70 năm ra đời 4 Công ước Geneva

Nỗ lực làm dịu nỗi đau chiến tranh

- Thứ Hai, 12/08/2019, 08:02 - Chia sẻ
Tròn 70 năm trước, ngày 12.8.1949, tất cả 4 Công ước Geneva về đối xử nhân đạo trong chiến tranh đã ra đời - nền tảng của Luật Nhân đạo Quốc tế ngày nay. Sau hai cuộc chiến tranh thế giới, cộng đồng quốc tế khi đó đã nhận ra phải bảo vệ các giá trị của nhân loại, giảm thiểu hậu quả thời chiến. Ngày nay, việc tất cả các nước thành viên tái cam kết tuân thủ Luật Nhân đạo Quốc tế và nỗ lực thúc đẩy thực thi luật này càng cần thiết hơn bao giờ hết.

Năm 1859, Henry Dunant, một thương gia sinh tại Geneva, trong chuyến đi ngang qua miền Bắc Italy đã tình cờ chứng kiến một cuộc chiến khốc liệt. Ông thấy cảnh hàng nghìn người thiệt mạng và hàng chục nghìn binh sĩ bị thương, bị bỏ mặc và không được chăm sóc y tế kịp thời từ những đơn vị quân đội của họ.


Đài phun nước tại Geneva

Việc chứng kiến những cảnh tượng này đã thôi thúc Henry Dunant xuất bản cuốn sách mang tên “Ký ức về Solferino”, trong đó ông đề xuất thành lập các hội cứu trợ, nay là các Hội Chữ thập đỏ, kèm theo đó là xây dựng cái mà ông gọi là “nguyên tắc mang tính quốc tế được quy định bởi một công ước”. Cả hai sáng kiến này đều có mục đích làm dịu đi nỗi đau của những người bị thương trên chiến trường.

5 năm sau, năm 1864, Công ước Geneva đầu tiên ra đời với 14 nước ký kết, quy định về cải thiện tình trạng cho thương binh và bệnh binh thuộc lực lượng vũ trang chiến đấu trên bộ. Đây là khung pháp lý đầu tiên thiết lập các quy tắc ứng xử chiến tranh, nó đã giúp hạn chế những tổn thất do các cuộc xung đột vũ trang gây ra. Công ước thứ hai ra đời năm 1907, cải thiện tình trạng của thương binh, bệnh binh và những người bị đắm tàu thuộc lực lượng vũ trang trên biển. Công ước thứ ba quy định việc đối xử với các tù binh chiến tranh, được thông qua năm 1929. Công ước thứ tư (năm 1949) bổ sung nội dung quan trọng, đó là bảo vệ thường dân bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh hiện đại, đặc biệt trong Chiến tranh Thế giới thứ 2.

Ngày nay, tất cả các nước trên thế giới đều là thành viên của 4 Công ước Geneva kể trên. Khi tham gia 4 Công ước này, các nước chấp thuận bảo vệ tất cả những cá nhân không tham gia hoặc không còn tham gia vào các cuộc chiến tranh nữa, như thương binh và bệnh binh, tù binh chiến tranh và dân thường. Cùng với ba nghị định thư bổ sung được thông qua năm 1977 và năm 2005, các Công ước Geneva trở thành nền tảng của Luật Nhân đạo Quốc tế. Thụy Sỹ là quốc gia đầu tiên phê chuẩn Công ước Geneva vào năm 1950. Đây cũng là Công ước quốc tế đầu tiên Việt Nam lựa chọn phê chuẩn, vào năm 1957.


Bản Công ước Geneva đầu tiên

Công ước Geneva đang cứu sống nhiều sinh mạng mỗi ngày. Công ước giúp làm giảm bớt khổ đau và bất hạnh của con người và nhờ đó đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hòa giải sau chiến tranh và tái thiết hòa bình. Tuy nhiên, việc phát triển các phương thức chiến tranh và gia tăng áp lực mới về chính trị, quân sự đã đặt Luật Nhân đạo Quốc tế trước nhiều thách thức to lớn. Do đó, các nước cần tăng cường nỗ lực để bảo đảm tôn trọng các quy định trong Luật này và duy trì tính hợp lý của Công ước Geneva trong một thế giới mà các cuộc xung đột vũ trang vẫn tiếp tục gây ra hậu quả tàn khốc, nhất là đối với nhóm người dễ bị tổn thương nhất.

Hơn ai hết, Việt Nam hiểu rõ tính hợp lý của các Công ước này vì từng trải qua hai cuộc chiến tranh tàn phá đất nước và phải hứng chịu nỗi đau chiến tranh dai dẳng đến tận hôm nay. Những bài học đầy đau thương đó có thể giúp bảo vệ được các nạn nhân trong các cuộc chiến tranh có thể xảy ra trong tương lai. Trên cương vị sắp tới là Chủ tịch ASEAN và Ủy viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, Việt Nam có thể có những đóng góp quan trọng vào việc nâng cao nhận thức về tính hợp lý, lâu dài của Luật Nhân đạo Quốc tế cũng như đẩy mạnh áp dụng Luật này trong các cuộc xung đột vũ trang trên toàn thế giới.

Nhân dịp kỷ niệm 70 năm ra đời 4 Công ước Geneva, cùng nhau nhìn lại những thành tựu của Công ước và suy nghĩ về những việc cần làm, chúng ta sẽ bảo đảm đạt được thành công lâu bền.

Đại sứ Thụy Sỹ tại Việt Nam Beatrice Maser