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp trọng điểm như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data); tạo điều kiện phát triển các dịch vụ công nghệ số như giao thông thông minh, y tế thông minh; thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực công nghệ cao.
Cùng với đó, thúc đẩy công nghiệp chế biến, chế tạo thông minh, tăng cường tự động hóa, tăng giá trị gia tăng trong sản xuất nhờ việc chuyển từ việc sản xuất các sản phẩm giá trị thấp sang các sản phẩm công nghệ cao và phức tạp hơn. Liên kết với chuỗi giá trị toàn cầu sử dụng công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp nội địa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, từ đó tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Bên cạnh đó, với việc thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao như linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông và phần mềm, Nghị quyết 57 sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, khẳng định vị thế là một trung tâm sản xuất công nghệ trong khu vực Đông Nam Á.
Nhận diện thách thức
Tuy vậy, trong hành trình hiện thực hóa các nội dung của Nghị quyết, không thể tránh khỏi những thách thức lớn. Nhận rõ các thách thức này sẽ giúp chúng ta định hướng các giải pháp cụ thể, hiệu quả.
Đầu tiên là hạn chế về hạ tầng số. Tình trạng chênh lệch giữa các vùng miền thể hiện ở việc các khu vực nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa thường thiếu các cơ sở hạ tầng số như đường truyền internet, thiết bị số hóa, và các trung tâm dữ liệu. Sự chênh lệch này tạo ra "khoảng cách số" (digital divide) giữa các vùng miền, cản trở khả năng tiếp cận công nghệ và dịch vụ số. Hệ quả là các khu vực không được trang bị đầy đủ hạ tầng khó tiếp cận với giáo dục trực tuyến, dịch vụ công số, và cơ hội kinh tế số, gây mất cân bằng trong phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng.
Hạ tầng viễn thông, công nghệ cũng chưa đồng bộ. Mặc dù các thành phố lớn có hạ tầng hiện đại, nhưng việc mở rộng và nâng cấp đồng bộ hệ thống viễn thông ở các khu vực khác còn gặp nhiều khó khăn. Các công nghệ như 5G, IoT chưa được triển khai rộng rãi, làm giảm hiệu quả chuyển đổi số trong sản xuất và quản lý cũng như hạn chế khả năng ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào các lĩnh vực kinh tế, y tế, giáo dục, và quản lý nhà nước.
Khó khăn tiếp theo là thiếu hụt nguồn nhân lực số. Năng lực công nghệ của người lao động chưa đáp ứng yêu cầu. Phần lớn lực lượng lao động chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng số cơ bản (digital literacy), kỹ năng công nghệ thông tin, và kỹ năng phân tích dữ liệu. Nhân lực trong các ngành chuyên sâu về công nghệ như AI, blockchain, big data, và an ninh mạng còn rất ít. Do đó, doanh nghiệp khó tìm kiếm nhân tài để thực hiện các dự án chuyển đổi số và thời gian triển khai các kế hoạch ứng dụng công nghệ bị kéo dài, dẫn tới giảm năng suất lao động.
Ngoài ra, hệ thống giáo dục và đào tạo còn chậm thay đổi. Các chương trình đào tạo trong giáo dục phổ thông và đại học chưa cập nhật kịp thời với yêu cầu của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0. Thiếu các khóa học và chương trình đào tạo liên tục (reskilling, upskilling) cho người lao động. Vì thế, đào tạo không đáp ứng được nhu cầu thực tế, gây thiếu hụt nhân lực chất lượng cao; tạo khoảng cách giữa lý thuyết và thực tế công việc, làm giảm sức cạnh tranh của lao động Việt Nam.
Trong số các thách thức, phải kể tới nguy cơ về an ninh mạng trong kỷ nguyên số. Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng như tấn công DDoS, mã độc, và lừa đảo trực tuyến (phishing) ảnh hưởng đến các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân. Các hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước và doanh nghiệp chưa được bảo vệ đầy đủ, dễ bị tấn công hoặc đánh cắp dữ liệu. Hệ quả là gây tổn thất kinh tế, làm giảm lòng tin của người dân và doanh nghiệp vào hệ sinh thái số; đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách về đầu tư vào an ninh mạng và các biện pháp bảo vệ dữ liệu.
Về quản lý dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư, việc thu thập, lưu trữ, và xử lý dữ liệu cá nhân còn thiếu khung pháp lý chặt chẽ, dẫn đến nguy cơ bị lạm dụng. Người dùng thiếu kiến thức và ý thức bảo vệ dữ liệu cá nhân trong các giao dịch số, tạo ra rủi ro bị đánh cắp thông tin cá nhân, gây thiệt hại cho người dân và doanh nghiệp và làm chậm quá trình chuyển đổi số do lo ngại từ phía người dùng và tổ chức.
Hợp sức giải quyết khó khăn
Những khó khăn, thách thức nêu trên đòi hỏi Chính phủ, doanh nghiệp và xã hội cùng hợp sức, phối hợp chặt chẽ để giải quyết nhằm hiện thực hóa các mục tiêu của Nghị quyết 57. Trong đó, người viết đề xuất 4 nhóm giải pháp.
Một là, đầu tư phát triển hạ tầng số, cụ thể là tăng cường xây dựng mạng 5G, Trung tâm dữ liệu quốc gia. Mạng 5G là yếu tố cốt lõi để hỗ trợ các ứng dụng công nghệ cao như IoT, AI, và big data. Mạng 5G cần được phủ sóng rộng khắp để phục vụ các ngành sản xuất, dịch vụ, và đời sống. Trung tâm dữ liệu quốc gia đóng vai trò lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu, đáp ứng yêu cầu của các ngành kinh tế và xã hội. Việc xây dựng Trung tâm này cần bảo đảm an toàn, bảo mật và tiết kiệm năng lượng. Các doanh nghiệp Việt Nam cần được hỗ trợ về vốn, cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực để phát triển công nghệ lõi (AI, blockchain, IoT...). Chính phủ cần tạo môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia phát triển hạ tầng số.
Hai là, đẩy mạnh giáo dục và đào tạo số để nâng cao năng lực con người, đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số. Đổi mới giáo dục với trọng tâm là công nghệ số và kỹ năng số. Tích hợp kỹ năng số (digital skills) vào chương trình học phổ thông, đại học, và đào tạo nghề. Sử dụng các công cụ và nền tảng số trong giảng dạy, như e-learning, lớp học ảo, và các công nghệ thực tế ảo tăng cường (AR/VR). Hợp tác với các tập đoàn lớn trong đào tạo nhân lực. Hợp tác với các tập đoàn công nghệ như Google, Microsoft, Meta... để tổ chức các khóa học chuyên sâu, chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ. Thúc đẩy mô hình hợp tác giữa các doanh nghiệp và trường đại học để xây dựng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế.
Ba là, tăng cường hợp tác quốc tế. Hợp tác quốc tế mang lại cơ hội tiếp cận công nghệ hiện đại, học hỏi kinh nghiệm, và mở rộng thị trường. Tiếp nhận chuyển giao công nghệ, đặc biệt từ các nước có nền tảng công nghệ tiên tiến như Mỹ, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Tham gia các chương trình trao đổi chuyên gia, hợp tác nghiên cứu quốc tế, và hội thảo khoa học toàn cầu. Tham gia các hiệp định thương mại liên quan đến công nghệ số. Hiệp định thương mại tự do (FTA) và các hiệp định đối tác số cần được tận dụng để thúc đẩy chuyển đổi số, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại điện tử và quản trị số. Thúc đẩy hợp tác công nghệ trong khu vực ASEAN và các đối tác khác để xây dựng một hệ sinh thái số toàn diện.
Bốn là, hoàn thiện hệ thống pháp lý về công nghệ số. Cụ thể là ban hành luật về chuyển đổi số, dữ liệu và bảo mật; xây dựng khung pháp lý rõ ràng về quyền sở hữu và quản lý dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu cá nhân và dữ liệu doanh nghiệp; quy định chặt chẽ về an ninh mạng. Tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho đổi mới sáng tạo. Có chính sách ưu đãi về thuế và quỹ hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến đăng ký, cấp phép cho các sản phẩm, dịch vụ công nghệ mới.
Nghị quyết 57 không chỉ là một lộ trình mà còn là cam kết của Việt Nam trong hành trình hướng tới vị thế quốc gia vượt trội trên bản đồ công nghệ và đổi mới sáng tạo thế giới. Để đạt được mục tiêu đề ra, cần sự chung tay của tất cả các bên, từ Chính phủ, doanh nghiệp, đến cộng đồng khoa học và toàn xã hội. Cùng nhau hiện thực hóa Nghị quyết, chúng ta sẽ xây dựng được nền tảng vững chắc để phát triển bền vững và thịnh vượng.