Bài học từ các cường quốc phát triển công nghiệp hỗ trợ
Tận dụng lợi thế của một nền kinh tế đang phát triển, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, sự tham gia này phần lớn vẫn ở các khâu có giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc vào lao động giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên. Để thực sự chuyển mình, nâng cao vị thế và hướng tới tăng trưởng bền vững, việc phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ (CNHT) không chỉ là một mục tiêu, mà là câu chuyện sống còn.
Thách thức và cơ hội trong chuyển dịch kinh tế toàn cầu
Trong bối cảnh chuỗi giá trị toàn cầu đang tái cấu trúc, phân nhỏ các công đoạn sản xuất, Việt Nam đang đứng trước những cơ hội chưa từng có. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở vai trò "công xưởng gia công", nền kinh tế sẽ đối mặt với nhiều rủi ro.
Hiện tại, tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa trong xuất khẩu của Việt Nam còn ở mức thấp so với các đối thủ trong khu vực và trên thế giới. Trong ngành điện - điện tử, ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa chỉ đạt 26,9%, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (52,2%), Trung Quốc (75,3%) hay Hàn Quốc (68,8%). Điều này dẫn đến một nghịch lý: dù kim ngạch xuất khẩu tăng nhanh, khu vực kinh tế trong nước lại không được hưởng lợi tương xứng. Các doanh nghiệp FDI đang nắm giữ hơn 70% tổng giá trị xuất khẩu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, trong khi doanh nghiệp trong nước chủ yếu tập trung vào các ngành sử dụng tài nguyên thiên nhiên, có giá trị xuất khẩu thấp hơn.

Sự phụ thuộc vào lao động giá rẻ và tài nguyên sẽ không bền vững. Khi lợi thế về nhân công giảm sút và môi trường kinh doanh không đủ hấp dẫn, dòng vốn FDI có thể dễ dàng dịch chuyển sang các quốc gia khác. Thêm vào đó, các hiệp định thương mại tự do (FTA) lớn mà Việt Nam đã tham gia đều đặt tiêu chí tỷ lệ nội địa hóa là trọng tâm để được hưởng ưu đãi thuế quan. Điều này đặt ra một yêu cầu cấp thiết: phải nâng cao năng lực sản xuất, tăng tỷ lệ nội địa hóa, và phát triển công nghiệp hỗ trợ. Bản chất của việc này là giữ lại nhiều giá trị gia tăng hơn trong nước, thúc đẩy khu vực kinh tế nội địa phát triển và giúp hàng hóa Việt Nam cạnh tranh hơn.
Kinh nghiệm từ các cường quốc công nghiệp
Theo TS. Cấn Văn Lực, chuyên gia kinh tế trưởng BIDV, thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách tài chính - tiền tệ quốc gia, việc nghiên cứu, chắt lọc và áp dụng những bài học thành công từ thế giới sẽ trở thành "kim chỉ nam" quan trọng cho Việt Nam trên hành trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Nhìn lại Trung Quốc, đất nước đã biến FDI thành lợi thế cạnh tranh xây dựng chính sách công nghiệp tổng thể nhất quán. Thông qua kế hoạch Made in China 2025, họ không chỉ tập trung vào việc hiện đại hóa công nghệ mà còn đặt CNHT là điểm mấu chốt, đầu tư vào các công nghệ nền tảng và hỗ trợ R&D. Bên cạnh đó, các biện pháp khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp nội địa và FDI cũng được đẩy mạnh để tăng tỷ lệ nội địa hóa một cách tự nguyện.
Tương tự, Nhật Bản cũng xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp hài hòa, nơi các tập đoàn lớn tập trung vào R&D và thiết kế, còn hàng trăm nghìn doanh nghiệp vừa và nhỏ đảm nhận vai trò cung ứng linh kiện. Chính phủ Nhật Bản đã ban hành một hệ thống luật và chính sách hỗ trợ DNVVN toàn diện về tài chính, pháp lý, công nghệ và đổi mới. Còn Tại Hàn Quốc, chính sách công nghiệp tập trung ban đầu vào các tập đoàn lớn (Chaebol), sau đó yêu cầu họ chuyển giao một phần sản xuất linh kiện cho các doanh nghiệp nhỏ hơn để tạo sự lan tỏa. Các chính sách như Luật Xúc tiến thầu phụ và hệ thống bảo lãnh tín dụng đã giúp các DNVVN dễ dàng tham gia vào chuỗi cung ứng. Đối với Thái Lan, nước này đã tận dụng hiệu quả dòng vốn và công nghệ từ FDI, đặc biệt là từ Nhật Bản, để hình thành mạng lưới cung ứng linh kiện. Quốc gia này còn thành lập các đơn vị chuyên trách như BUILD để kết nối các nhà sản xuất nội địa với các nhà lắp ráp, đồng thời cung cấp tư vấn kỹ thuật.
Nhìn lại Việt Nam, mặc dù đã có những nỗ lực đáng kể, sự tham gia của các doanh nghiệp trong nước vào chuỗi giá trị toàn cầu còn hạn chế. Đã đến lúc Việt Nam cần một chiến lược đột phá và toàn diện, học hỏi từ các quốc gia đi trước. Điều này đòi hỏi phải có một chính sách công nghiệp tổng thể với định hướng rõ ràng, hỗ trợ tài chính và pháp lý mạnh mẽ, đồng thời thúc đẩy liên kết giữa các doanh nghiệp nội địa và FDI. Ngoài ra, việc đầu tư mạnh vào R&D, đổi mới sáng tạo, và xây dựng các trung tâm ươm tạo doanh nghiệp sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi để thương mại hóa các thành tựu khoa học công nghệ.

Theo TS. Cấn Văn Lực để triển khai hỗ trợ các doanh nghiệp CNHT cần đẩy mạnh chương trình “Make in Vietnam”, trong đó xây dựng các chính sách khuyến khích, thúc đẩy doanh nghiệp sản xuất trong nước không chỉ lắp ráp mà còn tự thiết kế, chế tạo; Tiếp tục quy hoạch và hỗ trợ phát triển các cụm công nghiệp - chuỗi giá trị theo ngành (ô tô, điện tử, năng lượng tái tạo), hình thành mối liên kết chặt chẽ giữa nhà sản xuất chính (OEM) và doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ. Cùng với đó, nghiên cứu sớm ban hành Luật năng lượng tái tạo để có cơ sở nâng cao năng lực hạ tầng năng lượng, phục vụ cho nhu cầu ngày càng cao khi công nghiệp được tập trung phát triển trong giai đoạn 2025-2030.
Bên cạnh đó, TS. Cấn Văn Lực cũng đề xuất điều chỉnh chính sách thu hút FDI trong bối cảnh mới, tập trung vào các lĩnh vực, dự án có hàm lượng công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và giá trị gia tăng lớn để nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam như bán dẫn, AI, công nghệ sạch, công nghiệp tuần hoàn, thân thiện môi trường,…; Ưu tiên dự án có cam kết tỷ lệ nội địa hóa cao, có chuyển giao công nghệ và đào tạo lao động Việt Nam, hạn chế thu hút các dự án chỉ sử dụng lao động giá rẻ, không tạo liên kết với doanh nghiệp trong nước; Đảm bảo các dự án FDI đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững, thay vì chạy theo số lượng.
Rà soát và điều chỉnh các chính sách ưu đãi thuế để phù hợp với quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu (GMT) đang được nhiều quốc gia áp dụng, làm cho các ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp kém hấp dẫn hơn trước; Tiếp tục thúc đẩy đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật - xã hội, bao gồm khu công nghiệp hiện đại, hệ thống logistics, trung tâm nghiên cứu - phát triển (R&D) và vùng nguyên liệu,…
Cũng theo TS. Cấn Văn Lực cần hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tham gia chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp FDI, trong đó hỗ trợ đào tạo về quản trị chuỗi cung ứng, tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế (ISO, IATF); Hỗ trợ chi phí, thủ tục chứng nhận chất lượng sản phẩm, dịch vụ để đủ điều kiện trở thành nhà cung ứng cấp 1, cấp 2 cho các tập đoàn FDI; Thúc đẩy hình thức mua bán - sáp nhập (M&A) để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.