Pháp luật – Đột phá của đột phá trên hành trình kiến tạo Việt Nam phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới
Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị không chỉ là một bước ngoặt trong đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, mà còn là bản tuyên ngôn khát vọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thịnh vượng trong kỷ nguyên mới.

Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị không chỉ là một bước ngoặt trong đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, mà còn là bản tuyên ngôn khát vọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thịnh vượng trong kỷ nguyên mới. Từ yêu cầu coi pháp luật là động lực trung tâm, chuyển đổi tư duy lập pháp, xây dựng văn hóa tuân thủ, ứng dụng công nghệ số, đến không hình sự hóa quan hệ kinh tế, dân sự, nghị quyết đã vạch ra tầm nhìn dài hạn, đột phá, đặt nền móng cho một Việt Nam hiện đại, minh bạch và đầy sức cạnh tranh trên trường quốc tế.
Trong dòng chảy lịch sử phát triển của dân tộc, mỗi bước chuyển mình vươn lên đều gắn liền với những đột phá về thể chế, chính sách và pháp luật.
Với đất nước ta, ngày 30/4 vừa qua, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới. Trong bối cảnh đất nước đang đứng trước nhiều cơ hội lớn, nhưng cũng đối diện không ít thách thức phức tạp, khó lường của toàn cầu hóa, chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Nghị quyết 66-NQ/TW ra đời đúng thời điểm, thể hiện quyết tâm chính trị của Đảng trong việc nâng cao chất lượng công tác xây dựng, thi hành pháp luật.
Không dừng lại ở những yêu cầu về kỹ thuật lập pháp, Nghị quyết 66-NQ/TW đã chạm đến cốt lõi của quá trình kiến tạo tương lai: nâng tầm pháp luật trở thành động lực phát triển, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, doanh nghiệp, đồng thời xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại, thượng tôn pháp luật.
Pháp luật là “đột phá của đột phá”
trong hoàn thiện thể chế
Trên bình diện thế giới, các quốc gia thành công đều coi pháp luật là nền tảng, là “trục xoay” của tiến trình hiện đại hóa.
Hàn Quốc từ một quốc gia nghèo khó sau chiến tranh, nhờ cải cách thể chế và pháp luật mạnh mẽ, đã vươn lên trở thành nền kinh tế phát triển hàng đầu châu Á. Singapore, một quốc đảo nhỏ bé, nhờ xây dựng một hệ thống pháp luật minh bạch, hiệu quả và một nền hành chính liêm chính, đã thu hút hàng loạt nhà đầu tư toàn cầu, biến mình thành trung tâm tài chính – thương mại của khu vực. Trung Quốc, với chiến lược “pháp trị xã hội chủ nghĩa”, đã không ngừng hoàn thiện hệ thống pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực đầu tư, kinh doanh, khoa học – công nghệ, để thích ứng với vị thế nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Đối với Việt Nam, đặt pháp luật vào vị trí “đột phá của đột phá” là yêu cầu cấp bách hiện nay. Sau hơn 35 năm Đổi mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trên nhiều lĩnh vực: kinh tế tăng trưởng nhanh, đời sống nhân dân không ngừng cải thiện, uy tín quốc tế được nâng cao. Tuy nhiên, kèm với đó là những phức tạp nảy sinh: chồng chéo, mâu thuẫn giữa các quy định pháp luật; chất lượng luật pháp chưa cao; năng lực tổ chức thực thi pháp luật còn hạn chế; và đặc biệt là hiện tượng “trên nóng, dưới lạnh” trong triển khai chính sách. Những yếu kém này không chỉ cản trở phát triển, mà còn làm giảm niềm tin của người dân, doanh nghiệp vào bộ máy quản lý nhà nước.


Hơn nữa, nền kinh tế số, đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp, chuyển đổi năng lượng, bảo vệ môi trường, an ninh mạng... đang đặt ra hàng loạt yêu cầu mới trong khi hệ thống pháp luật hiện hành bộc lộ nhiều khoảng trống và bất cập. Ví dụ, khung pháp lý cho kinh tế số, tài sản số, chuyển đổi năng lượng, giao dịch xuyên biên giới, bảo vệ dữ liệu cá nhân vẫn chưa hoàn thiện, khiến doanh nghiệp và nhà đầu tư gặp khó khăn. Ngay trong các lĩnh vực truyền thống như đất đai, xây dựng, môi trường, đầu tư công, đấu thầu - những xung đột pháp lý, chồng lấn thẩm quyền giữa các cấp, các ngành vẫn gây bức xúc kéo dài. Thực trạng này nếu không sớm được khắc phục sẽ làm mất đi cơ hội bứt phá của đất nước trong giai đoạn quan trọng hiện nay.
“Không thể chỉ dựa vào các nguồn lực truyền thống, Việt Nam phải biết “kích hoạt” động lực mới – đó là đột phá về thể chế, pháp luật.”
Đặc biệt, khi thế giới bước vào thời kỳ “đa khủng hoảng” – từ biến đổi khí hậu, cạnh tranh chiến lược, xung đột địa chính trị, đến dịch bệnh, khủng hoảng chuỗi cung ứng, lương thực, năng lượng – vai trò của thể chế và pháp luật càng trở nên quan trọng. Trong một thế giới bất định, chỉ những quốc gia có nền tảng pháp luật vững chắc, minh bạch, có khả năng dự báo, thích ứng và điều chỉnh nhanh chóng mới có thể đứng vững và vươn lên. Việt Nam với khát vọng trở thành nước phát triển có thu nhập cao vào năm 2045, không thể chỉ dựa vào các nguồn lực truyền thống, mà phải biết “kích hoạt” động lực mới – đó là đột phá về thể chế, pháp luật”.
Đổi mới tư duy lập pháp: từ quản lý sang kiến tạo
Trong một thời gian dài, hệ thống pháp luật nước ta chủ yếu được xây dựng dựa trên tư duy quản lý hành chính – tức là đặt trọng tâm vào việc quản lý, kiểm soát các hành vi xã hội, hạn chế rủi ro, phòng ngừa vi phạm. Cách tiếp cận này từng phát huy tác dụng trong giai đoạn xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, khi các quan hệ xã hội còn tương đối giản đơn. Tuy nhiên, bước vào giai đoạn phát triển mới, khi nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, mô hình cũ dần bộc lộ nhiều hạn chế: pháp luật thiên về kiểm soát, bó buộc thay vì khuyến khích, hỗ trợ; các quy định rườm rà, thiếu minh bạch, tạo ra gánh nặng chi phí tuân thủ, làm nản lòng các nhà đầu tư, doanh nghiệp.

Trong bối cảnh như vậy, yêu cầu "đổi mới tư duy, định hướng xây dựng pháp luật theo hướng vừa bảo đảm yêu cầu quản lý nhà nước, vừa khuyến khích sáng tạo, giải phóng toàn bộ sức sản xuất, khơi thông mọi nguồn lực phát triển” nêu trong Nghị quyết 66-NQ/TW là bước tiến quan trọng. Yêu cầu này phù hợp với xu hướng lập pháp tiến bộ trên thế giới, giúp điều chỉnh các mối quan hệ xã hội một cách hiệu quả, đồng thời tạo lập môi trường thuận lợi để phát triển kinh tế, đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế.


Trên thực tế, chuyển đổi từ tư duy quản lý sang tư duy kiến tạo không phải là chuyện dễ dàng, đòi hỏi sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức và hành động của cả hệ thống chính trị, đặc biệt là đội ngũ làm luật, cán bộ công quyền. Bởi lẽ, đã quen với cách quản lý dựa vào “quyền lực mềm” và “giấy phép con”, không ít nơi còn tâm lý sợ trách nhiệm, ngại đổi mới, thích “giữ an toàn” thay vì chủ động tháo gỡ khó khăn cho người dân, doanh nghiệp. Vì vậy, Nghị quyết đã nhấn mạnh yêu cầu phải đẩy mạnh phân cấp, phân quyền hợp lý, gắn với kiểm tra, giám sát quyền lực, đồng thời tăng cường năng lực đội ngũ cán bộ lập pháp, hành pháp để bảo đảm họ đủ trình độ, bản lĩnh thực hiện sứ mệnh kiến tạo.
“Đổi mới tư duy, định hướng xây dựng pháp luật theo hướng vừa bảo đảm yêu cầu quản lý nhà nước, vừa khuyến khích sáng tạo, giải phóng toàn bộ sức sản xuất, khơi thông mọi nguồn lực phát triển” – yêu cầu này đòi hỏi sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức và hành động của cả hệ thống chính trị, đặc biệt là đội ngũ làm luật, cán bộ công quyền.
Nghị quyết cũng nhấn mạnh vai trò của người dân, doanh nghiệp và xã hội trong quá trình xây dựng pháp luật bằng việc yêu cầu “thực hiện nghiêm túc cơ chế tiếp thu, giải trình ý kiến góp ý của các đối tượng chịu sự tác động”. Một hệ thống pháp luật hiện đại không thể chỉ là sản phẩm của cơ quan nhà nước, mà phải là kết quả của quá trình đối thoại, tham vấn, phản biện rộng rãi. Việc lấy ý kiến công khai các dự thảo luật, tổ chức các diễn đàn đối thoại chính sách, tham vấn cộng đồng doanh nghiệp, tổ chức xã hội dân sự… chính là những bước đi cụ thể để hiện thực hóa tinh thần “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, giám sát”.

Bài học từ các quốc gia phát triển cũng cho thấy, tư duy kiến tạo phải song hành với khả năng dự báo, thích ứng nhanh với những thay đổi của thời đại. Khi ChatGPT ra đời và trí tuệ nhân tạo (AI) bùng nổ, nhiều quốc gia ngay lập tức soạn thảo, ban hành bộ quy tắc đạo đức, quy định pháp lý về AI, nhằm bảo đảm AI phát triển phục vụ con người, tránh lạm dụng, vi phạm quyền riêng tư. Việt Nam nếu muốn đi đầu trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, không thể chậm chân trong việc ban hành luật chơi mới cho những lĩnh vực mang tính đột phá này.

Xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật
Một trong những điểm nhấn rất quan trọng của Nghị quyết 66-NQ/TW là yêu cầu “xây dựng văn hóa tuân thủ pháp luật trong toàn xã hội”.
Ở những quốc gia phát triển, việc tuân thủ pháp luật không chỉ xuất phát từ sợ bị xử phạt, mà trở thành chuẩn mực đạo đức, văn hóa ứng xử của người dân và doanh nghiệp. Người Nhật Bản, ví dụ, nổi tiếng thế giới với tính kỷ luật và ý thức chấp hành quy định, từ việc xếp hàng, giữ gìn vệ sinh công cộng đến nộp thuế, đóng bảo hiểm. Tương tự, tại các nước Bắc Âu như Thụy Điển, Đan Mạch, người dân coi việc khai báo trung thực, chấp hành luật giao thông, bảo vệ môi trường là trách nhiệm công dân, không cần ai giám sát.
.jpg)
.jpg)
Ở Việt Nam, mặc dù nhận thức pháp luật của người dân đã có bước tiến lớn, nhưng trên thực tế, văn hóa tuân thủ pháp luật vẫn còn yếu, thể hiện qua nhiều biểu hiện: lách luật, né luật, “chạy chọt” để qua mặt cơ quan chức năng, vi phạm giao thông, trốn đóng bảo hiểm xã hội, xây dựng trái phép, kinh doanh không hóa đơn… Những hành vi này diễn ra phổ biến không chỉ ở người dân, doanh nghiệp nhỏ mà đôi khi cả ở những doanh nghiệp lớn, cơ quan, tổ chức, cho thấy thách thức không nhỏ đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Văn hóa tuân thủ không thể hình thành trong ngày một ngày hai, càng không thể chỉ dựa vào mệnh lệnh hành chính hay chế tài xử phạt. Nó đòi hỏi sự thay đổi từ gốc rễ trong nhận thức của từng người dân, doanh nghiệp, sự nêu gương của cán bộ, đảng viên, công chức, viên chức, và đặc biệt là sự minh bạch, công bằng, nhất quán của bộ máy thực thi pháp luật. Khi người dân thấy rằng luật pháp được áp dụng công bằng, không có “vùng cấm”, không có ngoại lệ, thì niềm tin vào pháp luật sẽ dần được củng cố, từ đó hình thành ý thức tự giác tuân thủ.




Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số, trí tuệ nhân tạo
Một điểm nhấn khác mang tính thời đại của Nghị quyết 66-NQ/TW đó là yêu cầu đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn vào quá trình xây dựng và thi hành pháp luật.
Đây không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là giải pháp đột phá giúp hiện đại hóa toàn diện công tác lập pháp, nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật, giảm chi phí xã hội, tăng cường minh bạch và bảo đảm quyền tiếp cận pháp luật của mọi người dân và doanh nghiệp. Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu, các mô hình quản trị quốc gia cũng thay đổi sâu sắc. Nhiều nước đã triển khai thành công mô hình Chính phủ số, quốc hội số, tòa án số, nhờ đó rút ngắn thời gian xử lý công việc, giảm gánh nặng hành chính, tăng cường tương tác giữa nhà nước và công dân, đồng thời nâng cao niềm tin xã hội vào thể chế.
.jpg)
Ở Việt Nam, nhu cầu ứng dụng công nghệ số vào lĩnh vực pháp luật trở nên cấp bách khi khối lượng văn bản quy phạm pháp luật ngày càng lớn, các mối quan hệ xã hội ngày càng đa dạng, phức tạp. Nếu tiếp tục quản lý bằng phương thức thủ công truyền thống, hệ thống pháp luật sẽ trở nên cồng kềnh, kém hiệu quả và khó theo kịp sự vận động nhanh chóng của thực tiễn đời sống.
Những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến tích cực. Trong khâu xây dựng pháp luật, Quốc hội và các cơ quan liên quan đã triển khai hệ thống lấy ý kiến nhân dân qua cổng thông tin điện tử quốc gia, giúp người dân, doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề có thể trực tiếp góp ý vào các dự thảo luật, nghị định, thông tư. Khi sửa đổi các luật quan trọng như Luật Đất đai, Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Giao thông đường bộ, đã có hàng nghìn ý kiến đóng góp được gửi qua mạng, góp phần làm cho tiến trình lập pháp trở nên dân chủ, minh bạch và bám sát thực tiễn hơn.
Trong khâu thi hành pháp luật, nhiều địa phương đã ứng dụng phần mềm quản lý hành chính, hệ thống một cửa điện tử, cổng dịch vụ công trực tuyến. Người dân tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng có thể đăng ký khai sinh, xin cấp phép xây dựng, nộp thuế, đăng ký doanh nghiệp qua mạng mà không cần đến cơ quan nhà nước, tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí.
Đặc biệt, trong lĩnh vực tư pháp, Tòa án Nhân dân Tối cao đã triển khai hệ thống phần mềm trợ lý ảo hỗ trợ thẩm phán tra cứu án lệ, hồ sơ, tài liệu, đồng thời xây dựng hệ thống xét xử trực tuyến, giúp giảm tải công việc, đẩy nhanh tiến độ xét xử, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan. Bộ Tư pháp cũng đã bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu pháp luật quốc gia, giúp người dân dễ dàng tra cứu các quy định hiện hành, từ đó nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật.
Trong khâu xây dựng pháp luật, Quốc hội và các cơ quan liên quan đã triển khai hệ thống lấy ý kiến nhân dân qua cổng thông tin điện tử quốc gia, giúp người dân, doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề có thể trực tiếp góp ý vào các dự thảo luật, nghị định, thông tư. Khi sửa đổi các luật quan trọng như Luật Đất đai, Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Giao thông đường bộ, đã có hàng nghìn ý kiến đóng góp được gửi qua mạng, góp phần làm cho tiến trình lập pháp trở nên dân chủ, minh bạch và bám sát thực tiễn hơn.
Tiềm năng ứng dụng AI và dữ liệu lớn trong lĩnh vực pháp luật là rất lớn. AI có thể hỗ trợ rà soát, phát hiện xung đột giữa các văn bản pháp luật, phân tích tác động chính sách, và dự báo xu hướng xã hội. Trong công tác thi hành pháp luật, AI có thể tự động hóa quy trình xét duyệt hồ sơ, cấp phép, kiểm tra điều kiện hành nghề, phát hiện gian lận, trốn thuế và cảnh báo các nguy cơ vi phạm pháp luật. Các ứng dụng Chatbot và trợ lý ảo pháp lý có thể hỗ trợ người dân và doanh nghiệp tra cứu quy định, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn thủ tục hành chính mọi lúc, mọi nơi.

Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng to lớn, quá trình này cũng đối diện không ít thách thức. Hạ tầng công nghệ thông tin còn chưa đồng bộ; dữ liệu pháp luật phân tán, manh mún, thiếu kết nối giữa các bộ, ngành, địa phương; vấn đề bảo mật và an toàn thông tin vẫn là nỗi lo thường trực. Đội ngũ cán bộ pháp luật am hiểu công nghệ còn thiếu và yếu, nhận thức về chuyển đổi số trong các cơ quan nhà nước chưa đồng đều, tạo ra khoảng cách lớn giữa chủ trương và hành động.
Để khắc phục những hạn chế đó, Nghị quyết 66-NQ/TW nhấn mạnh yêu cầu xây dựng chiến lược số hóa tổng thể cho lĩnh vực pháp luật, đẩy mạnh đầu tư hạ tầng, hoàn thiện khung pháp lý về dữ liệu, an ninh mạng, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực pháp luật – công nghệ có chất lượng cao, bảo đảm vừa am hiểu pháp luật vừa thông thạo công nghệ, có đủ năng lực đổi mới sáng tạo.
Nếu thực hiện thành công, Việt Nam có thể xây dựng được một hệ sinh thái pháp luật thông minh, nơi mọi quy trình – từ xây dựng đến thực thi – được hỗ trợ tối đa bởi công nghệ hiện đại. Người dân, doanh nghiệp sẽ tiếp cận pháp luật dễ dàng, minh bạch; trong khi Nhà nước có thể quản lý, giám sát và đánh giá hiệu quả chính sách dựa trên dữ liệu thực tiễn, giảm thiểu sự phụ thuộc vào cảm tính chủ quan.
Không hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dân sự
Đặc biệt, Nghị quyết 66-NQ/TW yêu cầu “không hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dân sự; không sử dụng biện pháp hành chính để can thiệp, giải quyết các tranh chấp dân sự, kinh tế”. Đây không chỉ là một quan điểm pháp lý tiến bộ, phù hợp với thông lệ quốc tế, mà còn phản ánh bước chuyển quan trọng trong tư duy lập pháp và hành pháp của Việt Nam, trong bối cảnh xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập ngày càng sâu rộng vào sân chơi toàn cầu.
Những năm qua, không ít vụ việc tranh chấp thuần túy mang tính chất kinh tế, dân sự giữa các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân lại bị xử lý theo hướng hình sự hóa. Tình trạng này không chỉ làm méo mó môi trường đầu tư, kinh doanh, mà còn tạo ra tâm lý “sợ sai, không dám làm” trong bộ máy quản lý; làm nản lòng các nhà đầu tư, doanh nghiệp chân chính; và làm suy giảm đáng kể động lực đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp, phát triển sản xuất kinh doanh.
Bởi vậy, quan điểm “không hình sự hóa quan hệ kinh tế, dân sự” không chỉ là yêu cầu mang tính kỹ thuật, mà còn là một thông điệp chính trị thể hiện rõ quyết tâm xây dựng môi trường pháp lý an toàn, thân thiện, ổn định, minh bạch nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể trong nền kinh tế.



Thời gian gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến tích cực theo tinh thần này. Nhiều vụ việc lớn liên quan đến tranh chấp hợp đồng được giải quyết theo hướng trọng tài thương mại, hòa giải thương mại, thay vì xử lý bằng biện pháp hình sự như trước đây. Hệ thống tòa án đã đẩy mạnh áp dụng các cơ chế giải quyết tranh chấp ngoài tố tụng, như hòa giải, đối thoại, trọng tài, qua đó giảm tải đáng kể cho hệ thống tư pháp, đồng thời giữ gìn mối quan hệ hợp tác làm ăn giữa các bên.
Điển hình là việc sửa đổi, bổ sung Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng hình sự và các văn bản liên quan theo hướng giảm các tội danh hình sự đối với hoạt động kinh tế, tăng cường áp dụng biện pháp xử lý hành chính, dân sự đúng bản chất.
Tinh thần của Nghị quyết 66-NQ/TW không chỉ mang ý nghĩa hoàn thiện nội lực thể chế pháp luật trong nước, mà còn góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế như một quốc gia tôn trọng pháp quyền, bảo vệ quyền sở hữu, khuyến khích tự do kinh doanh và đổi mới sáng tạo
Việc không hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dân sự đòi hỏi phải hoàn thiện đồng bộ hệ thống pháp lý hỗ trợ giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả và nhanh chóng. Các thiết chế như trọng tài thương mại, hòa giải thương mại, tòa án dân sự cần được củng cố năng lực, nâng cao chất lượng xét xử, tăng tính chuyên nghiệp và bảo đảm tính dự báo của phán quyết. Đồng thời, cần tăng cường phổ biến pháp luật cho doanh nghiệp, nâng cao nhận thức của các chủ thể kinh tế về quyền, nghĩa vụ và rủi ro pháp lý trong quá trình sản xuất, kinh doanh để phòng ngừa tranh chấp ngay từ đầu.
Một yếu tố đặc biệt quan trọng khác là nâng cao phẩm chất, năng lực đội ngũ cán bộ thực thi pháp luật, bảo đảm không để xảy ra tình trạng lạm quyền, lạm dụng quyền lực, “hình sự hóa” thiếu căn cứ, gây tổn hại đến quyền và lợi ích chính đáng của các chủ thể kinh tế. Điều này đòi hỏi phải siết chặt kỷ luật, kỷ cương trong hoạt động tư pháp, đồng thời xây dựng cơ chế giám sát, kiểm tra và xử lý nghiêm các sai phạm trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử. Cùng với đó, cần có cơ chế bảo vệ cán bộ dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm vì lợi ích chung.
Một quốc gia muốn trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư, trước hết phải bảo đảm sự an toàn về mặt pháp lý; trong đó việc bảo vệ quyền tài sản, quyền hợp đồng, bảo đảm giải quyết tranh chấp bằng các cơ chế dân sự, thương mại hiệu quả là yếu tố sống còn. Do đó, tinh thần của Nghị quyết 66-NQ/TW không chỉ mang ý nghĩa hoàn thiện nội lực thể chế pháp luật trong nước, mà còn góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế như một quốc gia tôn trọng pháp quyền, bảo vệ quyền sở hữu, khuyến khích tự do kinh doanh và đổi mới sáng tạo.
Có thể thấy, những vấn đề nổi bật mà Nghị quyết 66-NQ/TW của Bộ Chính trị đặt ra đều chứa đựng tầm nhìn dài hạn, khát vọng vươn mình mạnh mẽ, đồng thời phản ánh sự nhạy bén, quyết đoán của Đảng ta trong việc nắm bắt, dẫn dắt những yêu cầu, xu thế mới của thời đại.
Từ Nghị quyết quan trọng này, điều toàn xã hội cần cùng nhau thực hiện không chỉ là sửa đổi các văn bản quy phạm pháp luật, mà là một cuộc đổi mới tổng thể về tư duy, về cách tiếp cận, về phương thức thực hiện, về văn hóa ứng xử giữa nhà nước với người dân, giữa các chủ thể trong xã hội. Đây là một hành trình dài, đầy thách thức, nhưng cũng là một hành trình đầy hy vọng và ý nghĩa, bởi nó mở ra cánh cửa để Việt Nam trở thành một quốc gia phát triển toàn diện, nơi pháp luật là nền tảng vững chắc, là động lực, là niềm tin của mỗi công dân trên con đường hướng tới một tương lai phồn vinh, hùng cường.
Tác giả: BÙI HOÀI SƠN
Trình bày: Lan Anh