Văn hóa - nền tảng tinh thần và động lực phát triển
Gần một thế kỷ Đảng Cộng sản Việt Nam dẫn dắt dân tộc vượt qua muôn vàn thử thách, đưa đất nước từng bước đi lên từ áp bức, nghèo đói, đến ánh sáng của độc lập, tự do và hạnh phúc. Vượt lên trên những thành tựu chính trị, kinh tế hay quân sự, dấu ấn lớn nhất của Đảng chính là vai trò dẫn dắt của văn hóa - hồn cốt của dân tộc. Ngay từ khi ra đời, Đảng đã xác định văn hóa không chỉ là mặt trận quan trọng trong sự nghiệp cách mạng, mà còn là nền tảng tinh thần, là sợi dây liên kết chặt chẽ mọi tầng lớp nhân dân để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Quan điểm chỉ đạo của Đảng với văn hóa được thể hiện rõ ràng và nhất quán qua các thời kỳ. Từ Đề cương Văn hóa Việt Nam năm 1943 - bản tuyên ngôn khẳng định văn hóa phải phục vụ kháng chiến, kiến quốc, gắn liền với dân tộc, khoa học và đại chúng, cho đến Hội nghị Văn hóa toàn quốc năm 2021 - nơi khẳng định vai trò của văn hóa trong chiến lược phát triển bền vững, Đảng ta luôn nhất quán với tư duy “văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự phát triển”.
Nhờ định hướng đúng đắn của Đảng, văn hóa Việt Nam đã không ngừng phát triển, vừa giữ được những giá trị truyền thống lâu đời, vừa không ngại đổi mới để thích nghi với thời đại. Nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận, trở thành niềm tự hào của không chỉ người Việt Nam mà còn của toàn nhân loại. Nhã nhạc cung đình Huế vang vọng quá khứ vàng son của triều đại; không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên như một bản trường ca bất tận về núi rừng; hát xoan Phú Thọ chắt lọc những tinh hoa dân gian truyền thống...
Nghệ thuật biểu diễn cũng có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Tuồng, chèo, cải lương không chỉ được bảo tồn mà còn được sáng tạo để phù hợp hơn với hơi thở đương đại. Điện ảnh Việt Nam ngày càng tự tin hiện diện trên trường quốc tế với những bộ phim mang đậm dấu ấn văn hóa nhưng lại chứa đựng câu chuyện toàn cầu. Mỹ thuật, âm nhạc, văn học nghệ thuật hiện đại của Việt Nam đã và đang tạo nên những tên tuổi mới, những phong cách độc đáo mà vẫn đậm tinh thần Việt Nam.
Quan trọng hơn, văn hóa không chỉ dừng lại ở vai trò tinh thần mà đã trở thành động lực kinh tế quan trọng. Các ngành công nghiệp văn hóa, từ du lịch văn hóa, điện ảnh, đến nghệ thuật biểu diễn, đã góp phần tạo nên diện mạo mới cho kinh tế Việt Nam. Mỗi sản phẩm văn hóa, từ một tác phẩm nghệ thuật đến một món ăn truyền thống, không chỉ mang giá trị vật chất mà còn kể câu chuyện hấp dẫn về bản sắc, lịch sử và con người Việt Nam với thế giới.
Trong kỷ nguyên mới - thời đại của hội nhập và toàn cầu hóa, văn hóa không chỉ là nền tảng giữ gìn bản sắc mà còn là sức mạnh để dân tộc Việt Nam vững bước trên hành trình chinh phục những đỉnh cao mới, khẳng định vị thế trên bản đồ thế giới.
Tiếp thu tinh hoa thế giới, tạo dựng bản sắc dân tộc mới
Được thành lập năm 1925 dưới sự bảo trợ của chính quyền thuộc địa, Trường Mỹ thuật Đông Dương (nay là Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam) ban đầu là một biểu tượng của nghệ thuật phương Tây du nhập vào Việt Nam. Dưới sự giảng dạy của các ông thầy Pháp như Victor Tardieu, Joseph Inguimberty, ngôi trường đã mang đến tư duy mới về kỹ thuật, bố cục và chất liệu; đồng thời tạo ra một nền tảng học thuật chuyên nghiệp đầu tiên cho mỹ thuật Việt Nam. Tuy nhiên, điều đáng trân trọng là dưới sự hướng dẫn của những người thầy ngoại quốc, các thế hệ học trò Việt Nam không chỉ tiếp thu mà còn sáng tạo, chuyển hóa để làm nên một nền nghệ thuật mang tinh thần riêng biệt, kết tinh vẻ đẹp của truyền thống dân tộc với hơi thở hiện đại.
Những tên tuổi lớn như Nguyễn Phan Chánh, Lê Phổ, Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Bùi Xuân Phái… đã chứng minh rằng, nghệ thuật Việt không chỉ là một sự sao chép từ phương Tây mà là một tiếng nói độc lập, mạnh mẽ, và sâu sắc. Nguyễn Phan Chánh là người đặt nền móng cho tranh lụa hiện đại của Việt Nam, với những tác phẩm kết hợp nhuần nhuyễn giữa lối tượng hình phương Tây và lối tư duy phương Đông. Lê Phổ với tranh sơn dầu và màu sắc phương Đông đã trở thành cầu nối giữa mỹ thuật Việt và thế giới, khi tác phẩm của ông được đánh giá cao tại các sàn đấu giá quốc tế. Nguyễn Gia Trí lại khai thác những đề tài về con người, phong cảnh Việt Nam qua sơn mài - một chất liệu mang đậm tính bản địa, để tạo nên phong cách vừa hiện đại, vừa truyền thống.
Trường Mỹ thuật Đông Dương không chỉ đào tạo nên những thế hệ họa sĩ tài năng, mà còn đặt nền móng cho sự phát triển mỹ thuật Việt Nam theo hướng vừa giữ gìn bản sắc, vừa không ngừng sáng tạo. Những tác phẩm từ thế hệ này không chỉ là nghệ thuật, mà còn là câu chuyện về lịch sử, văn hóa, và con người Việt Nam qua những giai đoạn chuyển mình đầy biến động.
Quan trọng là từ câu chuyện của Trường Mỹ thuật Đông Dương cho thấy, trong quá trình hội nhập quốc tế, bản sắc văn hóa dân tộc chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt. Một nền nghệ thuật chỉ thực sự có giá trị khi nó không hòa tan trong dòng chảy toàn cầu mà biết cách khẳng định cái tôi độc đáo. Mỹ thuật Việt Nam, với sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại, đã minh chứng rõ ràng điều này. Đó là bài học quý giá không chỉ với mỹ thuật, mà cho mọi lĩnh vực văn hóa nghệ thuật Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
***
Kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc mở ra những cơ hội chưa từng có, đồng thời đặt ra không ít thách thức cho sự phát triển văn hóa. Hội nhập quốc tế đòi hỏi chúng ta phải giữ vững bản sắc, trong khi sự chuyển mình của xã hội hiện đại yêu cầu đổi mới để thích nghi. Nhưng từ những bài học lịch sử và thành tựu hiện tại, chúng ta có thể vững tin rằng, với sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, cùng ý chí đoàn kết của toàn dân tộc, văn hóa sẽ tiếp tục là ngọn hải đăng soi sáng con đường phát triển bền vững, tạo nên một bản sắc độc đáo trong kỷ nguyên toàn cầu.
Văn hóa không chỉ là di sản của quá khứ mà là nguồn lực sống động cho tương lai, là sức mạnh để dân tộc Việt Nam vươn ra thế giới, khẳng định giá trị riêng, và tiếp tục viết nên những chương mới rạng rỡ trong lịch sử.