Giáo dục

Thị trường việc làm thay đổi: Bằng đại học còn là “tấm hộ chiếu” đảm bảo tương lai ổn định?

Hồng Nhung 21/06/2025 08:42

Thị trường việc làm đang chuyển dịch sâu sắc, làm xói mòn đặc quyền từng được xem là hiển nhiên của người có bằng đại học.

Suốt nhiều thập niên, con đường tiến thân dường như rõ ràng đối với người trẻ tại các quốc gia phát triển: học đại học, tìm một công việc đúng chuyên ngành, rồi dần dần có cuộc sống sung túc. Nhưng với lớp sinh viên tốt nghiệp hôm nay, viễn cảnh đó đang mờ dần.

Ảnh chụp Màn hình 2025-06-21 lúc 08.11.47
Tấm bằng đại học vẫn có giá trị, nhưng không còn là “giấy thông hành” mặc định dẫn tới thành công. Ảnh: The Economist

Những dữ liệu mới nhất từ Mỹ, châu Âu và Nhật Bản cho thấy: tấm bằng cử nhân không còn là “tấm hộ chiếu” đảm bảo cho một tương lai ổn định.

Tốt nghiệp - thất nghiệp

Dữ liệu từ Oxford Economics chỉ ra một thực tế gây lo ngại: tại Mỹ, lần đầu tiên trong lịch sử, tỷ lệ thất nghiệp của nhóm người từ 22 đến 27 tuổi có bằng cử nhân trở lên đang cao hơn mức trung bình toàn quốc. Tình trạng thất nghiệp chủ yếu tập trung ở những sinh viên mới ra trường, lần đầu đi tìm việc.

Tình trạng này không chỉ diễn ra ở riêng Mỹ. Tại châu Âu, tỷ lệ thất nghiệp của nhóm có trình độ đại học đang tiệm cận mức trung bình của toàn bộ nhóm tuổi tương ứng. Ở Anh, Canada và Nhật Bản, xu hướng cũng tương tự.

Ảnh chụp Màn hình 2025-06-21 lúc 07.58.27
Biểu đồ tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ, Canada và châu Âu - so sánh giữa những người tốt nghiệp đại học và những người trẻ. Biểu đồ: The Economist

Ngay cả những người học chương trình cao học, từng được xem là “tinh hoa”, cũng không còn an toàn. Năm 2024, chỉ 80% sinh viên tốt nghiệp Trường Kinh doanh Stanford có việc sau ba tháng ra trường - giảm mạnh so với 91% năm 2021. Nhìn vào khuôn viên ngập nắng của Stanford, người ta vẫn thấy sinh viên trò chuyện rôm rả, ăn trưa ngoài trời. Nhưng như tác giả bài nghiên cứu nhận xét: “Hãy nhìn kỹ, và bạn sẽ thấy nỗi sợ trong mắt họ”.

Mức lương giảm, ý nghĩa công việc cũng giảm

“Phần thưởng tiền lương đại học” - tức mức chênh lệch thu nhập giữa người có bằng đại học và người không có - từng là động lực chính để mọi người học đại học. Tuy nhiên, dữ liệu của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ ở New York cho thấy: năm 2015, một sinh viên tốt nghiệp đại học ở Mỹ kiếm được nhiều hơn người học hết phổ thông 69%. Đến năm ngoái, con số này giảm còn 50%. Tại Anh và Canada, xu hướng cũng tương tự.

Ảnh chụp Màn hình 2025-06-21 lúc 07.55.31
Biểu đồ cho thấy “phần thưởng tiền lương đại học” ở Mỹ những năm gần đây đã giảm xuống. Biểu đồ: The Economist

Ngoài ra, sự khác biệt về mức độ hài lòng trong công việc cũng đang thu hẹp. Theo một khảo sát lớn, “khoảng cách hài lòng” - tức mức chênh lệch giữa người có bằng đại học và không có trong việc tự nhận là “rất hài lòng” với công việc - hiện chỉ là 3 điểm phần trăm, giảm mạnh so với mức 7 điểm từng duy trì trong nhiều năm.

Nguyên nhân: sự thay đổi cấu trúc cung - cầu kỹ năng

Một số nhà nghiên cứu đặt câu hỏi: phải chăng giáo dục đại học đang ngày càng kém chất lượng? Sự mở rộng quy mô trường đại học, tuyển sinh đại trà, và các chương trình đào tạo thiếu thực chất có thể khiến nhà tuyển dụng giảm kỳ vọng vào sinh viên tốt nghiệp.

Tuy vậy, một công trình khác của nhóm nghiên cứu thuộc chi nhánh San Francisco của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ lại cho thấy: lý do chính không nằm ở chất lượng sinh viên, mà nằm ở sự thay đổi phía cầu. Theo nghiên, sự thu hẹp “phần thưởng tiền lương đại học” chủ yếu phản ánh sự chững lại trong tốc độ phát triển của công nghệ ưu tiên kỹ năng cao.

Hiểu đơn giản: nhiều công việc từng chỉ tuyển người có bằng đại học, nay có thể được đảm nhận tốt bởi người không có bằng cấp. Trước đây, sinh viên đại học mới có điều kiện tiếp cận công nghệ, máy tính, phần mềm chuyên môn. Nhưng hiện nay, điện thoại thông minh phổ cập kỹ năng công nghệ tới tất cả mọi người. Theo dữ liệu từ Indeed, gần như mọi ngành nghề đều đang hạ thấp yêu cầu trình độ học vấn. Ngành dịch vụ chuyên nghiệp và kinh doanh ở Mỹ hiện có tỷ lệ nhân viên không có bằng đại học cao hơn cả 15 năm trước, dù tổng số người lao động như vậy đã giảm.

Lối rẽ ngày càng hẹp

Không chỉ vậy, các ngành nghề truyền thống từng thu hút lượng lớn sinh viên theo học và tốt nghiệp cũng đang co lại. Tại châu Âu, số người trẻ (15–24 tuổi) làm việc trong lĩnh vực tài chính, bảo hiểm đã giảm 16% trong giai đoạn 2009–2024. Ở Mỹ, số việc làm trong ngành pháp lý gần như không tăng kể từ năm 2006. Tại Anh, số người ở độ tuổi 20 làm trong ngành luật và tài chính giảm 10% kể từ 2016.

Ảnh chụp Màn hình 2025-06-21 lúc 08.08.15
Tấm bằng đại học vẫn có giá trị, nhưng không còn là “giấy thông hành” mặc định dẫn tới thành công. Ảnh: The Economist

Một số ý kiến cho rằng sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) là thủ phạm. Đúng là AI đủ sức tự động hóa các công việc tri thức đơn giản như ghi hồ sơ, tra cứu pháp lý... tuy nhiên, thực tế các xu hướng trên đã bắt đầu từ trước khi ChatGPT xuất hiện. Nguyên nhân sâu xa còn đến từ sự suy giảm dài hạn của các lĩnh vực từng “dẫn dắt” sinh viên tốt nghiệp: ngân hàng, đầu tư, tư vấn pháp lý…

Câu hỏi cũ, đáp án mới?

Vậy học đại học có còn “đáng giá”? Với nhiều người Mỹ, câu trả lời dường như là: không hẳn. Từ năm 2013 đến 2022, số sinh viên đăng ký chương trình cử nhân tại Mỹ giảm 5%.

Nhưng tại các quốc gia phát triển khác, nơi giáo dục đại học được trợ cấp, số lượng sinh viên vẫn tăng. Loại trừ Mỹ, tổng số sinh viên trong khối Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã tăng từ 28 lên 31 triệu người trong vòng một thập kỷ. Tại Pháp, số sinh viên tăng 36%, Ireland tăng 45%... Dù vậy, đi kèm đó là một nghịch lý: nhiều sinh viên tiếp tục theo học những ngành có giá trị ứng dụng thấp, như nghệ thuật, nhân văn, xã hội học…

Nếu lựa chọn ngành học phản ánh kỳ vọng của người trẻ về tương lai việc làm, thì có lẽ họ đã quá lạc quan, hoặc đang đánh cược bằng hy vọng mong manh.

Ảnh chụp Màn hình 2025-06-21 lúc 08.02.11
Sinh viên mới ra trường đang chịu nhiều thiệt thòi khi đối mặt với một cuộc khủng hoảng việc làm trên toàn cầu. Ảnh: The New York TImes

Theo các nhà nghiên cứu, những phân tích này không nhằm phủ định vai trò của giáo dục đại học, mà là lời cảnh báo về sự dịch chuyển nhanh chóng trong thị trường lao động tri thức. Những chuyển dịch đó đặt ra yêu cầu cấp thiết: không chỉ người học, mà cả hệ thống giáo dục và hoạch định chính sách phải chủ động thích nghi. Tấm bằng đại học vẫn có giá trị, nhưng không còn là “giấy thông hành” mặc định dẫn tới thành công.

Về phía nhà trường, cần nhìn nhận lại mục tiêu đào tạo, gắn chương trình học với thực tiễn nghề nghiệp và chuyển động công nghệ. Về phía người học, việc chọn ngành, chọn trường không thể chỉ dựa trên cảm tính hay xu hướng nhất thời. Và với các nhà hoạch định chính sách, điều quan trọng là đảm bảo rằng giáo dục đại học không chỉ mở rộng về quy mô, mà phải thực chất về chất lượng, góp phần đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng được nhu cầu ngày càng linh hoạt của xã hội hiện đại.

Hồng Nhung