Bảo đảm sinh kế để giữ rừng bền vững
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quy định về bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng phải được xem xét trên cơ sở cân nhắc sinh kế của cộng đồng dân cư. Chính phủ các nước một mặt giáo dục và nâng cao ý thức bảo vệ rừng cho người dân, một mặt vẫn tạo điều kiện chia sẻ lợi ích từ tài nguyên rừng hoặc tạo nguồn sinh kế khác để giảm phụ thuộc vào rừng. Có như vậy, công tác bảo vệ, bảo tồn tài nguyên rừng mới có hiệu quả lâu dài.
Đánh giá đúng tầm quan trọng của sinh kế
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), khoảng hơn 1,6 tỷ người trên thế giới có sinh kế phụ thuộc vào rừng ở những mức độ khác nhau. Trong số đó, khoảng 60 triệu người bản địa và thổ dân hầu như hoàn toàn phụ thuộc vào rừng. Khoảng 350 triệu người sống trong hoặc gần rừng phụ thuộc vào rừng ở mức độ cao về sinh kế và thu nhập. Ở các nước đang phát triển, khoảng 1,2 tỷ người dựa vào các hệ thống nông lâm kết hợp để duy trì năng suất nông nghiệp và tạo ra thu nhập.
Chẳng hạn, hoạt động chăn thả gia súc du mục trên các vùng núi cao vừa là lối sống, vừa là nghề kiếm sống của các bộ lạc thiểu số như Sherpas, Bhote và Tamang ở Nepal. Hoạt động này đóng góp cho nền kinh tế quốc gia và thương mại quốc tế vì cung cấp thịt, sữa, sức kéo và các mặt hàng len. Ở Guatemala, một số khu rừng cộng đồng trên núi cao vốn được quản lý bởi các thiết chế bản địa từ nhiều đời nay nhưng các tổ chức bảo tồn lại tính đến việc thành lập các khu bảo vệ và thiết lập các hành lang liên kết. Các quy định nhằm hạn chế chăn thả cừu đã tác động nặng nề đến đối tượng phụ nữ, và việc cấm chặt cây thông Noel đã làm mất đi một trong các nguồn sinh kế hiếm hoi của một cộng đồng nghèo ở Los Cuchumatanes.
WB cho rằng, tình trạng thiếu thông tin về những đối tượng và những cộng đồng mà sinh kế phụ thuộc vào rừng là một trong những vấn đề lớn đối với các nhà hoạch định chính sách lâm nghiệp và các cơ quan hỗ trợ phát triển chịu trách nhiệm đưa ra các chính sách hỗ trợ người nghèo. Nếu không có số liệu rõ ràng về số lượng, cách thức người nghèo kiếm sống bằng rừng và thực trạng cuộc sống của họ, thì các nhà hoạch định rất có nguy cơ bỏ qua lợi ích của họ khi thiết kế các chính sách pháp luật liên quan đến quản lý, bảo vệ và phát triển rừng. Ngoài ra, khảo sát một số quốc gia ở châu Á, châu Âu và châu Phi cho thấy, các chính sách liên quan đến rừng có xu hướng phục vụ lợi ích của các tập đoàn lớn, trong khi bỏ qua lợi ích của các hộ gia đình, các cá thể hoặc các cộng đồng nhỏ và nghèo, vốn có kinh kế phụ thuộc vào rừng. Trong khi thực tế cho thấy, các cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào rừng là một trong những nhân tố quan trọng quyết định thành bại của các chính sách pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng. Đánh giá đúng tầm quan trọng của các cộng đồng này, cũng như tầm quan trọng của việc bảo đảm sinh kế cho họ nhằm giảm phụ thuộc vào rừng sẽ là điều mà các nhà hoạch định cần tính đến khi đưa các chính sách liên quan đến rừng.
![]() 20% lượng gỗ tại Indonesia bị khai thác trái phép bởi người dân sinh sống nhờ rừng |
Một số biện pháp bảo đảm sinh kế
Khảo sát của Trung tâm Nghiên cứu Lâm nghiệp Quốc tế (CIFOR) cho thấy, có một số biện pháp được các nước áp dụng để vừa bảo đảm sinh kế cho các cộng đồng phụ thuộc vào rừng, vừa giúp bảo vệ và phát triển rừng. Trước hết, phải thường xuyên cung cấp các thông tin về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của cộng đồng sống phụ thuộc vào rừng nhằm giải quyết các trường hợp xâm lấn, khai thác rừng thuộc phạm vi quản lý của cộng đồng. Thứ hai, cải cách quyền hưởng dụng rừng cho các cộng đồng, giống như một cách giao đất giao rừng, cho phép người dân lập, thiết kế và thực hiện kế hoạch quản lý bảo vệ rừng, xây dựng quy chế quản lý bảo vệ rừng, thiết lập và xây dựng quỹ bảo vệ rừng cộng đồng. Thứ ba, cung cấp kỹ năng và kiến thức về quản lý, bảo vệ, xây dựng, làm giàu rừng tự nhiên do cộng đồng quản lý. Thứ tư, phải có chính sách hỗ trợ người dân trong việc phát triển kinh tế dựa vào rừng thông qua hoạt động sinh kế như trồng trọt, chăn nuôi, nông lâm kết hợp. Biện pháp cải cách quyền hưởng dụng rừng được áp dụng khá rộng rãi tại Mỹ Latin những năm gần đây. Chẳng hạn ở Brazil, các quyền bản địa đã được thừa nhận trên khoảng 100 triệu ha. Chính phủ Bolivia cũng đang trong tiến trình chuyển giao 24 triệu ha cho 200.000 dân bản địa.
Nghèo đói và các tập tục sinh sống dựa vào rừng chính là một phần nguyên nhân của nạn chặt phá rừng. Do vậy, các nhà hoạch định chính sách, pháp luật về rừng chắc chắn không thể bỏ qua vấn đề sinh kế cho người dân để có thể bảo vệ rừng bền vững.