Xây dựng hệ thống thống kê chuẩn hóa - nền tảng phát triển bền vững công nghiệp văn hóa
Ngày 19/11, tại Hà Nội, Cục Bản quyền tác giả, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, tổ chức cuộc họp với chuyên gia Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) về “Mô hình dữ liệu kinh tế sáng tạo WIPO”.
Phát biểu khai mạc cuộc họp, Cục trưởng Cục Bản quyền tác giả Trần Hoàng cảm ơn các chuyên gia của WIPO đã đồng hành trong nỗ lực phát triển lĩnh vực bản quyền và kinh tế sáng tạo tại Việt Nam.
Theo ông Trần Hoàng, kinh tế sáng tạo và các ngành công nghiệp văn hóa đang ngày càng khẳng định vai trò là động lực quan trọng cho phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Việc xây dựng và áp dụng hệ thống thống kê chuẩn hóa, đáng tin cậy là yêu cầu cấp thiết để đánh giá đúng mức đóng góp của các ngành này, từ đó đưa ra các chính sách phát triển phù hợp.

Cuộc họp là cơ hội quý báu để Việt Nam tiếp cận và nghiên cứu sâu hơn về mô hình dữ liệu kinh tế sáng tạo WIPO. Mô hình này không chỉ cung cấp một khuôn khổ toàn cầu để đo lường mà còn giúp chúng ta đồng bộ hóa dữ liệu với tiêu chuẩn quốc tế, góp phần xây dựng và triển khai thực hiện Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045.
Trong chương trình, các đại biểu trình bày và thảo luận về: Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam; định hướng xây dựng và dự thảo Khung chỉ tiêu thống kê các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam; mô hình dữ liệu kinh tế sáng tạo WIPO, đi sâu vào cấu trúc dữ liệu và lộ trình thực hiện mô hình này tại Việt Nam…

Ông Gantchev Dimiter, Trưởng phòng Bản quyền và Công nghiệp sáng tạo của WIPO, đã làm rõ hơn về vai trò của ngành công nghiệp sáng tạo đối với nền kinh tế, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của sở hữu trí tuệ và bản quyền như công cụ thiết yếu để bảo vệ và phát triển sản phẩm sáng tạo.
Ông cũng giới thiệu mô hình dữ liệu kinh tế sáng tạo (CEDM). CEDM là một khuôn khổ mới, toàn diện, được WIPO phát triển để đánh giá chất lượng và hiệu quả của hệ sinh thái sáng tạo ở cấp quốc gia. Mô hình này bao gồm các yếu tố đầu vào (cơ sở hạ tầng, thể chế, văn hóa xã hội) và đầu ra (hoạt động sáng tạo, đóng góp kinh tế).
CEDM cho phép so sánh, phân tích xu hướng và tương quan giữa các yếu tố, từ đó đề xuất giải pháp phát triển. Mô hình này đã được áp dụng thành công ở nhiều quốc gia, giúp xác định các điểm mạnh, điểm yếu và những yếu tố then chốt cần tập trung phát triển.

Chiến lược phát triển ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 vừa được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, đặt ra mục tiêu đưa công nghiệp văn hóa trở thành một ngành kinh tế quan trọng, gắn liền với chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và kinh tế tri thức. Các mục tiêu cụ thể đến năm 2030 bao gồm đóng góp vào GDP, tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp sáng tạo và hình thành các thương hiệu quốc gia.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất được các đại biểu nêu ra là sự cần thiết và tầm quan trọng của việc xây dựng và ban hành hệ thống chỉ tiêu thống kê chuẩn hóa cho ngành công nghiệp văn hóa.

Theo đó, cần có sự hỗ trợ từ các chuyên gia quốc tế và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, bộ ngành để xây dựng hệ thống thống kê hiệu quả, sớm đưa vào hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia, đảm bảo tính khả thi cho việc triển khai Chiến lược...