Thuốc generic chất lượng cao giúp Việt Nam tiến gần hơn mục tiêu trở thành trung tâm dược phẩm khu vực
Nếu có chính sách phù hợp, thuốc generic chất lượng cao không chỉ là giải pháp y tế hiệu quả về chi phí, mà còn là ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần củng cố nội lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành trung tâm dược phẩm của khu vực.
Đây là nhận định của đại diện Công ty KPMG Việt Nam tại tọa đàm “Giá trị tương lai của thị trường thuốc generic chất lượng cao”, do Báo Đại biểu Nhân dân tổ chức sáng 5.11.

Tại tọa đàm, ông Luke Treloar, Thành viên Điều hành, Giám đốc Khối tư vấn Chiến lược Ngành Y tế và Khoa học đời sống, Công ty KPMG Việt Nam đã công bố Báo cáo “Giá trị tương lai của thị trường thuốc generic tại Việt Nam”.
Ông cho biết, mục tiêu của nghiên cứu là làm nổi bật tiềm năng phát triển to lớn của thị trường thuốc generic và đề xuất một lộ trình cải cách chính sách nhằm mang lại lợi ích song song cho ngành y tế công và nền kinh tế quốc gia.
Chi tiêu y tế bình quân tăng gấp đôi mức tăng thu nhập
Báo cáo chỉ ra rằng Việt Nam đang bước vào thời kỳ già hóa dân số nhanh, khi tỷ lệ người cao tuổi dự kiến tăng thêm 3,6% vào năm 2034, kéo theo nhu cầu chăm sóc sức khỏe và sử dụng thuốc tăng mạnh.
Có 9/10 nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở Việt Nam hiện nay là các bệnh không lây nhiễm với tốc độ tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) hàng năm đều vượt mức 2,2%; trong đó, bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh thận mạn tính và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ghi nhận mức tăng mạnh nhất, từ 3,2% đến 3,8% trong giai đoạn 2019 – 2024, báo cáo nêu.
Hiện, Việt Nam đã đạt mức phổ cập bảo hiểm y tế, xây dựng nền y tế vững mạnh. “So với nhiều quốc gia khác, Việt Nam đang làm tốt hơn nhiều”, ông Luke Treloar đánh giá.
Tuy vậy, theo ông Luke Treloar, trong bối cảnh già hóa dân số, Chính phủ có áp lực lớn là phải chi ngày càng nhiều ngân sách cho y tế. Song, Việt Nam đang đối diện với thách thức chi phí cho y tế tăng nhanh gấp đôi mức tăng của thu nhập, đòi hỏi phải có quyết sách để giải quyết thách thức này.
Cụ thể, trong giai đoạn 2024 - 2029, chi tiêu y tế dự kiến tăng 17,6%/năm, trong khi thu nhập khả dụng chỉ tăng 11%/năm. Điều này đồng nghĩa, tỷ trọng chi tiêu cho y tế trong thu nhập cá nhân có thể tăng từ 8,1% năm 2020 lên 13,3% vào năm 2029, tạo áp lực tài chính lớn hơn cho người dân.
Chính vì vậy, theo ông Luke Treloar, việc phát triển thuốc generic chất lượng cao là một giải pháp chiến lược nhằm giảm gánh nặng chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng tiếp cận thuốc cho người dân, đặc biệt là nhóm dân số cao tuổi.
“Khi dân số già hóa, nhu cầu chăm sóc y tế và sử dụng thuốc tăng mạnh. Thuốc generic là lựa chọn hiệu quả về chi phí, giúp người dân duy trì khả năng chi trả, đồng thời hỗ trợ hệ thống y tế phát triển bền vững và bao trùm hơn”, ông nhấn mạnh.

Thuốc generic chất lượng cao có thể giảm tới 40% chi phí điều trị
Dẫn kinh nghiệm quốc tế, ông Luke Treloar cho biết, thuốc generic đã chứng minh rõ hiệu quả kinh tế - xã hội.
Việc sử dụng thuốc generic giúp giảm từ 49% đến 69% chi phí chăm sóc sức khỏe cho mỗi ngày điều trị, đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người dân tại 12 quốc gia châu Âu trong giai đoạn 2005 - 2014. Số ngày điều trị trên đầu người tại những thị trường này tăng đáng kể trong giai đoạn này, với Pháp có mức tăng nhỏ nhất là 1,4 lần, trong khi các thị trường thiếu phục vụ như Ba Lan và Slovakia ghi nhận mức tăng lớn nhất lần lượt là 2,9 và 3,1 lần.
“Điều này cho thấy ảnh hưởng tích cực của thuốc generic đối với khả năng tiếp cận dịch vụ y tế trên khắp các quốc gia châu Âu”, ông Luke Treloar nhấn mạnh.
Cũng trong giai đoạn này, 7/12 quốc gia châu Âu đã giảm đáng kể chi phí điều trị nhờ tác động tích cực của thuốc generic. Thụy Điển, Pháp và Slovenia là những nước đạt mức tiết kiệm cao nhất, lần lượt 40%, 31% và 30%. Bốn quốc gia khác ghi nhận mức tiết kiệm dao động từ 7% - 13%, chủ yếu nhờ hiệu ứng giảm giá thuốc.
Từ những kết quả này, ông Luke Treloar nhận định: “Nếu thuốc generic chất lượng cao từ châu Âu được phát triển và sử dụng rộng rãi, Việt Nam hoàn toàn có thể giảm đáng kể chi phí điều trị, qua đó giảm gánh nặng tài chính cho người dân và nâng cao hiệu quả của hệ thống y tế quốc gia”.
Thị trường thuốc generic Việt Nam có thể đạt 55 tỷ USD vào 2039
Theo ông Luke Treloar, với tốc độ tăng trưởng ổn định và cơ cấu thị phần ngày càng nghiêng về thuốc generic, thị trường dược phẩm Việt Nam được đánh giá còn nhiều dư địa mở rộng trong những năm tới.

Báo cáo của KPMG chỉ ra rằng, thị trường dược phẩm Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, từ 4 tỷ USD năm 2019 lên 9,2 tỷ USD dự kiến vào năm 2029, trong đó thuốc generic giữ vai trò chủ đạo và liên tục mở rộng thị phần.
Trong đó, thuốc generic tiếp tục giữ vai trò chủ đạo và không ngừng mở rộng thị phần, tăng từ 55,2% năm 2019 lên 62,4% năm 2029, với tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) đạt 11% trong giai đoạn 2019 - 2024. Trái lại, thuốc biệt dược tăng chậm hơn, chỉ với 7%, dự kiến đạt 1,4 tỷ USD vào năm 2029.
Theo phân tích của KPMG, sự dịch chuyển rõ rệt sang thuốc generic phản ánh xu hướng ưu tiên các sản phẩm có chi phí phù hợp với khả năng chi trả của người dân, góp phần mở rộng khả năng tiếp cận thuốc điều trị, đồng thời biến phân khúc thuốc generic thành động lực tăng trưởng nhanh nhất của toàn ngành dược trong thập kỷ tới.
Đáng chú ý, thị trường thuốc generic Việt Nam còn được đánh giá là một trong những thị trường năng động nhất khu vực châu Á.
Trong giai đoạn 2019 – 2024, tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 9,1%, xếp thứ ba trong khu vực, chỉ sau Trung Quốc (12,8%) và Singapore (9,3%).
Dự báo, giai đoạn 2024 – 2029, tốc độ này sẽ tăng lên 9,7%, đưa Việt Nam trở thành thị trường thuốc generic tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á.
Dù vậy, chi tiêu bình quân đầu người cho thuốc generic tại Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, chỉ khoảng 35,9 USD vào năm 2024, xếp thứ tư trong khu vực. Điều này cho thấy mức độ thâm nhập thị trường còn hạn chế, song dư địa tăng trưởng vẫn rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh thu nhập của người dân và nhu cầu chăm sóc sức khỏe đều đang gia tăng.
Thực tế, Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ từ nhóm nước thu nhập thấp sang thu nhập trung bình, với tốc độ tăng thu nhập bình quân đầu người đạt 5,9%/năm, dự kiến tăng lên khoảng 8,9%/năm trong 5 năm tới. Sự mở rộng của tầng lớp trung lưu cùng mức sống cải thiện rõ rệt đang giúp người dân tiếp cận tốt hơn các sản phẩm dược phẩm và dịch vụ y tế.
Định hướng này cũng phù hợp với Chiến lược quốc gia phát triển ngành dược, đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm dược phẩm của khu vực ASEAN vào năm 2030, với trọng tâm là nâng cao năng lực sản xuất, chất lượng thuốc nội địa và năng lực xuất khẩu.
“Với nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng mạnh, thu nhập cải thiện và chính sách khuyến khích phát triển thuốc trong nước, ngành thuốc generic Việt Nam đang đứng trước cơ hội mở rộng nhanh chóng, hứa hẹn tăng trưởng bền vững và đóng góp giá trị lâu dài cho hệ thống y tế cũng như nền kinh tế quốc gia”, ông Luke Treloar nhấn mạnh.
Theo kịch bản cơ sở của KPMG, thị trường thuốc generic Việt Nam được dự báo sẽ đạt 13,1 tỷ USD vào năm 2039. Tuy nhiên, nếu các chính sách cải cách về quy định, đầu tư và ưu đãi được triển khai hiệu quả, ngành có thể tăng trưởng từ 15 - 20% mỗi năm, tương ứng quy mô thị trường 29 - 55 tỷ USD vào năm 2039, qua đó đưa Việt Nam trở thành trung tâm dược phẩm hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
Về mặt đóng góp kinh tế, nếu duy trì mức tăng trưởng hiện tại, ngành sẽ đóng góp 4,4 tỷ USD vào GDP năm 2039. Trong trường hợp tăng trưởng đạt 15%/năm, con số này có thể đạt 9,4 tỷ USD; và nếu đạt 20%/năm, đóng góp GDP có thể lên tới 20,1 tỷ USD, tức gấp bảy lần so với kịch bản cơ sở.
Tổng cộng, đến năm 2039, ngành thuốc generic có thể đóng góp tới 66,5 tỷ USD cho GDP quốc gia, bao gồm: 20,1 tỷ USD giá trị trực tiếp từ sản xuất, phân phối và bán hàng, tạo ra 0,3 - 0,6 tỷ USD thuế thu nhập doanh nghiệp; 24,2 tỷ USD đóng góp gián tiếp thông qua chuỗi cung ứng, nguyên liệu, logistics và dịch vụ hỗ trợ; 22,2 tỷ USD đến từ tác động lan tỏa, nhờ chi tiêu tiêu dùng gia tăng từ thu nhập của người lao động trong ngành.
Những con số này cho thấy, nếu có chính sách phù hợp, thuốc generic không chỉ là giải pháp y tế hiệu quả về chi phí, mà còn là ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần củng cố nội lực, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu trở thành trung tâm dược phẩm của khu vực, chuyên gia của KPMG nhận định.