Bài học lịch sử về tâm lý bầy đàn

Tú Khôi 18/09/2008 00:00

Nhìn lại cuộc Đại khủng hoảng 1929, có thể thấy một mô típ quen thuộc: thị trường phát triển khiến người đầu tư yên tâm kiếm lãi. Một người, 10 người, 100 người… đua nhau vay vốn để đầu cơ vào thị trường đó. Kết quả là giá trị giao dịch bị đẩy vượt quá giá trị thực. Khi thị trường biến động, 1 người, 10 người, 100 người… ồ ạt rút vốn khiến thị trường sụp đổ. Sự phình lên hay xẹp xuống của quả bóng đều bắt nguồn từ “tâm lý bầy đàn” của những người đầu cơ.

06-bai-hoc-26208-300.jpg

      Vào những năm 1920, nền kinh tế Mỹ vận hành với chủ trương trở thành nhà băng và công xưởng của toàn thế giới. Điều này tạo nên trạng thái cán cân thương mại rất có lợi cho Mỹ và thị trường chứng khoán Mỹ phát triển chưa từng có. Hoạt động đầu cơ với quy mô lớn hình thành vào những năm 1920. Chỉ trong năm 1929, đã có một lượng cổ phần kỷ lục là 1.124.800.410 được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán New York. Từ đầu năm 1928 đến cuối năm 1929, chỉ số công nghiệp Dow Jones tăng từ 191 điểm lên 38.139 điểm. Không một nhà đầu tư nào có thể bỏ qua mức lợi nhuận như vậy.
      Lấy ví dụ về công ty RCA, có cổ phiếu tăng từ 85 lên 420 chỉ trong năm 1928. Trước đà ổn định của giá cổ phiếu, người ta bắt đầu vay tiền ngân hàng đầu tư chứng khoán. Chẳng hạn một người chỉ có 10 USD, có thể vay thêm 75 USD mua cổ phiếu của RCA. Nếu anh ta bán cổ phiếu khi giá là 420 USD ở thời điểm một năm sau, anh ta đã biến từ 10 USD đầu tư ban đầu thành 341,25 USD (sau khi đã trừ 75 USD vay vốn và 5% lãi suất). Tức là mức lợi suất lên đến 3.400%. Lợi nhuận khổng lồ này càng đẩy các nhà đầu tư lao vào “cơn điên” cổ phiếu. Cho đến tháng 9.1929, tổng lượng vốn cho vay đang lưu hành là 8,5 tỷ USD. Lãi suất cho các khoản vay này cũng tăng nhanh không kém, đạt mức 20% vào năm 1929. Cơn bùng nổ đầu cơ này hoàn toàn chỉ dựa trên những niềm tin vô căn cứ về giá cổ phiếu.
      Thứ hai, ngày 21.10.1929, giá cổ phiếu bắt đầu giảm mạnh. Các nhà đầu tư vô cùng hoang mang, sợ hãi, bán tống bán tháo cổ phiếu. Điều này làm cho sự sụp đổ diễn ra nhanh hơn. Ngày thứ Năm đen tối, 24.10.1929, mọi thứ đều vỡ tan. Sự vỡ vụn của thị trường cũng chỉ dựa trên tâm lý hoang mang, sợ hãi vô căn cứ về giá cổ phiếu.
      Các nguyên lý của tâm lý hành vi tài chính cho thấy, nhà đầu tư càng ít hiểu biết thì họ càng dễ bị cuốn theo ý kiến đám đông (hiệu ứng bầy đàn). Hành vi này là con dao hai lưỡi bởi chính những nhà đầu tư thiếu hiểu biết là những người dễ rơi vào tình trạng lo sợ, hoảng loạn nhất. Việc tham gia hay tháo chạy khỏi thị trường của một người không ảnh hưởng quá lớn tới thông tin hay chất lượng thị trường, nhưng việc cả đàn chạy theo một con bò chạy nhanh nhất sẽ “dẫm đạp” và làm vỡ vụn thị trường.
      Cuộc đại khủng hoảng 1929 bắt đầu từ Mỹ nhưng tác động của nó ảnh hưởng trên toàn thế giới. Những hoạt động kinh tế bắt đầu suy giảm từ mùa hè năm 1929 và đến năm 1933, GDP của Mỹ giảm hơn 25%, xóa đi mọi thành quả kinh tế đạt được của 1/4 thế kỷ trước đó. Sản lượng công nghiệp bị tác động mạnh nhất, giảm đến 50%. Mức thất nghiệp vào khoảng 25% vào năm 1933 và duy trì trên 14% vào những năm 1940. Tuy nhiên những con số này được cho là vẫn chưa phản ảnh hết sự thật. Hệ thống ngân hàng cũng chứng kiến những con số “hoảng loạn” khi người gửi tiền đua nhau đi rút. Nhiều nhà băng không chịu được sức ép này, một số khác buộc phải sáp nhập, số lượng ngân hàng tại Mỹ giảm 35% trong giai đoạn 1929 đến 1933.
      Cuộc khủng hoảng - sụp đổ cả thị trường, kéo theo 12 năm khủng hoảng trên phạm vi toàn thế giới, được đánh giá là “tai họa tài chính” lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ. Bản thân sự sụp đổ của thị trường chứng khoán, dù có quy mô lớn, vẫn rất nhỏ so với hậu quả kế tiếp của một thị trường được mô tả như một “nghĩa địa” và sự hủy hoại của cuộc khủng hoảng đối với kinh tế toàn cầu.

Tú Khôi