Theo chương trình Kỳ họp thứ Tám, Quốc hội sẽ xem xét, thông qua dự án Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) vào ngày 23.11. Như vậy, kể từ khi ban hành lần đầu tiên năm 2001, với lần sửa đổi này, Luật Di sản văn hóa thực sự sẽ là hành lang pháp lý quan trọng, cập nhật, phù hợp để bảo vệ và phát huy giá trị di sản cho sự phát triển bền vững đất nước.
Trong dự thảo Luật Di sản văn hóa (sửa đổi) lần này tập trung giải quyết các “điểm nghẽn” thể chế và bảo đảm tính đồng bộ với các luật liên quan. Điểm nhấn là thể chế hóa các chủ trương của Đảng, gắn kết văn hóa và phát triển bền vững, đồng thời kế thừa và điều chỉnh những bất cập trong thực tiễn.
Luật làm rõ trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong quản lý, bảo vệ, phát huy di sản văn hóa; đẩy mạnh phân cấp, phân quyền cho địa phương để quản lý sát thực tế hơn; đơn giản hóa thủ tục hành chính nhằm tăng cường sự tham gia của cộng đồng, tư nhân. Các nội dung chi tiết được giao cho cơ quan chức năng điều chỉnh linh hoạt, bảo đảm hiệu quả quản lý và phát huy giá trị di sản trong bối cảnh hiện đại.
Việc sửa đổi Luật Di sản văn hóa trong bối cảnh hiện nay mang một ý nghĩa sâu sắc, không những đáp ứng yêu cầu bảo vệ những giá trị quý báu của quá khứ, mà còn khơi dậy sức mạnh văn hóa như một động lực cho sự phát triển bền vững của đất nước. Di sản văn hóa là hồn cốt của dân tộc, là những câu chuyện được lưu truyền qua thời gian, nhưng cũng đang đối mặt với những thách thức lớn từ sự biến đổi không ngừng của xã hội.
Trong dòng chảy đô thị hóa và toàn cầu hóa, di sản văn hóa đứng trước nguy cơ bị lãng quên. Những thay đổi trong Luật lần này là nỗ lực mạnh mẽ nhằm bảo vệ các giá trị đó trước sự bào mòn của thời gian và áp lực kinh tế. Đây không chỉ là hành động bảo tồn, mà còn là cách để đặt di sản vào trung tâm của các chính sách phát triển, biến di sản thành nguồn cảm hứng, thành sức mạnh mềm thúc đẩy sự sáng tạo và hội nhập quốc tế.
Sự sửa đổi còn phản ánh tầm nhìn chiến lược về việc hòa hợp giữa bảo tồn và phát triển. Các quy định mới không chỉ tập trung vào bảo vệ mà còn mở rộng cơ hội để cộng đồng tham gia vào công cuộc gìn giữ và phát huy giá trị di sản. Cộng đồng không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà trở thành chủ thể, là trái tim của các hoạt động bảo tồn. Điều này không chỉ khơi dậy tinh thần trách nhiệm mà còn xây dựng mối liên kết bền vững giữa con người và di sản, giúp mỗi người dân tự hào hơn về cội nguồn văn hóa của mình.
Luật sửa đổi cũng thể hiện sự đồng bộ hóa với hệ thống pháp luật hiện hành và các cam kết quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam sánh vai với các quốc gia trên thế giới trong việc bảo vệ các giá trị văn hóa nhân loại. Đây là lúc chúng ta không chỉ giữ gìn di sản như một nghĩa vụ, mà còn tôn vinh nó như một di sản chung của toàn cầu, mở rộng cánh cửa cho hợp tác, giao lưu và chia sẻ những giá trị quý báu mà Việt Nam sở hữu.
Quan trọng hơn cả, việc sửa đổi Luật lần này khẳng định rằng, di sản văn hóa không chỉ là quá khứ, mà còn là hiện tại và tương lai. Nó không chỉ tồn tại trong các hiện vật, công trình, mà còn sống động trong tinh thần và cách chúng ta kể câu chuyện của mình với thế giới. Trong sự tương tác giữa con người và di sản, giữa bảo tồn và đổi mới chính là cách chúng ta giữ gìn bản sắc, định hình tương lai và để lại dấu ấn không phai mờ cho các thế hệ mai sau.
Sự thay đổi không chỉ là về luật pháp mà còn như một lời nhắc nhở đầy cảm hứng: Văn hóa là trái tim của dân tộc và việc bảo vệ di sản văn hóa, truyền thống dân tộc chính là bảo vệ linh hồn Việt Nam trường tồn cho một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của đất nước.