80 năm Quốc hội Việt Nam:Hành trình từ lá phiếu đầu tiên đến nền dân chủ xã hội chủ nghĩa
Từ Quốc hội Khóa I đến nay, trải qua 15 nhiệm kỳ, Quốc hội Việt Nam không ngừng được củng cố và hoàn thiện, ngày càng thể hiện rõ vai trò là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và lợi ích của Nhân dân.
Từ cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên năm 1946 - khởi nguồn của nền dân chủ mới
Ngày 6/1/1946 - một dấu ấn lịch sử trong tiến trình lập hiến và xây dựng nền dân chủ của Việt Nam. Lần đầu tiên trong lịch sử, Nhân dân Việt Nam được trực tiếp cầm lá phiếu lựa chọn những người đại diện ưu tú vào cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất: Quốc hội nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Cuộc Tổng tuyển cử diễn ra chỉ hơn 4 tháng sau ngày khai sinh nước Việt Nam mới (2/9/1945), trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt: chính quyền cách mạng vừa mới được thành lập, cách mạng đứng trước thử thách “ngàn cân treo sợi tóc”, đất nước vừa thoát khỏi ách đô hộ thực dân, lại đang đứng trước hiểm họa xâm lăng từ nhiều phía. Trong điều kiện ấy, việc tổ chức thành công cuộc bầu cử là một kỳ tích chính trị, thể hiện tầm nhìn chiến lược của Chủ tịch Hồ Chí Minh và khát vọng làm chủ mãnh liệt của Nhân dân Việt Nam.
Bằng cuộc Tổng tuyển cử, tất cả mọi công dân Việt Nam, từ 18 tuổi trở lên, không phân biệt gái trai, dân tộc, tôn giáo, giàu nghèo đều có quyền dân chủ, bình đẳng, tự do lựa chọn người đại diện cho mình vào Quốc hội, cơ quan quyền lực cao nhất của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Với tỷ lệ cử tri đi bầu đạt 89%, cuộc bầu cử đã lựa chọn được 333 đại biểu, trong đó, có 57% số đại biểu thuộc các đảng phái khác nhau, 43% không đảng phái, 87% số đại biểu là công nhân, nông dân, chiến sĩ cách mạng, 10 đại biểu phụ nữ và 34 đại biểu các dân tộc thiểu số[1]. Kết quả ấy phản ánh rõ nét tinh thần đại đoàn kết toàn dân, thể hiện bản chất dân chủ sâu rộng của Nhà nước cách mạng vừa được thành lập.

Thắng lợi của cuộc Tổng tuyển cử năm 1946 đánh dấu mốc phát triển nhảy vọt đầu tiên về thể chế dân chủ của nước Việt Nam[2], đánh dấu bước trưởng thành của Nhà nước cách mạng Việt Nam, mở ra triển vọng của một thời kỳ mới, thời kỳ đất nước Việt Nam có một Quốc hội, một Chính phủ thống nhất, một bản Hiến pháp tiến bộ, và một hệ thống chính quyền hoàn toàn đầy đủ danh nghĩa về mặt pháp lý để đại diện cho Nhân dân Việt Nam về đối nội và đối ngoại. Thắng lợi của Tổng tuyển cử được Chủ tịch Hồ Chí Minh nhắc đến trong Kỳ họp thứ Nhất của Quốc hội đầu tiên là “kết quả của sự hy sinh, tranh đấu của tổ tiên ta, nó là kết quả của sự đoàn kết anh dũng phấn đấu của toàn thể đồng bào không kể già trẻ, lớn bé, gồm tất cả các tôn giáo, tất cả các dân tộc trên bờ cõi Việt Nam đoàn kết chặt chẽ thành một khối hy sinh không sợ nguy hiểm tranh lấy nền độc lập cho Tổ quốc”[3].

Quốc hội Khóa I (tại kỳ họp đầu tiên khai mạc ngày 2/3/1946) đã thông qua việc thành lập Chính phủ Liên hiệp kháng chiến - một mô hình chính trị đặc biệt chưa từng có trong lịch sử Việt Nam. Chính phủ Liên hiệp kháng chiến giữ vai trò điều hành toàn diện các lĩnh vực: chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội, đồng thời tổ chức tổng động viên nhân lực và tài lực quốc gia, đáp ứng được đòi hỏi bức thiết tình hình đất nước lúc bấy giờ. Đây là bước đi quan trọng trong việc hoàn thiện bộ máy nhà nước ở Trung ương, bảo đảm uy tín và hiệu lực để lãnh đạo công cuộc kháng chiến, kiến quốc và thực hiện các chức năng đối nội, đối ngoại. Chính phủ Liên hiệp đã hoạt động hiệu quả trong một giai đoạn đầy khó khăn và biến động, đồng thời củng cố tính chính danh và uy tín của Nhà nước Việt Nam mới trên trường quốc tế. Có thể khẳng định, từ cuộc Tổng tuyển cử năm 1946, Quốc hội Việt Nam đã trở thành biểu tượng của thể chế dân chủ, là hiện thân của ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của Nhân dân.
Ngày 9/11/1946, Quốc hội Khóa I đã thông qua bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa - Hiến pháp năm 1946. Đây là một Hiến pháp mang tính dân chủ sâu sắc với việc xác lập chính thể Nhà nước dân chủ cộng hòa, bảo đảm các quyền tự do, dân chủ cho mọi công dân không phân biệt nam nữ, và có chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho đồng bào các dân tộc thiểu số. Công dân được quyền trực tiếp bầu ra Nghị viện - cơ quan có quyền cao nhất của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đại diện cho quyền làm chủ đất nước của toàn dân và chịu trách nhiệm trước quốc dân đối với vận mệnh lịch sử của dân tộc, mọi người dân trên con đường đấu tranh vì độc lập, tự do, hạnh phúc. Hiến pháp năm 1946 đã đặt nền móng cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền, đồng thời khẳng định quyết tâm của đất nước trong việc thiết lập một thể chế dân chủ và tiến bộ, dù đang đứng trước muôn vàn thử thách của thời kỳ kháng chiến.
Có thể nói, trong những năm đầu gian khó của chính thể cách mạng mới, Quốc hội Khóa I không chỉ là biểu tượng của nền dân chủ mới được khai sinh mà còn là chỗ dựa chính trị vững chắc cho cả dân tộc trong công cuộc củng cố và bảo vệ chính quyền cách mạng vừa mới được thành lập. Những quyết sách đúng đắn, kịp thời của Quốc hội thời kỳ này đã góp phần quan trọng vào việc đưa cách mạng Việt Nam vượt qua hiểm nguy, giữ vững nền độc lập vừa giành được và đặt nền móng cho sự phát triển của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa sau này.
Đến tiến trình hiện thực hóa nền dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay
Từ Quốc hội Khóa I đến nay, trải qua 15 nhiệm kỳ, Quốc hội Việt Nam không ngừng được củng cố và hoàn thiện, ngày càng thể hiện rõ vai trò là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và lợi ích của Nhân dân. Trong mỗi giai đoạn cách mạng, Quốc hội đều phát huy vai trò trung tâm trong việc xây dựng pháp luật, giám sát tối cao và quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước, góp phần đưa Việt Nam từng bước phát triển bền vững, độc lập và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Nhằm nâng cao hơn nữa chất lượng hoạt động của Quốc hội trong giai đoạn phát triển mới của đất nước - giai đoạn đặt ra yêu cầu ngày càng cao về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hiện thực hóa nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, đảm bảo quyền làm chủ của Nhân dân - thì việc nhìn nhận và vận dụng những bài học từ cuộc Tổng tuyển cử năm 1946 mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đó không chỉ là những kinh nghiệm về kỹ thuật tổ chức bầu cử hay xây dựng thể chế đại diện, mà là những bài học sâu xa về tinh thần dân chủ, đại đoàn kết dân tộc, về vai trò tiên phong, bản lĩnh chính trị, tinh thần trách nhiệm của người đại biểu nhân dân và vai trò tối thượng của Nhân dân trong thiết lập và vận hành quyền lực nhà nước. Những bài học ấy không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong hành trình xây dựng và phát triển nền dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay.
Bài học đầu tiên, đó là luôn coi trọng và phát huy tinh thần dân chủ - nền tảng cốt lõi của Nhà nước cách mạng. Trong bối cảnh đất nước vừa giành được độc lập, các thế lực phản động trong và ngoài nước đang lăm le lật đổ chính quyền cách mạng, việc tổ chức thành công cuộc Tổng tuyển cử đã thể hiện quyết tâm của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc đặt Nhân dân vào vị trí trung tâm của đời sống chính trị. Tinh thần dân chủ năm 1946 không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, mà đã được thể chế hóa qua chế độ phổ thông đầu phiếu, trao quyền bầu cử và ứng cử cho mọi công dân từ 18 tuổi trở lên không phân biệt thành phần, tôn giáo, giới tính, trình độ. Đó là minh chứng hùng hồn cho khát vọng làm chủ của Nhân dân, là thông điệp mạnh mẽ về một thể chế mới - Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân.
Bài học này vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay. Trong bối cảnh hiện nay, thực hành dân chủ không chỉ dừng lại ở việc cầm lá phiếu mà cần mở rộng đến việc tham gia vào quá trình xây dựng chính sách, giám sát thực thi pháp luật, góp phần kiến tạo môi trường chính trị minh bạch, trách nhiệm và hiệu quả. Để đạt được điều này, cần đẩy mạnh việc thực hiện dân chủ ở cơ sở - nơi người dân được “biết, bàn, làm, kiểm tra” những vấn đề trực tiếp liên quan đến đời sống.
Việc hoàn thiện các cơ chế để người dân được tham gia thực chất vào quá trình quản lý nhà nước, từ việc tham vấn chính sách đến giám sát công tác của chính quyền, chính là biểu hiện cụ thể của dân chủ xã hội chủ nghĩa. Đồng thời, cần tăng cường công tác giáo dục chính trị, pháp luật để người dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ công dân, tránh tình trạng dân chủ hình thức hoặc bị lạm dụng bởi các thế lực thù địch. Chính sự tham gia chủ động và có trách nhiệm của người dân sẽ làm nền móng vững chắc cho một xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.
Thứ hai, luôn phát huy tinh thần đại đoàn kết toàn dân - sức mạnh nội sinh tạo nên thắng lợi. Trong cuộc Tổng tuyển cử năm 1946, nhằm mở rộng khối đại đoàn kết toàn dân, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Tổng bộ Việt Minh quyết định mời tất cả những người ngoài Mặt trận cùng đứng chung danh sách ứng cử nhằm tỏ rõ rằng, Chính phủ tôn trọng quyền tự do dân chủ của Nhân dân, tôn trọng người tài, vì quyền lợi tối cao của dân tộc. Quốc hội Khóa I đã bao hàm khá đầy đủ các đại biểu cả ba miền Bắc, Trung, Nam, đại diện cho hầu hết các thế hệ Việt Nam yêu nước không phân biệt giới tính, từ già đến trẻ, từ các giai tầng xã hội, các tôn giáo, các dân tộc trên cả nước. Bài học ấy cho thấy rằng: muốn vững mạnh, đất nước phải quy tụ được toàn dân; muốn ổn định, thể chế phải phản ánh được sự đa dạng trong xã hội.
Trong bối cảnh hiện nay, nền dân chủ xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện không phải là dân chủ mang tính giai cấp hẹp, mà là dân chủ toàn dân - bao trùm, toàn diện, nhằm tạo điều kiện để mọi người dân, không phân biệt dân tộc, giới tính, tôn giáo, thành phần xã hội đều có quyền bình đẳng tham gia vào đời sống chính trị. Việc đảm bảo cơ cấu hợp lý trong các cơ quan dân cử là một biểu hiện cụ thể của nguyên tắc này. Bên cạnh đó, để góp phần làm phong phú đời sống chính trị và tăng cường hơn nữa tính dân chủ thực chất trong xã hội, cần tiếp tục mở rộng hơn nữa những kênh dân chủ gián tiếp, tạo điều kiện để các tổ chức xã hội, nghề nghiệp, hiệp hội nhân dân, trí thức, doanh nhân… tham gia phản biện chính sách, bày tỏ quan điểm xây dựng. Đoàn kết toàn dân vẫn là điều kiện tiên quyết để vượt qua những thách thức lớn về phát triển, giữ vững độc lập, chủ quyền và tạo đồng thuận xã hội trong thời kỳ chuyển đổi và hội nhập sâu rộng.
Thứ ba, cuộc Tổng tuyển cử năm 1946 cũng để lại bài học sâu sắc về vai trò tiên phong, bản lĩnh chính trị và đạo đức công vụ của người đại biểu quốc hội. Quốc hội Khóa I là hình ảnh kết tinh của tinh thần dân tộc, khát vọng độc lập, tự do và ý chí kiến thiết đất nước. Những đại biểu đầu tiên, mà đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ đại diện cho ý chí và nguyện vọng của Nhân dân, mà còn là những chiến sĩ trên mặt trận chính trị, là người trực tiếp chèo lái đất nước vượt qua mọi khó khăn, tổ chức kháng chiến, kiến tạo nền móng pháp lý và thể chế cho một quốc gia non trẻ.
Hiện nay, khi đất nước bước vào thời kỳ phát triển mới với nhiều cơ hội, nhưng cũng không ít thách thức trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng, chuyển đổi số, biến đổi khí hậu và yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng, bài học này càng trở nên cấp thiết. Vận dụng bài học từ Quốc hội Khóa I đòi hỏi sự chuyển biến mạnh mẽ và toàn diện trong nhận thức và hành động, trước hết là ở việc nâng cao hơn nữa chất lượng đội ngũ đại biểu Quốc hội. Đại biểu ngày nay không chỉ cần có trình độ chuyên môn vững vàng, am hiểu pháp luật và thực tiễn đời sống xã hội, mà còn cần có bản lĩnh chính trị vững vàng, đạo đức công vụ trong sáng và tinh thần phục vụ Nhân dân một cách tận tụy, chân thành. Họ cần thực sự gần dân, hiểu dân, nói tiếng nói của dân, hành động vì lợi ích của dân, trở thành cầu nối tin cậy giữa Nhân dân với Nhà nước.
Vai trò đại diện cũng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhận ý kiến, mà cần được cụ thể hóa bằng hành động thiết thực: đề xuất chính sách, xây dựng pháp luật, và tham gia giám sát quá trình tổ chức thực thi chính sách pháp luật một cách sâu sát, hiệu quả. Xây dựng một Quốc hội kiến tạo, chuyên nghiệp, gần dân và vì dân không chỉ là yêu cầu phát triển trong thời kỳ mới, mà còn là sự tiếp nối tinh thần cách mạng của Quốc hội Khóa I - nơi những người đại biểu đã dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm trước Nhân dân và Tổ quốc. Cốt lõi của quá trình đổi mới ấy không nằm ở cơ cấu tổ chức, mà chính là ở phẩm chất, năng lực và tinh thần cống hiến không mệt mỏi của từng đại biểu - những người được Nhân dân gửi gắm niềm tin và kỳ vọng về một tương lai phát triển bền vững, dân chủ, văn minh.
Cuối cùng, bài học có tính nền tảng và xuyên suốt nhất mà cuộc Tổng tuyển cử năm 1946 để lại chính là khẳng định một cách sâu sắc và đầy thuyết phục vai trò tối thượng của Nhân dân - chủ thể của mọi quyền lực nhà nước. Chính từ ý chí và nguyện vọng thiết tha của Nhân dân mà cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên đã diễn ra thành công, bất chấp muôn vàn khó khăn của một đất nước vừa giành được độc lập, đang phải đối phó với thù trong giặc ngoài. Nhân dân không chỉ là lực lượng làm nên thắng lợi của cuộc bầu cử lịch sử ấy, mà còn là người trực tiếp lựa chọn ra những đại biểu xứng đáng, tạo lập nên Quốc hội - cơ quan đại diện cao nhất của quyền lực nhân dân, qua đó, đặt nền móng cho một Nhà nước mới hợp hiến, hợp pháp và hợp lòng dân. Đó không chỉ là một sự kiện chính trị mang tính mở đường, mà còn là khởi nguồn cho một nguyên lý chính trị có tính chất nền tảng trong toàn bộ tiến trình xây dựng và phát triển đất nước: quyền lực nhà nước phải bắt nguồn từ Nhân dân, phục vụ Nhân dân và chịu sự giám sát của Nhân dân. Tư tưởng “lấy dân làm gốc” không chỉ mang tính đạo lý mà còn là nguyên tắc tổ chức quyền lực hiện đại, đảm bảo tính chính danh, tính minh bạch và hiệu lực của bộ máy nhà nước. Từ đó hình thành nên một truyền thống chính trị lớn lao: Nhân dân là trung tâm của mọi quá trình hoạch định chính sách, là cội nguồn sức mạnh để phát triển bền vững, và là đích đến tối hậu của mọi chủ trương, quyết sách.
Trong thời kỳ mới, khi xã hội ngày càng đa dạng về lợi ích, nhanh chóng biến đổi bởi tác động của toàn cầu hóa, công nghệ và môi trường, tinh thần ấy càng cần được tiếp tục củng cố và hiện thực hóa một cách chủ động, thực chất và bền vững. Điều này đòi hỏi việc thể chế hóa các nguyên tắc dân chủ không chỉ dừng lại ở bầu cử định kỳ, mà cần được thể hiện bằng cơ chế đối thoại hiệu quả giữa Nhà nước và người dân; bằng việc tạo điều kiện để người dân được tiếp cận thông tin, tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào quá trình xây dựng chính sách, và quan trọng nhất là có quyền giám sát, phản biện và yêu cầu giải trình từ các thiết chế công quyền. Xây dựng một nền dân chủ xã hội chủ nghĩa thực chất, hiện đại và phù hợp với yêu cầu phát triển của đất nước trong thời đại mới chính là cách làm sống động bài học từ cuộc Tổng tuyển cử năm 1946 - bài học về niềm tin vào sức mạnh Nhân dân, về vai trò làm chủ của người dân trong mọi hoạt động của Nhà nước.
80 năm đã qua kể từ cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên năm 1946, nhưng những giá trị và bài học từ sự kiện lịch sử đó vẫn luôn là chuẩn mực định hình cho quá trình đổi mới và phát triển đất nước. Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa đích thực không phải là đích đến cuối cùng, mà là một hành trình bền bỉ, cần sự kế thừa trí tuệ lịch sử và sự vận dụng linh hoạt trong thực tiễn hiện đại. Quốc hội - cơ quan quyền lực tối cao của Nhân dân - tiếp tục là biểu tượng cho ý chí đoàn kết, dân chủ và phát triển, thể hiện trách nhiệm to lớn trong việc giữ gìn những giá trị cốt lõi của nền dân chủ nước nhà, vì một Việt Nam hùng cường, hạnh phúc và thịnh vượng.