Dự thảo Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân (sửa đổi)Quyết liệt nâng cao hiệu lực các kết luận, kiến nghị
Để hoạt động giám sát thực sự đi vào chiều sâu, tạo ra những chuyển biến tích cực, đáp ứng được kỳ vọng, việc sửa đổi Luật cần đi kèm với triển khai các giải pháp thiết thực, xuất phát từ chính thực tiễn. Theo đó, cần quyết liệt nâng cao hiệu lực các kết luận, kiến nghị sau giám sát; đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu dùng chung; tăng cường năng lực cho các chủ thể giám sát, huy động trí tuệ xã hội; đồng thời, mở rộng dân chủ, tăng cường sự tham gia của người dân.
'Trong công cuộc xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, hoạt động giám sát của các cơ quan dân cử giữ một vai trò trọng yếu, là phương thức cốt lõi kiểm soát quyền lực nhà nước, bảo đảm Hiến pháp và pháp luật được thượng tôn. Trước những yêu cầu mới của thực tiễn, đặc biệt là cuộc cải cách sâu sắc bộ máy chính quyền các cấp và việc triển khai mô hình chính quyền địa phương 2 cấp từ ngày 01/7/2025, việc sửa đổi toàn diện Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân (HĐND) không chỉ là một yêu cầu cần thiết mà còn là một nhiệm vụ cấp bách, mang ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển bền vững của đất nước.
Giám sát để đồng hành, kiến tạo phát triển
Luật Hoạt động giám sát hiện hành được ban hành năm 2015 đã tạo ra một hành lang pháp lý quan trọng, góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả giám sát của Quốc hội và HĐND những năm qua. Tuy nhiên, trước sự vận động không ngừng của đời sống kinh tế - xã hội và những thay đổi lớn về thể chế, bộ máy nhà nước, Luật đã bộc lộ những hạn chế, bất cập cần được khắc phục. Quan trọng nhất, việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính và tổ chức mô hình chính quyền địa phương 2 cấp đã làm thay đổi căn bản đối tượng, phạm vi và mối quan hệ trong hoạt động giám sát ở địa phương. Một khung pháp lý được thiết kế cho mô hình chính quyền địa phương 3 cấp đã không còn phù hợp, dễ dẫn đến chồng chéo, bỏ trống hoặc thiếu rõ ràng trong xác định trách nhiệm giám sát giữa các cấp.

Bên cạnh đó, các chủ trương, nghị quyết mới của Đảng, đặc biệt là Nghị quyết số 27-NQ/TW về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đã đặt ra yêu cầu cao hơn về kiểm soát quyền lực, tăng cường phân cấp, phân quyền đi đôi với nâng cao năng lực thực thi. Việc sửa đổi Luật chính là bước thể chế hóa kịp thời những định hướng quan trọng này.
Dự thảo Luật (sửa đổi) đã cho thấy một tư duy đổi mới mạnh mẽ khi xác định rõ hơn: “Giám sát của Quốc hội, HĐND là một phương thức kiểm soát quyền lực nhà nước”. Khái niệm này không chỉ gói gọn trong việc “theo dõi, xem xét” mà còn hướng tới mục tiêu lớn hơn là “góp phần hoàn thiện chính sách, pháp luật, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước, địa phương, bảo đảm kỷ luật, kỷ cương, nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước”. Đây là sự chuyển dịch từ tư duy giám sát chủ yếu để phát hiện sai phạm sang tư duy giám sát kiến tạo phát triển, đồng hành với Chính phủ và chính quyền địa phương để tháo gỡ các “điểm nghẽn” thể chế, thúc đẩy sự phát triển chung.
Sớm xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về hoạt động giám sát
Để hoạt động giám sát thực sự đi vào chiều sâu, tạo ra những chuyển biến tích cực và đáp ứng được kỳ vọng của cử tri và nhân dân, việc sửa đổi Luật cần đi kèm với việc triển khai các giải pháp thiết thực, xuất phát từ chính thực tiễn hoạt động.
Một là, cần quyết liệt nâng cao hiệu lực của các kết luận, kiến nghị sau giám sát. Đây là khâu yếu nhất trong chu trình giám sát hiện nay; nhiều kiến nghị tâm huyết, xác đáng của các đoàn giám sát chưa được các cơ quan chịu sự giám sát thực hiện nghiêm túc, hoặc chỉ thực hiện một cách hình thức. Để khắc phục, luật sửa đổi cần quy định rõ hơn về giá trị pháp lý bắt buộc của nghị quyết giám sát (như Điều 40 của dự thảo). Đồng thời, cần xây dựng một cơ chế theo dõi, đôn đốc và tái giám sát việc thực hiện kiến nghị bài bản. Kết quả thực hiện kiến nghị giám sát phải trở thành một tiêu chí quan trọng để đánh giá, xếp loại mức độ hoàn thành nhiệm vụ và xem xét trách nhiệm của người đứng đầu cơ quan, tổ chức. Cần có chế tài cụ thể đối với các trường hợp chây ì, không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ các kết luận, kiến nghị đã được đưa ra.
Hai là, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu dùng chung. Việc dự thảo Luật dành riêng một điều (Điều 43) cho việc ứng dụng công nghệ số là một bước tiến lớn. Cần nhanh chóng xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc gia về hoạt động giám sát, có sự liên thông, chia sẻ thông tin giữa các cơ quan của Quốc hội, HĐND các cấp với các cơ quan thanh tra, kiểm toán. Điều này không chỉ giúp việc xây dựng chương trình giám sát hàng năm tránh được sự chồng chéo, lãng phí nguồn lực mà còn cung cấp cho các đại biểu một nguồn thông tin chính xác, đa chiều, giúp hoạt động giám sát trở nên khách quan và dựa trên bằng chứng, thay vì cảm tính.
Ba là, tăng cường năng lực cho các chủ thể giám sát và huy động trí tuệ xã hội; hiệu quả của giám sát phụ thuộc trực tiếp vào năng lực, trình độ và bản lĩnh của các đại biểu dân cử cũng như đội ngũ tham mưu, giúp việc. Do đó, cần có các chương trình đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên về kỹ năng giám sát, kỹ năng phân tích chính sách, pháp luật cho đại biểu. Bên cạnh đó, cần hoàn thiện cơ chế để huy động hiệu quả sự tham gia của các chuyên gia, nhà khoa học, nhà quản lý có kinh nghiệm vào các hoạt động giám sát chuyên đề. Trí tuệ và sự phản biện độc lập từ các chuyên gia sẽ giúp các báo cáo, kết luận giám sát có chiều sâu, tầm nhìn và tính khả thi cao hơn.
Bốn là, mở rộng dân chủ, tăng cường sự tham gia của người dân và tính minh bạch trong hoạt động giám sát. Sức mạnh của giám sát đến từ sự ủng hộ và đồng hành của nhân dân. Cần công khai, minh bạch hơn nữa các chương trình, kế hoạch giám sát, đặc biệt là kết quả, kết luận giám sát trên các phương tiện thông tin đại chúng. Đồng thời, thiết lập những kênh chính thức, hiệu quả để Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức thành viên và đông đảo cử tri có thể đề xuất các nội dung giám sát, cung cấp thông tin, bằng chứng cho các đoàn giám sát. Khi người dân thực sự trở thành một chủ thể tham gia vào quá trình này, sức mạnh và hiệu quả giám sát sẽ được nhân lên gấp bội.

