Mức điểm cụ thể như sau:
Mã ngành | Tên ngành/chương trình đào tạo | Điểm chuẩn |
CN1 | Công nghệ thông tin | 27.85 |
CN10 | Công nghệ nông nghiệp | 22 |
CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 27.1 |
CN12 | Trí tuệ nhân tạo | 27.2 |
CN13 | Kỹ thuật năng lượng | 23.8 |
CN14 | Hệ thống thông tin | 26.95 |
CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 26.25 |
CN16 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản | 27.5 |
CN17 | Kỹ thuật Robot | 25.35 |
CN2 | Kỹ thuật máy tính | 27.25 |
CN3 | Vật lý kỹ thuật | 24.2 |
CN4 | Cơ kỹ thuật | 25.65 |
CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 23.1 |
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 25 |
CN7 | Công nghệ Hàng không vũ trụ | 24.1 |
CN8 | Khoa học máy tính | 27.25 |
CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 25.15 |