Ấn Độ trước cơ hội gia nhập chuỗi giá trị toàn cầu
Mặc dù bối cảnh địa chính trị toàn cầu đang mở ra nhiều cơ hội, đặc biệt với chiến lược “Trung Quốc + 1” thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp toàn cầu, song mức độ tham gia của Ấn Độ vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) vẫn còn hạn chế. Các chuyên gia chỉ ra rằng, nguyên nhân chủ yếu là do hiệu quả chưa đồng đều của các chính sách công nghiệp, cùng với rào cản thể chế và chi phí tài chính cao.
Mức độ tham gia của Ấn Độ
Việc Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố mức thuế 50% đối với một số mặt hàng nhập khẩu từ Ấn Độ, dù tác động trực tiếp vẫn đang được đánh giá; song động thái này đã tạo ra những bất ổn mới, có thể ảnh hưởng đến tham vọng của Ấn Độ trong việc trở thành một mắt xích quan trọng trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng, mức độ tham gia của Ấn Độ vào GVC vẫn còn hạn chế so với nhiều quốc gia khác. Mức độ này được đánh giá thông qua hai loại liên kết: Liên kết xuôi (giá trị gia tăng trong nước được sử dụng trong xuất khẩu của các quốc gia khác) và liên kết ngược (giá trị gia tăng từ nước ngoài trong xuất khẩu của chính quốc gia đó). Trong đó, liên kết ngược đóng vai trò quan trọng vì giúp tiếp cận nguồn đầu vào và công nghệ tiên tiến, hỗ trợ quá trình học hỏi và đổi mới.
Một ước tính năm 2022 cho thấy, tỷ lệ tham gia GVC của Ấn Độ thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của thế giới và của nhiều nền kinh tế mới nổi. Mặc dù Trung Quốc có tỷ lệ tham gia GVC tương tự, nhưng nước này lại vượt xa Ấn Độ về mức độ tham gia GVC trong tổng kim ngạch xuất khẩu. Thái Lan và Malaysia có mức độ hội nhập cao hơn nhiều, trong khi Indonesia có tỷ lệ tham gia GVC tổng thể thấp hơn một chút.
Vị thế của Ấn Độ trong hệ thống chuỗi cung ứng toàn cầu cũng cho thấy những thách thức đáng kể. Trong số các doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, phần lớn xuất khẩu của Ấn Độ vẫn dựa vào đầu vào trong nước. Tỷ lệ liên kết ngược - phản ánh mức độ sử dụng giá trị gia tăng từ nước ngoài đã giảm từ 21,6% năm 2008 xuống còn khoảng 17,2% vào năm 2020, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 26,7% của các nước OECD.
Ngành điện tử của Ấn Độ, một lĩnh vực có tiềm năng tham gia sâu vào GVC, hiện cũng chỉ chiếm chưa đến 1% trong chuỗi giá trị toàn cầu và chủ yếu tập trung vào khâu lắp ráp. Vai trò này làm giảm khả năng tiếp cận các phân khúc công nghệ cao hơn, hạn chế chuyển giao công nghệ và cản trở quá trình nâng cấp chuỗi sản xuất. Do phần lớn các ngành công nghiệp vẫn tập trung vào giai đoạn trung gian với giá trị gia tăng thấp, Ấn Độ chưa khai thác được tiềm năng tại các khâu cuối có giá trị cao hơn. Đồng thời, tốc độ tăng trưởng của các ngành thâm dụng GVC cao như điện tử cũng chậm hơn so với nhiều nền kinh tế châu Á khác.

Những rào cản trong phát triển công nghiệp
Việc xây dựng năng lực sản xuất trong chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) đòi hỏi nguồn vốn đáng kể, tuy nhiên môi trường tài chính hiện tại chưa thực sự thuận lợi cho các doanh nghiệp Ấn Độ. Lãi suất vay cao, thường vượt 12%, làm giảm động lực mở rộng đầu tư. Bên cạnh đó, chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) vẫn duy trì ở mức dưới 1% GDP - thấp hơn nhiều so với các đối thủ trong khu vực.
Thêm vào đó, hệ thống thuế quan cũng là một rào cản đáng kể, với cấu trúc phân mảnh, thay đổi thường xuyên và tồn tại nhiều mức thuế suất cùng phụ phí khác nhau. Những yếu tố này làm gia tăng chi phí tuân thủ và tạo ra môi trường kinh doanh thiếu ổn định, ảnh hưởng đến khả năng hội nhập sâu hơn vào GVC của các doanh nghiệp.
Nâng cao năng suất và chiến lược hội nhập
Việc nâng cao năng suất doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong quá trình hội nhập vào GVC. Một mặt, các doanh nghiệp có năng suất cao hơn thường có khả năng xuất khẩu và tham gia vào các mạng lưới sản xuất quốc tế. Mặt khác, chính quá trình tham gia GVC cũng giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ và thực tiễn quốc tế, từ đó cải thiện năng suất lâu dài.
Chiến lược hiện tại của Ấn Độ tập trung vào việc khôi phục năng lực sản xuất và tăng cường xuất khẩu trong một số lĩnh vực trọng điểm. Chương trình Khuyến khích liên kết Sản xuất (PLI), triển khai từ năm 2020, nhằm khuyến khích doanh nghiệp ứng dụng công nghệ hiện đại và tận dụng nguồn lao động có tay nghề.
Tuy nhiên, tác động thực tế của chương trình vẫn còn hạn chế. Tính đến tháng 10/2024, các doanh nghiệp mới đạt khoảng 37% mục tiêu sản xuất, trong khi mức giải ngân khuyến khích chỉ chiếm dưới 8% tổng ngân sách được phân bổ. Một số ngành như dược phẩm và điện thoại di động đạt kết quả khả quan, nhưng các lĩnh vực khác như thép, dệt may và chế biến thực phẩm vẫn gặp nhiều khó khăn, chủ yếu do các rào cản thể chế và thủ tục hành chính phức tạp.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động và môi trường chính trị không ổn định, Ấn Độ đang nổi lên như một điểm đến thay thế tiềm năng cho các chuỗi cung ứng quốc tế. Xu hướng đa dạng hóa mạng lưới sản xuất của các công ty toàn cầu, đặc biệt trong khuôn khổ chiến lược “Trung Quốc +1”, đã tạo ra cơ hội để Ấn Độ gia tăng vai trò trong GVC.
Bên cạnh đó, tình hình chính trị không ổn định tại một số quốc gia lân cận, chẳng hạn như Bangladesh, mở ra cơ hội để Ấn Độ mở rộng sản xuất các ngành thâm dụng lao động như dệt may, với điều kiện có sự đầu tư bài bản vào năng lực sản xuất.
Lợi thế về nhân khẩu học cũng là một yếu tố đáng kể. Dự báo đến năm 2030, lực lượng lao động trẻ của Ấn Độ sẽ chiếm gần 20% dân số trong độ tuổi lao động toàn cầu - tỷ lệ cao nhất thế giới. Điều này tạo ra lợi thế chiến lược trong việc mở rộng các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động, đồng thời thúc đẩy hội nhập sâu hơn vào GVC và tham gia vào các sáng kiến hợp tác chuỗi cung ứng quốc tế.
Ấn Độ cũng đang tăng cường hợp tác trong các khuôn khổ đa phương như Khung Kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (IPEF) và Sáng kiến Khả năng Phục hồi Chuỗi Cung ứng (SCRI), cùng với các đối tác như Nhật Bản, Australia và Mỹ. Những sáng kiến này được kỳ vọng sẽ hỗ trợ mục tiêu thúc đẩy thuận lợi hóa thương mại và đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Tuy vậy, tiến độ triển khai vẫn còn tương đối chậm, và triển vọng trong tương lai vẫn chưa rõ ràng.
Theo các chuyên gia, trước các rủi ro gia tăng từ chính sách thuế quan của Mỹ, Ấn Độ đang theo đuổi chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và mở rộng quan hệ thương mại với nhiều đối tác. Thay vì áp dụng biện pháp trả đũa, chính phủ lựa chọn hướng tiếp cận thận trọng nhằm giảm thiểu rủi ro và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường mới.
Hơn nữa, việc ký kết hiệp định thương mại với Vương quốc Anh vào tháng 5 vừa qua, được đánh giá là một bước đi chiến lược, mang lại lợi ích trực tiếp cho các ngành như dệt may, phụ tùng ô tô và dược phẩm. Bên cạnh đó, việc chuyển từ mô hình hợp tác song phương sang các hiệp định thương mại đa phương được kỳ vọng sẽ góp phần phân tán rủi ro và tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế.