Chương trình B40 của Indonesia: Bước tiến xanh hay thách thức môi trường?
Chương trình nhiên liệu sinh học B40 của Indonesia đã chính thức có hiệu lực, trong đó yêu cầu nhiên liệu diesel phải được pha trộn với 40% dầu cọ - một bước đi được xem là dấu mốc trong quá trình chuyển đổi năng lượng xanh của quốc gia Đông Nam Á này. Tuy nhiên, bên cạnh những kỳ vọng tích cực, chương trình cũng đang vấp phải nhiều nghi vấn về tính bền vững, hiệu quả kinh tế và tác động môi trường.
Cột mốc chuyển đổi năng lượng hay bài toán tài chính dài hạn?
Chương trình B40 là một phần trong kế hoạch dài hạn nhằm tiến tới B50 vào năm 2026 và B100 trong tương lai.
B40 được kỳ vọng sẽ thúc đẩy đầu tư vào chuỗi cung ứng dầu cọ trong nước, từ chế biến dầu diesel sinh học đến hệ thống lưu trữ, đồng thời giúp Indonesia cắt giảm nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch. Chính phủ cho rằng, tỷ lệ pha trộn cao hơn có thể tiết kiệm tới 20 tỷ USD mỗi năm.
Ngoài lợi ích môi trường, chương trình còn hướng tới mục tiêu kinh tế bằng cách chuyển phần lớn lượng dầu cọ thô (CPO) sang tiêu dùng nội địa, hỗ trợ giá nông sản và tạo thu nhập cho các hộ nông dân nhỏ.
Tuy nhiên, những tác động tiêu cực cũng dần hiện rõ. Chi phí sản xuất nhiên liệu sinh học trong nước cao hơn đáng kể so với nhập khẩu, khiến chi phí trợ giá tăng mạnh. Năm 2025, Indonesia dự kiến chi khoảng 35,5 nghìn tỷ rupiah (2,1 tỷ USD) để trợ cấp - gần gấp đôi mức năm 2023.
Thêm vào đó, chính sách Nghĩa vụ Thị trường Nội địa (DMO) buộc doanh nghiệp bán dầu cọ trong nước với giá trần để được xuất khẩu. Trong bối cảnh giá dầu cọ toàn cầu biến động, DMO có thể tạo ra động lực tiêu cực, khuyến khích gian lận và làm suy giảm nguồn cung nội địa.
Nhu cầu tăng mạnh từ ngành nhiên liệu sinh học cũng đang đẩy các lĩnh vực khác như thực phẩm vào tình trạng cạnh tranh nguyên liệu. Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, Indonesia có thể đối mặt với tình trạng thiếu hụt dầu cọ nghiêm trọng ngay từ năm 2026, kéo theo nguy cơ lạm phát và bất ổn xã hội.

Áp lực sinh thái và rủi ro từ đất đai
Bên cạnh thách thức tài chính, chương trình B40 còn lại đặt ra nhiều lo ngại nghiêm trọng về môi trường và khả năng sử dụng đất bền vững. Trong năm 2024, khoảng 11 triệu tấn dầu cọ, tương đương 46% tổng sản lượng trong nước, đã được chuyển sang sản xuất nhiên liệu sinh học, vượt qua tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm (44%). Theo Hiệp hội Các nhà sản xuất Nhiên liệu Sinh học Indonesia, con số này có thể tăng lên 13,9 triệu tấn trong năm đầu tiên thực hiện B40.
Thêm vào đó, áp lực sử dụng đất sẽ gia tăng đáng kể nếu chương trình tiếp tục mở rộng. Các phân tích cho thấy, việc nâng tỷ lệ pha trộn từ B40 lên B50 cần thêm khoảng 2,3 triệu ha đất trồng mới, trong khi bước tiếp theo lên B60 đòi hỏi thêm 3,5 triệu ha - một con số làm dấy lên lo ngại về rủi ro phá rừng và mất đa dạng sinh học.
Chính phủ Indonesia khẳng định, Chương trình B40 sẽ không dẫn tới mở rộng diện tích đồn điền, mà thay vào đó tập trung vào cải thiện năng suất thông qua tái canh. Tuy nhiên, các nghiên cứu độc lập cho thấy, điều này khó khả thi trong ngắn hạn. Hiện năng suất giữa các nhóm sản xuất có sự chênh lệch lớn, khi các hộ nông dân nhỏ chỉ thu được khoảng 65% sản lượng trên mỗi ha so với các đồn điền tư nhân. Đáng lo ngại hơn, phần lớn diện tích trồng cọ ở Sumatra - vùng sản xuất chủ lực, đang già cỗi, với cây trồng trên 25 năm tuổi, vượt quá thời kỳ năng suất cao nhất. Năm 2025, sản lượng dầu cọ quốc gia dự kiến giảm 5,1% do năng suất suy giảm.
Mặc dù việc tái canh bằng giống năng suất cao, kháng bệnh có thể giúp nâng cao sản lượng mà không cần mở rộng đất rừng, tuy nhiên, nhiều hộ nông dân nhỏ đang thiếu vốn và không đủ nguồn lực kỹ thuật để tái đầu tư. Nếu không có chính sách hỗ trợ tài chính và chuyển giao công nghệ hiệu quả, mục tiêu tăng năng suất khó có thể đạt được.
Về mặt môi trường, tác động của diesel sinh học từ dầu cọ vẫn còn gây tranh cãi. Dù giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, các nghiên cứu chỉ ra rằng tổng lượng khí thải trong vòng đời của loại nhiên liệu này, đặc biệt khi sản xuất trên các vùng đất than bùn, có thể tương đương hoặc thậm chí cao hơn nhiên liệu hóa thạch. Việc phát triển các đồn điền dầu cọ độc canh cũng đã góp phần vào phá rừng quy mô lớn, làm suy giảm các vùng đất ngập nước và đa dạng sinh học.
Trước tình hình đó, giới chuyên gia khuyến nghị Chính phủ Indonesia nên áp dụng cơ chế pha trộn linh hoạt, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng nhiên liệu sinh học dựa trên điều kiện thị trường, ngân sách và nguồn cung nguyên liệu. Đồng thời, Chính phủ cũng nên cân nhắc trì hoãn triển khai B50, thay vào đó tập trung vào cải thiện năng suất nội tại, hỗ trợ các nông hộ nhỏ và xây dựng hệ sinh thái năng lượng đa dạng.
An ninh năng lượng bền vững không nằm ở việc phụ thuộc vào một loại nhiên liệu duy nhất, mà ở việc xây dựng một hệ sinh thái năng lượng đa dạng, linh hoạt và thân thiện với môi trường - yếu tố cần được Chính phủ Indonesia cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình hoạch định chính sách tương lai.