Quốc tế

Hành trình từ "xóa nghèo cùng cực" đến "Tầm nhìn Indonesia Vàng"

Linh Anh 02/08/2025 07:18

Chính phủ Indonesia vừa khẳng định lại cam kết đầy tham vọng nhằm xóa bỏ hoàn toàn cảnh nghèo cùng cực trên toàn quốc trong vòng 5 năm tới, đánh dấu một trong những mục tiêu chính sách xã hội lớn nhất trong lịch sử hiện đại của quốc gia này.

Đây không chỉ là một mục tiêu định lượng về kinh tế, mà còn là biểu tượng cho quyết tâm chính trị, đạo đức xã hội, và khát vọng phát triển bền vững mà Indonesia theo đuổi trong hành trình trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045.

Chính phủ quyết liệt, xã hội đồng hành

Theo số liệu mới nhất từ Cơ quan Thống kê trung ương Indonesia, công bố ngày 25/7/2025, tính đến tháng 3/2025, tỷ lệ nghèo của Indonesia đã giảm xuống còn 8,47%, tương đương khoảng 23,85 triệu người. Trong số đó, chỉ còn khoảng 0,85% dân số, khoảng 2,38 triệu người, đang sống trong tình cảnh nghèo cùng cực, bước tiến đáng kể so với tỷ lệ 1,26% vào tháng 3/2024.

Cảnh nghèo cùng cực được xác định theo tiêu chuẩn của Ngân hàng Thế giới, áp dụng cho những người có mức chi tiêu dưới 2,15 USD mỗi ngày (theo sức mua tương đương, PPP năm 2017). Cùng với việc giảm tỷ lệ nghèo, chỉ số bất bình đẳng xã hội (Gini ratio) của Indonesia cũng có sự cải thiện, từ mức 0,381 vào cuối năm 2024 xuống còn 0,375 vào tháng 3/2025. Những cải thiện này phản ánh rõ tác động tích cực từ các chính sách an sinh, cũng như nỗ lực thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa các nhóm dân cư.

indonesia-emas-2045.jpg
Nguồn: Đài phát thanh Idola Semarang

Chính phủ Indonesia đã cụ thể hóa mục tiêu này trong Chỉ thị Tổng thống số 8 năm 2025 về tối ưu hóa công tác giảm nghèo và xóa bỏ cảnh nghèo khốn cùng. Theo đó, quốc gia đông dân thứ tư thế giới sẽ nỗ lực đưa tỷ lệ người dân sống trong cảnh thiếu thốn cùng cực về gần bằng 0% vào năm 2026, và tiếp tục duy trì mục tiêu dài hạn là xóa bỏ hoàn toàn tình trạng này trong 5 năm tới. Bộ trưởng Bộ Kế hoạch phát triển quốc gia (Bappenas), ông Suharso Monoarfa nhấn mạnh rằng, cuộc chiến chống đói nghèo hiện nay đòi hỏi sự hợp lực từ nhiều phía, không chỉ từ Chính phủ mà còn từ các doanh nghiệp, tổ chức xã hội dân sự và các cơ sở giáo dục, nhằm tạo ra các mô hình hỗ trợ bền vững và toàn diện. Ông khẳng định, đây không chỉ là vấn đề chính sách mà còn là “bài kiểm tra đạo đức” đối với toàn bộ hệ thống chính trị - hành chính của Indonesia.

Để điều phối hiệu quả các chương trình giảm nghèo, tháng 10/2024, Indonesia đã thành lập Cơ quan Thúc đẩy xóa nghèo (BP2K), thay thế cho Ban Giảm nghèo quốc gia trước đây. BP2K được giao nhiệm vụ giám sát tiến độ, đánh giá hiệu quả các sáng kiến hiện hành, và điều phối chính sách, chương trình giảm nghèo giữa các bộ, ngành, địa phương. Cơ quan này được kỳ vọng sẽ bảo đảm tính đồng bộ, hiệu quả và minh bạch trong phân bổ ngân sách.

Một trong những trụ cột trong chiến lược giảm nghèo mới là chương trình “Makan Bergizi Gratis” (Bữa ăn bổ dưỡng miễn phí), đã bắt đầu được triển khai từ tháng 1/2025. Chương trình hướng tới phục vụ bữa ăn miễn phí cho học sinh từ mẫu giáo đến trung học cơ sở và phụ nữ mang thai (nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong chuỗi nghèo đói), với mục tiêu cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng, đặc biệt là nạn thấp còi ở trẻ em. Dự kiến đến cuối năm nay, hơn 17,5 triệu người sẽ được thụ hưởng tại 26 tỉnh, thành đầu tiên, và con số này có thể tăng lên gần 83 triệu người nếu chương trình được mở rộng. Chính phủ dự kiến chi khoảng 71 nghìn tỷ Rupiah (tương đương 4,5 tỷ USD) cho giai đoạn đầu và có thể cần thêm gần 100 nghìn tỷ Rupiah (6,11 tỷ USD) để đạt độ bao phủ 100% vào năm 2026.

Ngoài dinh dưỡng, giáo dục phổ thông và đào tạo nghề cũng được xem là nền tảng để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói. Chương trình “Indonesia Pintar” (Indonesia Thông minh) được mở rộng ngân sách và phạm vi để bảo đảm không một học sinh nghèo nào bị bỏ lại phía sau vì chi phí học tập. Trong năm 2025, hơn 20 triệu học sinh đã nhận hỗ trợ từ chương trình này.

Hướng tới Tầm nhìn “Indonesia Vàng 2045”

Tuy nhiên, mục tiêu này cũng đi kèm với nhiều thách thức. Trước hết là khoảng cách giàu nghèo rõ rệt giữa các vùng miền. Trong khi tỷ lệ nghèo ở đô thị là 6,73%, thì ở nông thôn con số này cao tới 11,03%. Một số tỉnh như Papua vẫn có tỷ lệ nghèo trên 30%, trong khi Bali chỉ ở mức dưới 4%. Điều này phản ánh sự phân hóa kinh tế mạnh mẽ, đòi hỏi các giải pháp địa phương hóa và phù hợp theo từng vùng.

Việc thiếu cơ sở hạ tầng, giao thông khó khăn, trình độ học vấn thấp và tiếp cận dịch vụ y tế kém là những nguyên nhân chủ yếu khiến các chính sách quốc gia khó phát huy hiệu quả ở những khu vực này. Do đó, Bappenas đã đề xuất các “kế hoạch hành động địa phương hóa”, cho phép từng tỉnh xây dựng chương trình riêng trên cơ sở nhu cầu và điều kiện cụ thể, đồng thời thúc đẩy phân quyền ngân sách cho chính quyền cấp huyện.

Một trở ngại khác là tính bền vững tài chính. Việc mở rộng các chương trình phúc lợi quy mô lớn như bữa ăn miễn phí có thể làm tăng áp lực lên ngân sách quốc gia. Đặc biệt khi Indonesia đang đặt mục tiêu giữ thâm hụt ngân sách trong giới hạn 2,5% GDP, mà vẫn đảm bảo không cắt giảm đầu tư công cho hạ tầng, vốn là trụ cột khác trong chiến lược phát triển kinh tế.

Trong bối cảnh đó, Chính phủ cũng nhấn mạnh vai trò của khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội trong việc tham gia trực tiếp vào các hoạt động giảm nghèo. Nhiều sáng kiến khởi nghiệp xã hội, mô hình kinh tế cộng đồng và hợp tác công - tư (PPP) đã được khuyến khích triển khai, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và năng lượng tái tạo tại các vùng nghèo để tạo việc làm, nâng cao kỹ năng và tăng thu nhập cho người dân. Đồng thời, giới học giả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đề xuất giải pháp dựa trên dữ liệu, đánh giá tác động chính sách và đào tạo nguồn nhân lực cho các địa phương.

Bên cạnh đó, Indonesia cũng hướng tới các mô hình phát triển bền vững để tránh phụ thuộc vào các ngành khai khoáng truyền thống. Ví dụ, ngành nikel, vốn là ngành xuất khẩu chủ lực của quốc gia, đang được khuyến khích tái cấu trúc theo hướng xanh hơn, thúc đẩy tái chế và các chuỗi giá trị có lợi cho môi trường, góp phần mở rộng cơ hội việc làm tại nông thôn. Ngoài ra, các lĩnh vực như nông nghiệp công nghệ cao, lâm nghiệp bền vững và du lịch sinh thái cũng được xem là tiềm năng mới để tạo sinh kế bền vững cho các cộng đồng nghèo.

Dấu hiệu tích cực là tỷ lệ nghèo nói chung và tỷ lệ người dân sống trong cảnh nghèo cùng cực đều đang trên đà giảm, cho thấy các chính sách đã và đang phát huy hiệu quả. Chỉ số bất bình đẳng giảm nhẹ và các sáng kiến phúc lợi ngày càng mở rộng. Nếu Indonesia tiếp tục duy trì quyết tâm chính trị, huy động hiệu quả nguồn lực xã hội, và cải tiến cơ chế phối hợp chính sách như hiện nay, mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn cảnh sống thiếu thốn cùng cực trong vòng 5 năm là hoàn toàn khả thi.

Indonesia hiện đang đứng trước bước ngoặt lịch sử. Việc loại bỏ hoàn toàn cảnh nghèo cùng cực không chỉ là thắng lợi chính trị, mà còn là nền tảng quan trọng để hiện thực hóa tầm nhìn “Indonesia Vàng 2045” nhân kỷ niệm 100 năm độc lập. Tầm nhìn này không đơn thuần trở thành nền kinh tế lớn thứ 4 hoặc thế giới thứ 5, mà còn là một xã hội công bằng, bao trùm, nơi mỗi người dân, dù ở Java hay Papua, đều có cơ hội phát triển.

Thành công trong việc xóa nghèo cùng cực sẽ giúp tăng cường lòng tin xã hội, giảm bất ổn chính trị, thúc đẩy sự gắn kết quốc gia và củng cố hình ảnh Indonesia như một mô hình phát triển công bằng tại khu vực Đông Nam Á.

    Nổi bật
        Mới nhất
        Hành trình từ "xóa nghèo cùng cực" đến "Tầm nhìn Indonesia Vàng"
        • Mặc định
        POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO