Hiểm họa hiện hữu nếu không đảm bảo chủ quyền số
Trong các phát biểu của mình, Tổng Bí thư Tô Lâm đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo chủ quyền quốc gia trên không gian mạng trong thời đại chuyển đổi số. Tổng Bí thư khẳng định: "Trong thời đại chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, việc bảo đảm chủ quyền quốc gia trên không gian mạng là nhiệm vụ quan trọng, lâu dài, là yếu tố then chốt hình thành không gian mạng an toàn, ổn định của tất cả các quốc gia, trong đó có Việt Nam".
Cuốn sách “Sóng thần công nghệ” của Mustafa Suleyman – người đồng sáng lập DeepMind – đưa ra lời cảnh báo khẩn thiết: AI và công nghệ sinh học với sức mạnh phi thường có thể “đưa nhân loại đến kết cục thảm khốc hoặc đen tối” nếu không được kiểm soát. Công nghệ tựa con dao hai lưỡi: vừa mang lại thịnh vượng, vừa tiềm ẩn khả năng bị lợi dụng gây hại khôn lường.

Thực tế cho thấy, chỉ một lỗ hổng an ninh nhỏ cũng có thể bị kẻ xấu lợi dụng để tấn công mạng quy mô lớn. Nếu hệ thống mạng quốc gia lỏng lẻo, thiếu khả năng “miễn dịch” trước những cuộc tấn công như vậy, hậu quả sẽ thảm khốc: tê liệt hạ tầng trọng yếu, lộ lọt dữ liệu nhạy cảm, rối loạn kinh tế – xã hội và đe dọa an ninh quốc phòng.
Một khía cạnh khác của chủ quyền số là sự tự chủ về công nghệ. Khi công nghệ lõi nằm ngoài tầm kiểm soát, quốc gia sẽ phụ thuộc vào nước ngoài về thiết bị, nền tảng và hạ tầng số. Điều này dẫn đến nguy cơ lớn về an ninh: chúng ta có thể bị “tắt công tắc” bất cứ lúc nào nếu đối tác bên ngoài cắt nguồn cung hoặc cài cắm lỗ hổng.
Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã chỉ rõ: Việt Nam hiện “chưa làm chủ được công nghệ chiến lược, công nghệ cốt lõi; nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu; hạ tầng số còn nhiều hạn chế; an ninh, an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu còn nhiều thách thức”. Đây là lời cảnh tỉnh sâu sắc: chúng ta đang đứng trước lằn ranh mong manh giữa việc nắm giữ vận mệnh số của mình hoặc để nó tuột khỏi tầm tay.
Chủ quyền quốc gia trên không gian mạng là bất khả xâm phạm
Cũng như chủ quyền lãnh thổ, chủ quyền trên không gian mạng phải được bảo vệ bằng mọi giá. Nghị quyết 57-NQ/TW nhấn mạnh yêu cầu “bảo đảm chủ quyền quốc gia trên không gian mạng; bảo đảm an ninh mạng, an ninh dữ liệu, an toàn thông tin” xuyên suốt quá trình phát triển công nghệ và chuyển đổi số. Điều này đòi hỏi Nhà nước kiểm soát hiệu quả các hạ tầng thông tin trọng yếu, hệ thống viễn thông, nền tảng số và dòng chảy dữ liệu trong lãnh thổ.
Nếu buông lỏng, những hiểm họa như đánh cắp dữ liệu quốc gia, tấn công mạng diện rộng hay thao túng dư luận bởi các thế lực bên ngoài sẽ trở thành hiện thực. Thế giới đã có bài học đắt giá: các nhóm khủng bố, tội phạm mạng có thể sử dụng AI để tạo tin giả, gây hỗn loạn dư luận; hoặc triển khai vũ khí tự động tấn công vào hệ thống kinh tế, quốc phòng.
Chủ quyền số bị xâm phạm cũng nguy hại như mất đất, mất biển – đó là mất khả năng tự quyết và tự vệ trên mặt trận mới.
Khi công nghệ tiến như vũ bão, “đứng im” đồng nghĩa với bị bỏ lại phía sau và hứng chịu hậu quả nặng nề. The Coming Wave chỉ rõ một thực tế khắc nghiệt: một đột phá công nghệ mang lại ưu thế cạnh tranh thì ai cũng buộc phải nắm bắt, nếu không sẽ tụt lại và thất bại. Cuộc chạy đua AI toàn cầu đã bắt đầu, các cường quốc đều tăng tốc đầu tư vào trí tuệ nhân tạo, điện toán lượng tử, sinh học kỹ thuật số. Nếu Việt Nam không nhanh chóng hành động, chúng ta sẽ rơi vào vòng xoáy tụt hậu, trở thành “vùng trũng” công nghệ, bị gạt khỏi chuỗi giá trị toàn cầu, an ninh kinh tế – xã hội bị đe dọa. Thậm chí quốc gia không kịp thích ứng có thể “bị đe dọa bởi chính những tạo vật của mình” – con người bị lấn át bởi công nghệ do mình tạo ra.
Phải hành động ngay để giữ vững chủ quyền số
Trước những thách thức sống còn đó, thông điệp cần gửi tới lãnh đạo các cấp là: phải hành động ngay để giữ vững chủ quyền số, bảo vệ an ninh công nghệ quốc gia. Muốn vậy, chúng ta cần một cách tiếp cận tổng thể, huy động sức mạnh của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội.
Trước hết, xây dựng năng lực “phòng thủ số” vững mạnh. Chính phủ cần đầu tư mạnh mẽ cho hạ tầng an ninh mạng hiện đại, phát triển các trung tâm ứng cứu không gian mạng, trang bị công nghệ giám sát và phản ứng nhanh với mối đe dọa. Song song đó, đào tạo một đội ngũ “chiến binh mạng” tinh nhuệ – những chuyên gia an ninh mạng đẳng cấp cao – để chủ động phát hiện, ngăn chặn từ sớm các vụ tấn công. Sự phối hợp chặt chẽ của các lực lượng chuyên trách an ninh – quốc phòng sẽ tạo lá chắn nhiều tầng bảo vệ hệ thống trọng yếu (điện lực, ngân hàng, giao thông, quốc phòng) khỏi nguy cơ xâm nhập. Cần thường xuyên diễn tập phòng thủ mạng để luôn sẵn sàng trước mọi tình huống.
Thứ hai, phát triển công nghệ cốt lõi nội địa, giảm phụ thuộc bên ngoài. Tự lực tự cường về công nghệ là nền móng của chủ quyền số. Chúng ta nên tập trung nguồn lực vào nghiên cứu và làm chủ các công nghệ chiến lược: vi mạch bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, hệ điều hành, an ninh mạng...
Nghị quyết 57-NQ/TW xác định mục tiêu “từng bước tự chủ về công nghệ, nhất là công nghệ chiến lược”. Để hiện thực hóa, Nhà nước phải đóng vai trò “bà đỡ” cho các doanh nghiệp công nghệ nội địa: hỗ trợ vốn, ưu đãi thuế, hoàn thiện môi trường kinh doanh nhằm hình thành những tập đoàn công nghệ mạnh của Việt Nam.
Đồng thời triển khai nhanh các chương trình công nghệ trọng điểm cấp quốc gia để sớm làm chủ các sản phẩm chiến lược, giảm lệ thuộc nguồn ngoại. Các dự án như sản xuất chip “Make in Vietnam”, phát triển nền tảng điện toán đám mây, mạng xã hội và công cụ tìm kiếm trong nước... cần được thúc đẩy quyết liệt hơn. Có như vậy, Việt Nam mới giảm thiểu phụ thuộc vào sản phẩm ngoại, tự tin kiểm soát hạ tầng số của mình.

Chủ quyền số và an ninh công nghệ - lằn ranh sống còn trong "bão" công nghệ
Thứ ba, kiểm soát chặt chẽ nhưng không “bế quan tỏa cảng”. Phản ứng cực đoan với công nghệ mới sẽ dẫn đến tụt hậu. Việt Nam phải tránh tư duy “không quản được thì cấm”. Thay vào đó, pháp luật cần được cập nhật linh hoạt, cho phép vừa quản lý vừa khuyến khích đổi mới.
Cần mạnh dạn thí điểm cơ chế sandbox – cho triển khai công nghệ, mô hình mới trong giới hạn an toàn dưới sự giám sát của Nhà nước. Đồng thời, có chính sách miễn trừ trách nhiệm hợp lý khi thử nghiệm thất bại do rủi ro khách quan. Cách tiếp cận dám chấp nhận rủi ro có tính toán này sẽ khuyến khích các sáng kiến công nghệ “made in Vietnam” ra đời, trong khi Nhà nước vẫn kiểm soát được hệ lụy tiêu cực.
Cuối cùng, hợp tác quốc tế để bảo vệ chủ quyền số một cách chủ động. Không quốc gia nào tự mình đối phó nổi với các đe dọa xuyên biên giới như tội phạm mạng hay thông tin xấu độc. Việt Nam cần tích cực tham gia các liên minh, sáng kiến toàn cầu về an ninh mạng, cùng xây dựng bộ quy tắc ứng xử chung trên không gian mạng.
Đồng thời, tranh thủ sự hỗ trợ từ các nước tiên tiến trong chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực để nâng cao năng lực phòng thủ mạng. Hợp tác nhưng luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên hết – đó là nguyên tắc cốt lõi để vừa tiếp thu tinh hoa thế giới, vừa không rơi vào lệ thuộc.
Cơn bão công nghệ đang ập đến với sức công phá khôn lường. Chủ quyền số chính là “lằn ranh đỏ” quyết định chúng ta đứng vững trong bão hay gục ngã. Lãnh đạo các cấp không chỉ cần tầm nhìn mà phải có quyết tâm chính trị mạnh mẽ, biến tầm nhìn thành hành động cụ thể ngay hôm nay. Bảo vệ chủ quyền số và an ninh công nghệ không chỉ là nhiệm vụ trước mắt, mà là sứ mệnh lịch sử để bảo đảm Việt Nam trường tồn, hùng cường trong kỷ nguyên số.